Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 26-2-2024

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

12

87

G.7

449

882

G.6

0862

9127

9664

7158

8761

4905

G.5

1789

3985

G.4

53894

43397

48164

89261

96273

63789

60489

11510

16432

68697

97243

91450

63245

56172

G.3

79177

80434

50723

97382

G.2

07513

22215

G.1

67090

72435

ĐB

415322

428591

ĐầuHuếPhú Yên
0-5
12,30,5
27,23
342,5
493,5
5-8,0
62,4,4,11
73,72
89,9,97,2,5,2
94,7,07,1

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 25-2-2024

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 25/02/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

47

54

13

G.7

591

178

515

G.6

1583

9440

0479

8443

6586

4792

3805

6374

6658

G.5

2202

6410

2681

G.4

36051

60029

97365

08577

12078

80876

27702

99599

41578

96857

15087

16282

30247

58564

29164

92765

26820

07679

33160

25728

39535

G.3

32391

23793

84909

96619

00632

68313

G.2

52834

11035

09515

G.1

58167

08116

33864

ĐB

276110

045153

057576

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
02,295
100,9,63,5,3,5
29-0,8
3455,2
47,03,7-
514,7,38
65,744,5,0,4
79,7,8,68,84,9,6
836,7,21
91,1,32,9-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 24-2-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 24/02/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

25

30

76

G.7

652

555

997

G.6

5552

1363

7454

4582

0485

7876

6269

3687

9260

G.5

0165

3276

0446

G.4

56139

98356

39125

80475

29906

17147

30204

21646

18175

05854

82982

46517

75379

79204

60819

78563

04257

36681

83929

35158

46257

G.3

12091

45844

52291

21907

38128

96968

G.2

21223

23984

32098

G.1

62807

41327

24657

ĐB

289733

685811

744897

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
06,4,74,7-
1-7,19
25,5,379,8
39,30-
47,466
52,2,4,65,47,8,7,7
63,5-9,0,3,8
756,6,5,96
8-2,5,2,47,1
9117,8,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 23-2-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 23/02/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

94

15

G.7

302

036

G.6

2489

3003

9102

4648

9250

3838

G.5

1304

6211

G.4

43504

33300

30190

11926

00388

70520

10868

87483

88742

56296

15808

40970

43194

34286

G.3

62525

44708

92615

68612

G.2

99616

14656

G.1

27364

46249

ĐB

686327

706092

ĐầuGia LaiNinh Thuận
02,3,2,4,4,0,88
165,1,5,2
26,0,5,7-
3-6,8
4-8,2,9
5-0,6
68,4-
7-0
89,83,6
94,06,4,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 22-2-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 22/02/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

38

35

56

G.7

931

413

112

G.6

6197

7105

0980

6397

5377

9417

2606

0875

8748

G.5

0249

3370

5754

G.4

31410

07023

18410

94324

44135

33551

33641

23432

92180

01711

21227

19899

58175

34521

31638

98654

75404

67263

98872

17633

33589

G.3

65658

11286

27120

55471

87845

42780

G.2

34325

65286

89599

G.1

25964

69386

20810

ĐB

070593

839446

365867

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
05-6,4
10,03,7,12,0
23,4,57,1,0-
38,1,55,28,3
49,168,5
51,8-6,4,4
64-3,7
7-7,0,5,15,2
80,60,6,69,0
97,37,99

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 21-2-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 21/02/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

00

01

G.7

845

527

G.6

7615

0422

8536

0786

0917

1979

G.5

6330

4674

G.4

47723

24481

44655

75164

14523

78673

11825

01639

45273

63543

47778

08796

21887

43138

G.3

93987

37190

96187

83915

G.2

44788

92146

G.1

02248

08287

ĐB

053869

454123

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
001
157,5
22,3,3,57,3
36,09,8
45,83,6
55-
64,9-
739,4,3,8
81,7,86,7,7,7
906

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 20-2-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 20/02/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

91

58

G.7

315

005

G.6

5040

6504

2847

9738

0524

4631

G.5

9869

9400

G.4

89509

13689

57889

40885

83802

83254

12865

60496

16518

78673

74998

37552

42292

17848

G.3

23412

86383

51991

11701

G.2

55378

66491

G.1

78236

17841

ĐB

611951

555830

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
04,9,25,0,1
15,28
2-4
368,1,0
40,78,1
54,18,2
69,5-
783
89,9,5,3-
916,8,2,1,1
in kq xsmt