Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 11-7-2024

Hôm nay thứ 6, ngày 09-05-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

03

92

97

G.7

865

026

147

G.6

6439

5926

1088

4941

7304

9950

3524

2588

1322

G.5

0548

8033

3157

G.4

53705

29150

39931

91609

25097

06601

84199

97543

97160

39984

65523

43871

89400

25537

05676

01056

98298

53077

58186

47030

89736

G.3

73536

11081

73985

86652

03357

74353

G.2

95895

38408

29324

G.1

50561

59119

01672

ĐB

402055

698911

514214

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
03,5,9,14,0,8-
1-9,14
266,34,2,4
39,1,63,70,6
481,37
50,50,27,6,7,3
65,10-
7-16,7,2
88,14,58,6
97,9,527,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 10-7-2024

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 10/07/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

87

26

G.7

459

738

G.6

2091

7679

0499

4241

1194

2134

G.5

2050

5273

G.4

85755

62541

83043

53787

64613

18351

51050

05815

92995

53537

59634

69976

86489

14576

G.3

97922

46713

08893

36465

G.2

30061

65235

G.1

00830

61105

ĐB

138382

473146

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-5
13,35
226
308,4,7,4,5
41,31,6
59,0,5,1,0-
615
793,6,6
87,7,29
91,94,5,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 9-7-2024

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 09/07/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

09

80

G.7

044

382

G.6

0745

2440

2107

7961

4887

2577

G.5

5378

1204

G.4

46976

42370

85288

68605

08083

74513

73104

69471

14902

14232

73173

33198

05086

14552

G.3

67820

53248

30059

25682

G.2

03619

61698

G.1

35937

21519

ĐB

383140

557763

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
09,7,5,44,2
13,99
20-
372
44,5,0,8,0-
5-2,9
6-1,3
78,6,07,1,3
88,30,2,7,6,2
9-8,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 8-7-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 08/07/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

11

35

G.7

714

926

G.6

3558

7980

0854

2327

0145

9004

G.5

7128

2904

G.4

25500

11582

09826

77595

62097

37125

47805

83819

30637

86886

53049

98806

07856

82084

G.3

21643

19676

72094

14854

G.2

77483

82183

G.1

10538

91387

ĐB

778965

174608

ĐầuHuếPhú Yên
00,54,4,6,8
11,49
28,6,56,7
385,7
435,9
58,46,4
65-
76-
80,2,36,4,3,7
95,74

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 7-7-2024

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 07/07/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

65

57

36

G.7

116

883

555

G.6

4062

4681

7162

2307

9698

5041

9658

9658

3767

G.5

4969

7862

7606

G.4

14272

58169

44394

72203

77500

35739

66045

88979

86551

82046

96765

42435

05667

31855

53158

29496

71820

57103

50862

94556

25681

G.3

90278

79977

37914

86546

00148

00640

G.2

69394

99190

33377

G.1

67759

17770

44544

ĐB

188588

649329

268289

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
03,076,3
164-
2-90
3956
451,6,68,0,4
597,1,55,8,8,8,6
65,2,2,9,92,5,77,2
72,8,79,07
81,831,9
94,48,06

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 6-7-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 06/07/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

37

05

88

G.7

278

783

526

G.6

3741

2865

8816

6160

5084

3285

9359

0840

7289

G.5

8461

7173

4859

G.4

17388

82744

65812

85329

73666

27771

02781

26876

85257

08143

83726

44835

28011

76552

84112

92349

37828

21846

93114

73993

43927

G.3

77615

77331

02796

59332

28667

77568

G.2

83564

16990

54081

G.1

56259

43500

79703

ĐB

232916

421628

101248

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-5,03
16,2,5,612,4
296,86,8,7
37,15,2-
41,430,9,6,8
597,29,9
65,1,6,407,8
78,13,6-
88,13,4,58,9,1
9-6,03

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 5-7-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 05/07/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

73

32

G.7

561

396

G.6

1687

5872

6531

0934

6010

1871

G.5

4588

0486

G.4

89517

51650

46354

27761

04102

77346

90951

88974

85995

87011

37811

61045

62384

30944

G.3

68843

57494

29031

58904

G.2

46542

86749

G.1

72622

96627

ĐB

022294

926307

ĐầuGia LaiNinh Thuận
024,7
170,1,1
227
312,4,1
46,3,25,4,9
50,4,1-
61,1-
73,21,4
87,86,4
94,46,5
in kq xsmt