Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 5-2-2024

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

41

43

G.7

712

004

G.6

8362

2444

4714

0821

9334

7760

G.5

8988

9636

G.4

77180

69733

44417

22375

65888

83133

01569

18081

64488

47841

13299

81918

80456

13703

G.3

77192

66909

32223

14176

G.2

57227

67876

G.1

89282

44115

ĐB

691996

984658

ĐầuHuếPhú Yên
094,3
12,4,78,5
271,3
33,34,6
41,43,1
5-6,8
62,90
756,6
88,0,8,21,8
92,69

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 4-2-2024

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 04/02/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

97

73

36

G.7

040

605

422

G.6

3236

1848

4997

4011

4613

0442

2430

6634

9691

G.5

3003

6524

3993

G.4

57301

01628

06475

89464

72929

66394

03314

87444

39157

83371

78268

16318

39146

51669

65146

39860

73244

74402

51580

62490

95009

G.3

79132

43788

02076

99078

55438

71877

G.2

23003

92358

97467

G.1

40535

22851

86128

ĐB

998266

795661

008488

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
03,1,352,9
141,3,8-
28,942,8
36,2,5-6,0,4,8
40,82,4,66,4
5-7,8,1-
64,68,9,10,7
753,1,6,87
88-0,8
97,7,4-1,3,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 3-2-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 03/02/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

62

99

93

G.7

124

846

815

G.6

8571

4447

5383

7972

8092

7893

6131

0138

3884

G.5

0659

9471

2018

G.4

74421

93003

29095

36268

10157

61900

47199

68965

25191

03076

88336

69172

28661

97989

78718

56983

77428

37225

45683

28192

97623

G.3

50943

79466

32336

87907

00723

07049

G.2

93676

66317

06239

G.1

90893

35015

94485

ĐB

952660

801841

004119

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
03,07-
1-7,55,8,8,9
24,1-8,5,3,3
3-6,61,8,9
47,36,19
59,7--
62,8,6,05,1-
71,62,1,6,2-
8394,3,3,5
95,9,39,2,3,13,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 2-2-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 02/02/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

11

76

G.7

572

128

G.6

2506

7880

7969

2686

3979

0425

G.5

7832

5035

G.4

90202

48250

29648

93607

75086

58695

44039

26919

53748

49383

26390

51034

90437

75704

G.3

85339

65706

63767

29769

G.2

26234

12351

G.1

72011

17275

ĐB

931321

725861

ĐầuGia LaiNinh Thuận
06,2,7,64
11,19
218,5
32,9,9,45,4,7
488
501
697,9,1
726,9,5
80,66,3
950

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 1-2-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 01/02/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

67

25

78

G.7

225

482

315

G.6

9092

2141

3486

0373

8587

5242

0371

7934

7628

G.5

1539

0628

7144

G.4

08950

78654

62449

36693

63905

38139

12592

15040

55782

15355

81048

35690

15441

64307

96026

70516

97576

06647

41248

70719

43410

G.3

53521

20317

53394

42111

84046

90781

G.2

47581

12754

10852

G.1

99299

60228

35387

ĐB

348464

185911

839421

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
057-
171,15,6,9,0
25,15,8,88,6,1
39,9-4
41,92,0,8,14,7,8,6
50,45,42
67,4--
7-38,1,6
86,12,7,21,7
92,3,2,90,4-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 31-1-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 31/01/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

66

43

G.7

408

306

G.6

7724

6926

1331

9327

6358

1878

G.5

7454

7986

G.4

54231

01623

63510

98865

48265

60155

24356

07781

03565

03365

69419

13417

53466

72224

G.3

01209

70699

46852

85169

G.2

30384

95209

G.1

94591

17301

ĐB

459870

878327

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
08,96,9,1
109,7
24,6,37,4,7
31,1-
4-3
54,5,68,2
66,5,55,5,6,9
708
846,1
99,1-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 30-1-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 30/01/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

98

30

G.7

631

823

G.6

6139

7778

8606

0563

6188

8946

G.5

8102

6267

G.4

01019

98963

11879

76456

15855

10487

17089

38355

00377

31531

93081

26698

21791

17755

G.3

52008

09439

83506

73374

G.2

76264

78446

G.1

26047

17035

ĐB

076623

105551

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
06,2,86
19-
233
31,9,90,1,5
476,6
56,55,5,1
63,43,7
78,97,4
87,98,1
988,1
in kq xsmt