Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 18-12-2023

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

14

18

G.7

019

816

G.6

0827

1431

0903

5690

8795

9271

G.5

7899

1184

G.4

73965

87074

13764

63663

38230

25513

81020

25127

36982

23571

36368

33112

59197

07002

G.3

33140

58061

52234

08719

G.2

86232

07330

G.1

41616

32139

ĐB

279089

253924

ĐầuHuếPhú Yên
032
14,9,3,68,6,2,9
27,07,4
31,0,24,0,9
40-
5--
65,4,3,18
741,1
894,2
990,5,7

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 17-12-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 17/12/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

06

43

17

G.7

091

161

256

G.6

4677

9680

5588

2251

6055

8911

7887

6420

0971

G.5

5829

5872

9546

G.4

26331

00920

18453

21767

70129

25088

30548

35531

08972

64540

50691

54807

68171

94617

88449

93356

55429

83437

21552

15678

74579

G.3

41967

93082

27913

34901

91907

36410

G.2

21347

43832

28039

G.1

95905

56005

02887

ĐB

042268

069880

164883

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
06,57,1,57
1-1,7,37,0
29,0,9-0,9
311,27,9
48,73,06,9
531,56,6,2
67,7,81-
772,2,11,8,9
80,8,8,207,7,3
911-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 16-12-2023

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 16/12/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

62

84

89

G.7

754

318

383

G.6

3057

5367

1913

7491

7102

6555

4305

3878

9968

G.5

0842

1354

1725

G.4

79560

93843

06072

60054

09363

41980

52707

95883

24306

07618

56359

03474

97868

55819

90762

09813

26130

19466

21678

50975

42654

G.3

07111

05574

58980

24589

42764

52979

G.2

39381

20960

34714

G.1

73951

07521

69461

ĐB

638738

933338

199333

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
072,65
13,18,8,93,4
2-15
3880,3
42,3--
54,7,4,15,4,94
62,7,0,38,08,2,6,4,1
72,448,8,5,9
80,14,3,0,99,3
9-1-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 15-12-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 15/12/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

76

49

G.7

686

028

G.6

1063

1278

7654

9900

3311

2393

G.5

6963

6565

G.4

72070

00444

68194

16492

63883

44700

80521

51683

63929

12830

67015

71219

15001

35952

G.3

26540

29524

71560

89834

G.2

91901

11661

G.1

07428

47619

ĐB

449058

666650

ĐầuGia LaiNinh Thuận
00,10,1
1-1,5,9,9
21,4,88,9
3-0,4
44,09
54,82,0
63,35,0,1
76,8,0-
86,33
94,23

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 14-12-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 14/12/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

43

34

25

G.7

437

570

954

G.6

8761

8614

8569

3524

3462

3078

2028

4472

8091

G.5

3818

8640

1295

G.4

66567

39285

75031

18375

53325

22011

72107

03658

29240

84589

69924

21976

64054

05687

30373

65903

19947

25590

42771

40226

51385

G.3

39807

74150

44022

41171

76095

98169

G.2

73682

58484

49411

G.1

92864

45160

57948

ĐB

987011

569766

758980

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
07,7-3
14,8,1,1-1
254,4,25,8,6
37,14-
430,07,8
508,44
61,9,7,42,0,69
750,8,6,12,3,1
85,29,7,45,0
9--1,5,0,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 13-12-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 13/12/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

93

95

G.7

895

323

G.6

3792

2065

9464

6164

1882

7845

G.5

1355

5567

G.4

22177

26913

19509

65160

38531

96992

15698

49414

95257

78023

28605

09683

57770

13122

G.3

85082

03485

92789

15797

G.2

98341

36437

G.1

94365

35275

ĐB

278820

700962

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
095
134
203,3,2
317
415
557
65,4,0,54,7,2
770,5
82,52,3,9
93,5,2,2,85,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 12-12-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 12/12/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

30

52

G.7

512

431

G.6

8296

6644

3318

5235

8437

5150

G.5

9475

5847

G.4

93639

31338

54434

52140

31133

37725

88608

66948

44288

39584

79865

24193

59595

57956

G.3

64847

77526

17434

45546

G.2

08196

16378

G.1

60791

52352

ĐB

253839

516371

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
08-
12,8-
25,6-
30,9,8,4,3,91,5,7,4
44,0,77,8,6
5-2,0,6,2
6-5
758,1
8-8,4
96,6,13,5
in kq xsmt