Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 22-1-2024

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

92

48

G.7

687

989

G.6

3304

7022

7116

6811

0815

9989

G.5

9835

4128

G.4

43566

87260

52024

11688

28680

18140

48780

46858

05935

64452

40758

29989

51520

21806

G.3

96687

45239

19967

58722

G.2

43971

20938

G.1

63739

60758

ĐB

141768

760075

ĐầuHuếPhú Yên
046
161,5
22,48,0,2
35,9,95,8
408
5-8,2,8,8
66,0,87
715
87,8,0,0,79,9,9
92-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 21-1-2024

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 21/01/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

34

21

93

G.7

103

267

552

G.6

3876

5459

3470

7364

9151

7695

2921

2593

9026

G.5

4829

8803

8873

G.4

66064

23810

75689

31976

04900

53865

68724

31505

78289

58729

32645

74099

33110

39221

83537

51007

45299

18553

81287

00662

94656

G.3

61190

56504

41142

36299

45995

46843

G.2

64169

69665

87142

G.1

97755

89378

80257

ĐB

081510

864267

326998

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
03,0,43,57
10,00-
29,41,9,11,6
34-7
4-5,23,2
59,512,3,6,7
64,5,97,4,5,72
76,0,683
8997
905,9,93,3,9,5,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 20-1-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 20/01/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

66

16

74

G.7

280

130

868

G.6

9628

8251

3818

5008

8289

4532

8517

8161

6906

G.5

0484

4139

3848

G.4

23100

20074

94494

16231

19500

50443

19345

90454

02912

27004

15826

86231

94793

68936

51909

58103

44390

00084

96094

48053

10356

G.3

56539

86286

73720

82107

16534

96514

G.2

92770

07033

46964

G.1

76017

94406

26840

ĐB

137402

875091

828062

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00,0,28,4,7,66,9,3
18,76,27,4
286,0-
31,90,2,9,1,6,34
43,5-8,0
5143,6
66-8,1,4,2
74,0-4
80,4,694
943,10,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 19-1-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 19/01/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

24

40

G.7

152

976

G.6

9563

8371

1469

2280

2834

3543

G.5

2228

3102

G.4

14639

79298

45399

68052

92892

79384

09472

24998

09020

51266

47561

68416

42983

45653

G.3

11003

11927

90349

09516

G.2

74381

79575

G.1

74151

51366

ĐB

226290

385198

ĐầuGia LaiNinh Thuận
032
1-6,6
24,8,70
394
4-0,3,9
52,2,13
63,96,1,6
71,26,5
84,10,3
98,9,2,08,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 18-1-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 18/01/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

40

48

77

G.7

820

775

886

G.6

3414

5874

7685

6253

7179

4205

4999

2141

4597

G.5

3725

5219

4847

G.4

89977

61049

32840

08528

76350

64517

70504

60391

21034

50036

00338

82779

86700

78719

29089

48171

36472

93604

44725

98143

26089

G.3

29264

45132

01013

36343

07375

19022

G.2

09504

86727

10299

G.1

26456

37277

38739

ĐB

355932

384727

471039

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
04,45,04
14,79,9,3-
20,5,87,75,2
32,24,6,89,9
40,9,08,31,7,3
50,63-
64--
74,75,9,9,77,1,2,5
85-6,9,9
9-19,7,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 17-1-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 17/01/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

90

58

G.7

413

116

G.6

8334

2286

5586

4783

0210

4172

G.5

2791

7871

G.4

80517

99269

18982

98013

94999

04523

10224

52123

87312

31236

06495

48869

91420

73087

G.3

83653

75586

62856

31058

G.2

49435

13475

G.1

54981

06180

ĐB

896989

066469

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0--
13,7,36,0,2
23,43,0
34,56
4--
538,6,8
699,9
7-2,1,5
86,6,2,6,1,93,7,0
90,1,95

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 16-1-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 16/01/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

28

02

G.7

672

692

G.6

2630

9965

3461

6345

7070

8872

G.5

9149

3023

G.4

12332

73564

55736

54950

36498

43740

30079

17117

26110

33756

39181

45982

19300

10428

G.3

55876

93766

49971

70296

G.2

81847

75942

G.1

83473

20944

ĐB

361364

384990

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-2,0
1-7,0
283,8
30,2,6-
49,0,75,2,4
506
65,1,4,6,4-
72,9,6,30,2,1
8-1,2
982,6,0
in kq xsmt