Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 19-2-2024

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

79

14

G.7

782

313

G.6

0573

0600

6416

7562

3162

5993

G.5

2103

6286

G.4

92273

59958

38512

07162

31345

50028

61058

43616

91135

77360

48557

74166

48099

62355

G.3

10627

65529

70853

33236

G.2

53755

29784

G.1

94149

58242

ĐB

672720

390264

ĐầuHuếPhú Yên
00,3-
16,24,3,6
28,7,9,0-
3-5,6
45,92
58,8,57,5,3
622,2,0,6,4
79,3,3-
826,4
9-3,9

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 18-2-2024

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 18/02/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

16

05

30

G.7

989

462

560

G.6

1190

4623

5051

5393

0020

5386

8276

8989

3964

G.5

2191

4930

9945

G.4

79916

65005

34182

86887

57331

32402

04054

23402

89912

94114

77061

15354

75526

85756

25227

14820

04973

02259

01948

14335

00406

G.3

33731

46617

99538

55270

13810

07635

G.2

43843

39217

01875

G.1

70109

32864

68374

ĐB

595802

977947

195624

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
05,2,9,25,26
16,6,72,4,70
230,67,0,4
31,10,80,5,5
4375,8
51,44,69
6-2,1,40,4
7-06,3,5,4
89,2,769
90,13-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 17-2-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 17/02/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

23

04

46

G.7

173

214

062

G.6

8377

9081

7147

2884

1449

4505

3525

1981

2715

G.5

8649

6185

3712

G.4

01988

09208

51387

02910

43344

04979

48465

58810

83101

43013

32170

92603

19549

78264

97981

60892

33754

22541

91254

76546

09113

G.3

62690

99815

66986

64467

32523

25706

G.2

94099

77794

25759

G.1

24020

99093

91551

ĐB

837214

454548

535342

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
084,5,1,36
10,5,44,0,35,2,3
23,0-5,3
3---
47,9,49,9,86,1,6,2
5--4,4,9,1
654,72
73,7,90-
81,8,74,5,61,1
90,94,32

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 16-2-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 16/02/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

35

61

G.7

778

489

G.6

9950

0589

8426

8552

4464

3824

G.5

6814

3405

G.4

02462

92140

89893

78098

28769

88077

33302

17033

55543

09031

13812

17608

74106

59531

G.3

84384

23940

07192

23676

G.2

63130

85035

G.1

97257

45504

ĐB

384028

143106

ĐầuGia LaiNinh Thuận
025,8,6,4,6
142
26,84
35,03,1,1,5
40,03
50,72
62,91,4
78,76
89,49
93,82

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 15-2-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 15/02/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

97

73

79

G.7

630

674

028

G.6

8835

0891

2350

5510

6443

5118

7457

5378

5835

G.5

3678

1845

2588

G.4

12959

36324

71858

30329

45094

06565

71736

73226

74010

18703

53271

66589

29310

36070

23046

74766

20349

76930

92475

54386

38443

G.3

41718

67094

58043

26611

05889

84899

G.2

61133

49120

13994

G.1

24562

97325

08289

ĐB

159648

642858

941018

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-3-
180,8,0,0,18
24,96,0,58
30,5,6,3-5,0
483,5,36,9,3
50,9,887
65,2-6
783,4,1,09,8,5
8-98,6,9,9
97,1,4,4-9,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 14-2-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 14/02/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

15

87

G.7

589

330

G.6

5529

8909

5181

6403

2051

1271

G.5

6900

1213

G.4

02445

93108

55095

48178

11292

44652

72643

14962

08176

17189

01582

07424

20768

25733

G.3

90585

16428

16707

86246

G.2

94307

68611

G.1

02445

68831

ĐB

445451

611547

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
09,0,8,73,7
153,1
29,84
3-0,3,1
45,3,56,7
52,11
6-2,8
781,6
89,1,57,9,2
95,2-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 13-2-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 13/02/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

60

70

G.7

989

224

G.6

4748

0793

6717

1643

1392

2967

G.5

4169

2097

G.4

17409

99591

59826

61241

24617

04128

45958

04993

28131

12058

21639

73820

18229

67111

G.3

08972

23312

81062

93768

G.2

27135

11655

G.1

55172

44138

ĐB

322438

662759

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
09-
17,7,21
26,84,0,9
35,81,9,8
48,13
588,5,9
60,97,2,8
72,20
89-
93,12,7,3
in kq xsmt