Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 25-12-2023

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

55

83

G.7

881

993

G.6

7479

1702

1026

7837

9281

7632

G.5

3013

4581

G.4

94561

56356

22289

62222

79227

37557

96276

54835

19743

25038

96823

66738

07087

62528

G.3

06949

69566

66070

35839

G.2

41152

32589

G.1

67643

98040

ĐB

820567

250989

ĐầuHuếPhú Yên
02-
13-
26,2,73,8
3-7,2,5,8,8,9
49,33,0
55,6,7,2-
61,6,7-
79,60
81,93,1,1,7,9,9
9-3

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 24-12-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 24/12/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

00

74

28

G.7

512

186

996

G.6

6301

7352

1738

5654

1949

0846

9917

5103

7469

G.5

7643

3703

7197

G.4

63814

95910

69426

05174

70289

12840

37354

74694

80679

89343

22875

09051

61053

12909

61279

12689

99631

34615

71015

86571

95229

G.3

82864

02890

87957

36239

08112

08038

G.2

64097

81629

44375

G.1

46060

54608

61746

ĐB

503113

192489

991152

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
00,13,9,83
12,4,0,3-7,5,5,2
2698,9
3891,8
43,09,6,36
52,44,1,3,72
64,0-9
744,9,59,1,5
896,99
90,746,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 23-12-2023

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 23/12/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

20

52

14

G.7

388

052

947

G.6

7947

3936

8300

2237

4689

2738

5035

9974

9024

G.5

1133

1900

4376

G.4

39891

22764

50187

06450

37739

93065

83230

77520

29739

16827

63296

63709

93217

35881

54762

52518

51582

06801

32415

91967

18397

G.3

76726

89250

27233

61923

17956

42662

G.2

48091

13982

25841

G.1

16282

80335

44092

ĐB

162056

396664

193251

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
000,91
1-74,8,5
20,60,7,34
36,3,9,07,8,9,3,55
47-7,1
50,0,62,26,1
64,542,7,2
7--4,6
88,7,29,1,22
91,167,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 22-12-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 22/12/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

83

18

G.7

479

972

G.6

5332

5923

7301

4332

1697

3408

G.5

7166

9732

G.4

57137

76604

56646

46700

46971

31307

08375

61295

35445

21216

40283

24647

00615

65968

G.3

77512

88304

19929

71103

G.2

85898

51549

G.1

58772

47865

ĐB

008348

609514

ĐầuGia LaiNinh Thuận
01,4,0,7,48,3
128,6,5,4
239
32,72,2
46,85,7,9
5--
668,5
79,1,5,22
833
987,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 21-12-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 21/12/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

24

38

30

G.7

691

304

415

G.6

5767

0375

8237

2294

7618

0324

0313

1799

0065

G.5

0417

8028

2021

G.4

72130

10608

75333

90784

51519

84019

36016

43659

16732

17329

65941

68791

25209

82048

24325

33079

20401

83094

89991

99162

14214

G.3

76895

72274

06285

42889

71347

61128

G.2

96805

94692

86848

G.1

89335

89693

77519

ĐB

509339

588741

227879

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
08,54,91
17,9,9,685,3,4,9
244,8,91,5,8
37,0,3,5,98,20
4-1,8,17,8
5-9-
67-5,2
75,4-9,9
845,9-
91,54,1,2,39,4,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 20-12-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 20/12/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

62

07

G.7

643

232

G.6

7404

5959

1477

2874

3856

7673

G.5

1620

4629

G.4

63991

06440

75527

29839

83261

02230

49778

80779

26994

35867

35197

59331

62153

28942

G.3

77342

47909

42210

30491

G.2

19259

42587

G.1

05687

68384

ĐB

247458

010427

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
04,97
1-0
20,79,7
39,02,1
43,0,22
59,9,86,3
62,17
77,84,3,9
877,4
914,7,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 19-12-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 19/12/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

90

51

G.7

622

954

G.6

5954

1518

8605

2901

8577

0635

G.5

5702

3389

G.4

10730

84943

06980

84781

58046

43186

30300

50265

64453

93201

80778

63434

83330

41815

G.3

65057

12987

13796

25769

G.2

23510

18045

G.1

65470

83667

ĐB

307971

060230

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
05,2,01,1
18,05
22-
305,4,0,0
43,65
54,71,4,3
6-5,9,7
70,17,8
80,1,6,79
906
in kq xsmt