Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 15-1-2024

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

86

14

G.7

261

002

G.6

8996

6538

1694

8620

0787

8507

G.5

0105

8031

G.4

11213

29972

55217

20530

79291

03913

77531

37453

65199

00412

75170

51173

24730

52722

G.3

33046

18134

30949

03464

G.2

13179

13230

G.1

94925

60610

ĐB

315157

591812

ĐầuHuếPhú Yên
052,7
13,7,34,2,0,2
250,2
38,0,1,41,0,0
469
573
614
72,90,3
867
96,4,19

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 14-1-2024

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 14/01/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

07

98

20

G.7

256

552

575

G.6

3219

7384

7926

3809

4520

8381

5816

6888

7414

G.5

1994

6780

8631

G.4

51907

94932

40059

83986

53789

22490

58732

05612

61884

73565

29761

11627

89828

15866

83278

84794

61856

63822

51795

62188

53838

G.3

61273

41070

39810

49983

31075

18577

G.2

75625

11667

80012

G.1

50139

11774

62182

ĐB

157475

980888

852112

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
07,79-
192,06,4,2,2
26,50,7,80,2
32,2,9-1,8
4---
56,926
6-5,1,6,7-
73,0,545,8,5,7
84,6,91,0,4,3,88,8,2
94,084,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 13-1-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 13/01/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

05

50

64

G.7

724

201

612

G.6

5531

1037

3340

7304

1083

2551

3330

0951

1206

G.5

6002

3151

3670

G.4

91192

55090

15297

95479

16224

87650

90121

33783

13324

45825

71433

70683

36255

14542

84560

71550

05586

51251

59846

36616

82130

G.3

20760

09905

92220

70371

54067

76303

G.2

37490

02983

49946

G.1

95796

83385

63449

ĐB

102147

821966

917756

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
05,2,51,46,3
1--2,6
24,4,14,5,0-
31,730,0
40,726,6,9
500,1,1,51,0,1,6
6064,0,7
7910
8-3,3,3,3,56
92,0,7,0,6--

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 12-1-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 12/01/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

74

35

G.7

901

411

G.6

4272

6860

0176

6499

6087

6447

G.5

0350

8206

G.4

78836

45713

02519

77454

52711

36284

26825

78494

90961

99371

82861

62053

27997

30015

G.3

41436

88351

94039

93804

G.2

86223

34584

G.1

28354

16332

ĐB

436511

413037

ĐầuGia LaiNinh Thuận
016,4
13,9,1,11,5
25,3-
36,65,9,2,7
4-7
50,4,1,43
601,1
74,2,61
847,4
9-9,4,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 11-1-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 11/01/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

98

30

81

G.7

562

812

666

G.6

1758

3354

3180

2496

6915

5974

5446

1002

1000

G.5

0003

5009

0288

G.4

23329

18759

49006

15156

20637

06561

12837

58708

74892

23403

63072

33369

25998

19915

77805

21655

27776

59866

43365

82183

19501

G.3

68684

58496

94736

36343

74716

92612

G.2

46753

26086

75946

G.1

09146

56651

35317

ĐB

440661

391035

727281

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
03,69,8,32,0,5,1
1-2,5,56,2,7
29--
37,70,6,5-
4636,6
58,4,9,6,315
62,1,196,6,5
7-4,26
80,461,8,3,1
98,66,2,8-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 10-1-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 10/01/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

81

39

G.7

113

344

G.6

2370

1994

5831

7161

0215

3882

G.5

1372

1488

G.4

30899

15716

50209

84913

61805

05175

37715

37431

82023

14376

19492

84291

08573

21075

G.3

44261

03655

15651

85802

G.2

30560

69411

G.1

66737

97408

ĐB

970808

982711

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
09,5,82,8
13,6,3,55,1,1
2-3
31,79,1
4-4
551
61,01
70,2,56,3,5
812,8
94,92,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 9-1-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 09/01/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

50

84

G.7

809

830

G.6

3492

8153

9514

5877

6117

6715

G.5

0713

0559

G.4

02958

25454

45241

26529

36016

98182

16546

66174

18598

93032

29544

23662

11185

43941

G.3

73694

24495

39160

64334

G.2

27972

52437

G.1

88059

06858

ĐB

537541

954832

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
09-
14,3,67,5
29-
3-0,2,4,7,2
41,6,14,1
50,3,8,4,99,8
6-2,0
727,4
824,5
92,4,58
in kq xsmt