Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 8-1-2024

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

24

68

G.7

456

827

G.6

5452

1467

0776

6286

0592

6719

G.5

5007

1472

G.4

02239

30362

09722

98883

92773

71062

01853

36231

51116

94763

58228

35666

43316

01490

G.3

36280

05994

76392

37304

G.2

62055

28963

G.1

14788

96947

ĐB

433694

112673

ĐầuHuếPhú Yên
074
1-9,6,6
24,27,8
391
4-7
56,2,3,5-
67,2,28,3,6,3
76,32,3
83,0,86
94,42,0,2

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 7-1-2024

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 07/01/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

26

84

34

G.7

052

797

021

G.6

4525

6508

3639

9346

0898

7605

9436

8081

7769

G.5

9161

1031

4101

G.4

68603

38805

68519

76193

91032

09022

54166

12035

42994

19776

30342

94664

24481

77904

77336

03171

23228

87229

85344

44723

49554

G.3

77626

02414

01124

24000

08769

98649

G.2

04442

49457

79962

G.1

00974

23394

94557

ĐB

544059

127270

657289

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
08,3,55,4,01
19,4--
26,5,2,641,8,9,3
39,21,54,6,6
426,24,9
52,974,7
61,649,9,2
746,01
8-4,11,9
937,8,4,4-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 6-1-2024

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 06/01/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

48

03

31

G.7

552

186

376

G.6

6314

6124

9339

6278

7871

6414

3199

7881

5305

G.5

7275

2486

4341

G.4

50395

06380

75967

78210

63614

53672

66526

75893

75848

36256

64705

34583

38027

49681

03621

50298

05590

22527

52270

59342

83790

G.3

22250

44809

81059

89051

61900

88168

G.2

56455

55673

49299

G.1

04242

21487

39324

ĐB

572898

024048

030676

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
093,55,0
14,0,44-
24,671,7,4
39-1
48,28,81,2
52,0,56,9,1-
67-8
75,28,1,36,0,6
806,6,3,1,71
95,839,8,0,0,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 5-1-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 05/01/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

27

82

G.7

277

146

G.6

7001

6686

7838

2428

6826

2190

G.5

3106

7352

G.4

55383

59422

21906

83354

41851

30740

39634

81057

92661

55521

75639

78872

16199

04725

G.3

48155

49922

70964

01730

G.2

37362

76794

G.1

00195

66575

ĐB

808888

355850

ĐầuGia LaiNinh Thuận
01,6,6-
1--
27,2,28,6,1,5
38,49,0
406
54,1,52,7,0
621,4
772,5
86,3,82
950,9,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 4-1-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 04/01/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

32

53

49

G.7

920

383

360

G.6

2310

7738

8208

6125

5190

4675

2519

2708

6971

G.5

0040

4437

7842

G.4

07061

70745

04549

27717

68576

18265

26626

06141

04902

39707

60605

70805

02661

28749

10606

31893

70686

14090

20284

55175

13633

G.3

23021

34424

55721

01574

09225

42994

G.2

86251

65957

82132

G.1

48209

04491

90808

ĐB

443605

192601

790475

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
08,9,52,7,5,5,18,6,8
10,7-9
20,6,1,45,15
32,873,2
40,5,91,99,2
513,7-
61,510
765,41,5,5
8-36,4
9-0,13,0,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 3-1-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 03/01/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

57

05

G.7

249

149

G.6

4823

6242

6561

2382

2792

4208

G.5

4161

8245

G.4

86875

94077

18197

76625

47079

41012

59821

63299

56199

75451

91296

84922

22211

67748

G.3

33916

45705

23577

42214

G.2

09762

66271

G.1

66230

90564

ĐB

237601

689870

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
05,15,8
12,61,4
23,5,12
30-
49,29,5,8
571
61,1,24
75,7,97,1,0
8-2
972,9,9,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 2-1-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 02/01/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

30

29

G.7

107

102

G.6

6840

2832

1212

1593

7372

0014

G.5

5541

7228

G.4

87171

95597

53535

32142

68357

51445

17568

67733

11125

71695

64997

61129

45240

80369

G.3

80587

22193

32649

82062

G.2

91018

44432

G.1

31444

78826

ĐB

931991

848623

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
072
12,84
2-9,8,5,9,6,3
30,2,53,2
40,1,2,5,40,9
57-
689,2
712
87-
97,3,13,5,7
in kq xsmt