Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 29-1-2024

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

63

24

G.7

122

030

G.6

8443

5467

3221

2335

7262

9184

G.5

4606

6551

G.4

29816

14769

14100

22165

27379

11789

84398

45694

85342

32996

27496

19273

94056

71712

G.3

05581

69632

19872

13877

G.2

00804

41171

G.1

45302

19967

ĐB

651237

632127

ĐầuHuếPhú Yên
06,0,4,2-
162
22,14,7
32,70,5
432
5-1,6
63,7,9,52,7
793,2,7,1
89,14
984,6,6

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 28-1-2024

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 28/01/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

70

21

66

G.7

796

972

137

G.6

8835

8488

2519

7754

5441

7527

3759

0444

1589

G.5

6453

3616

8409

G.4

65545

76126

82501

48441

05294

88845

84566

94822

96455

58002

95042

20344

42857

50726

27262

50929

45324

38391

01865

50176

96931

G.3

51493

11336

44357

03656

95984

60025

G.2

37211

50144

82568

G.1

01917

35448

42734

ĐB

085111

244215

075089

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0129
19,1,7,16,5-
261,7,2,69,4,5
35,6-7,1,4
45,1,51,2,4,4,84
534,5,7,7,69
66-6,2,5,8
7026
88-9,4,9
96,4,3-1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 27-1-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 27/01/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

42

22

33

G.7

115

455

128

G.6

4900

2126

9777

7401

4166

5409

2364

8962

6464

G.5

5405

7240

1354

G.4

93547

29957

45763

13397

99204

53376

23132

47194

33573

10689

27860

28390

29247

05169

23247

06646

62127

05510

78885

79490

62468

G.3

95475

28096

11588

00892

12563

68831

G.2

60226

89527

57850

G.1

75163

37803

66781

ĐB

810263

327378

978113

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00,5,41,9,3-
15-0,3
26,62,78,7
32-3,1
42,70,77,6
5754,0
63,3,36,0,94,2,4,8,3
77,6,53,8-
8-9,85,1
97,64,0,20

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 26-1-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 26/01/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

11

37

G.7

797

064

G.6

8682

2673

2263

3425

5777

6369

G.5

7783

6351

G.4

45908

20060

81196

50568

87132

81605

14641

74388

91621

36440

94862

91468

18118

61943

G.3

85247

89597

98009

90732

G.2

28618

25889

G.1

09830

05766

ĐB

571519

793295

ĐầuGia LaiNinh Thuận
08,59
11,8,98
2-5,1
32,07,2
41,70,3
5-1
63,0,84,9,2,8,6
737
82,38,9
97,6,75

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 25-1-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 25/01/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

21

88

20

G.7

292

099

535

G.6

7813

0130

5387

6807

3006

2244

8782

8616

4631

G.5

1961

6085

7315

G.4

53646

35052

42266

81277

76709

43091

15245

15237

20729

27370

82598

28527

40573

35182

59228

21871

91785

73577

63256

66380

98759

G.3

62883

27152

66211

54763

73016

16182

G.2

79947

97573

16251

G.1

04761

98246

86856

ĐB

037760

437580

023868

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
097,6-
1316,5,6
219,70,8
3075,1
46,5,74,6-
52,2-6,9,1,6
61,6,1,038
770,3,31,7
87,38,5,2,02,5,0,2
92,19,8-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 24-1-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 24/01/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

61

40

G.7

229

016

G.6

3430

3199

7405

6412

3626

3463

G.5

2592

0481

G.4

34497

47078

42670

50162

63968

93154

39775

84488

19649

88401

80324

93667

24395

05974

G.3

53336

97778

12980

57413

G.2

78933

13733

G.1

18504

83610

ĐB

628497

097951

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
05,41
1-6,2,3,0
296,4
30,6,33
4-0,9
541
61,2,83,7
78,0,5,84
8-1,8,0
99,2,7,75

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 23-1-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 23/01/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

67

39

G.7

220

087

G.6

3509

7876

4278

5160

9283

6083

G.5

3647

0129

G.4

88045

44940

20360

30515

03379

10328

92860

19000

57040

13643

32999

70503

71902

02985

G.3

93520

37606

66454

35735

G.2

42184

08610

G.1

95802

98004

ĐB

174338

129034

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
09,6,20,3,2,4
150
20,8,09
389,5,4
47,5,00,3
5-4
67,0,00
76,8,9-
847,3,3,5
9-9
in kq xsmt