Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 1-1-2024

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

36

75

G.7

226

395

G.6

5858

3336

7742

0298

7528

1106

G.5

3320

1663

G.4

18937

45709

30077

38432

39505

64032

48635

79230

79372

24005

28168

85905

23699

35689

G.3

02253

43824

00979

51198

G.2

17928

03290

G.1

58333

70416

ĐB

545102

353596

ĐầuHuếPhú Yên
09,5,26,5,5
1-6
26,0,4,88
36,6,7,2,2,5,30
42-
58,3-
6-3,8
775,2,9
8-9
9-5,8,9,8,0,6

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 31-12-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 31/12/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

19

43

16

G.7

807

344

859

G.6

0617

7311

2860

7178

4433

6619

0337

1330

6261

G.5

3696

9668

0448

G.4

46879

06609

94299

09095

12713

06118

48765

39708

31754

99711

84169

46459

92371

48385

10255

59848

24904

80842

82657

78160

52518

G.3

20330

68016

94722

53059

33939

99557

G.2

95092

79262

36897

G.1

91067

15611

73140

ĐB

902792

395088

807242

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
07,984
19,7,1,3,8,69,1,16,8
2-2-
3037,0,9
4-3,48,8,2,0,2
5-4,9,99,5,7,7
60,5,78,9,21,0
798,1-
8-5,8-
96,9,5,2,2-7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 30-12-2023

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 30/12/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

12

78

36

G.7

161

369

547

G.6

9224

2653

3734

1870

3072

4402

3408

9473

6937

G.5

1540

4638

8012

G.4

09060

56289

68735

46341

62213

08031

73982

02222

99987

26188

45104

87605

64033

34433

07289

16993

86343

23480

50977

19107

16941

G.3

60033

59165

38701

39498

53540

91056

G.2

79519

39619

61575

G.1

92692

45427

73399

ĐB

352055

424362

768154

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-2,4,5,18,7
12,3,992
242,7-
34,5,1,38,3,36,7
40,1-7,3,1,0
53,5-6,4
61,0,59,2-
7-8,0,23,7,5
89,27,89,0
9283,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 29-12-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 29/12/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

17

82

G.7

439

962

G.6

2698

6559

0138

4724

0161

2314

G.5

8512

8120

G.4

63237

63851

03342

21107

70567

98155

59334

93457

53637

60605

00795

18595

43646

15584

G.3

69084

67700

85766

86949

G.2

94097

41795

G.1

72456

07657

ĐB

726360

616590

ĐầuGia LaiNinh Thuận
07,05
17,24
2-4,0
39,8,7,47
426,9
59,1,5,67,7
67,02,1,6
7--
842,4
98,75,5,5,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 28-12-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 28/12/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

47

39

31

G.7

616

932

857

G.6

7098

8513

0509

2748

8440

0432

9577

8533

6774

G.5

0239

5665

1094

G.4

98709

33428

85010

26331

98205

16935

08352

21059

04218

13810

48376

58599

81482

88704

04072

54722

17045

39682

66250

93242

39593

G.3

30233

17306

74364

90783

50311

36651

G.2

34870

64688

97745

G.1

16682

30903

25325

ĐB

579838

413452

547014

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
09,9,5,64,3-
16,3,08,01,4
28-2,5
39,1,5,3,89,2,21,3
478,05,2,5
529,27,0,1
6-5,4-
7067,4,2
822,3,82
9894,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 27-12-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 27/12/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

97

G.7

760

594

G.6

7428

1792

3928

4813

6446

5591

G.5

4526

4170

G.4

66471

55791

65166

38094

58854

82199

90736

74981

20861

20377

51372

00122

38922

50104

G.3

59125

05699

22491

80138

G.2

54449

70383

G.1

08567

57197

ĐB

443868

682302

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-4,2
1-3
28,8,6,52,2
368
45,96
54-
60,6,7,81
710,7,2
8-1,3
92,1,4,9,97,4,1,1,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 26-12-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 26/12/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

04

38

G.7

730

337

G.6

1017

7783

6092

9097

6553

2301

G.5

9442

5402

G.4

17192

52462

11771

06800

98744

45471

75785

47319

05921

50446

39435

74415

30038

20974

G.3

11073

19188

55954

05322

G.2

59605

84892

G.1

91162

81585

ĐB

152875

925411

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
04,0,51,2
179,5,1
2-1,2
308,7,5,8
42,46
5-3,4
62,2-
71,1,3,54
83,5,85
92,27,2
in kq xsmt