Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 11-12-2023

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

60

85

G.7

018

024

G.6

1831

1131

7335

1059

4902

9317

G.5

7852

1032

G.4

51466

91030

35544

17928

12907

56597

83170

38897

78859

55193

93591

80815

91063

87396

G.3

60479

20151

86338

33170

G.2

12303

08949

G.1

08176

95620

ĐB

906388

903242

ĐầuHuếPhú Yên
07,32
187,5
284,0
31,1,5,02,8
449,2
52,19,9
60,63
70,9,60
885
977,3,1,6

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 10-12-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 10/12/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

95

21

G.7

339

647

352

G.6

8594

9348

8576

0671

4408

8986

1533

3615

4710

G.5

8225

4498

8118

G.4

83313

36334

85371

00682

63171

16106

76885

69850

78022

38280

20487

29165

94934

01563

28000

29538

46996

97798

26658

05209

44815

G.3

73466

75246

78835

28473

55723

27991

G.2

88670

76491

05727

G.1

10228

69899

58011

ĐB

663408

382358

661321

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
06,880,9
13-5,0,8,5,1
25,821,3,7,1
39,44,53,8
45,8,67-
5-0,82,8
665,3-
76,1,1,01,3-
82,56,0,7-
945,8,1,96,8,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 9-12-2023

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 09/12/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

08

64

21

G.7

782

380

707

G.6

1025

0181

7750

9869

8197

0772

2447

3212

1949

G.5

5052

8721

4409

G.4

74363

20631

82430

31487

19161

74490

70316

52465

17799

35559

43311

76824

35183

10971

71299

69359

16604

30679

43183

66160

38998

G.3

47450

67002

00641

56245

42423

15364

G.2

94262

49728

58481

G.1

43467

30454

24610

ĐB

596794

018787

921470

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
08,2-7,9,4
1612,0
251,4,81,3
31,0--
4-1,57,9
50,2,09,49
63,1,2,74,9,50,4
7-2,19,0
82,1,70,3,73,1
90,47,99,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 8-12-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 08/12/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

81

18

G.7

591

934

G.6

7617

7799

7518

5479

8848

9073

G.5

8648

3613

G.4

88933

72830

20116

41307

35758

06419

91771

02226

81018

01999

21008

47848

86893

40905

G.3

58543

31638

72162

83589

G.2

21293

98326

G.1

37067

89123

ĐB

433233

435861

ĐầuGia LaiNinh Thuận
078,5
17,8,6,98,3,8
2-6,6,3
33,0,8,34
48,38,8
58-
672,1
719,3
819
91,9,39,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 7-12-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 07/12/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

74

42

18

G.7

989

759

400

G.6

5985

9231

1046

8459

0532

2233

3114

8107

7049

G.5

0398

8074

0469

G.4

58477

31272

60382

20608

44325

46230

79929

07611

47622

68267

36311

74303

64813

57599

80947

73235

58602

56108

97157

49847

06639

G.3

88467

02281

86888

60716

72701

92538

G.2

14423

11976

89364

G.1

61434

12789

23200

ĐB

875543

274609

943345

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
083,90,7,2,8,1,0
1-1,1,3,68,4
25,9,32-
31,0,42,35,9,8
46,329,7,7,5
5-9,97
6779,4
74,7,24,6-
89,5,2,18,9-
989-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 6-12-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 06/12/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

72

28

G.7

400

503

G.6

9602

9957

9125

4504

5537

9585

G.5

5924

9157

G.4

09097

53259

61648

20852

24195

99565

58356

66616

47558

91134

50132

57058

04599

71992

G.3

42077

64444

59226

84942

G.2

32854

31626

G.1

19976

93134

ĐB

722917

443916

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
00,23,4
176,6
25,48,6,6
3-7,4,2,4
48,42
57,9,2,6,47,8,8
65-
72,7,6-
8-5
97,59,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 5-12-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 05/12/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

68

71

G.7

884

232

G.6

2592

8387

2605

7520

5355

0254

G.5

1157

6111

G.4

46307

23330

68951

68771

65416

18164

51816

68940

78859

63202

63380

41038

58109

96364

G.3

45024

38626

15038

05598

G.2

92912

14031

G.1

54285

15759

ĐB

915617

784924

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
05,72,9
16,6,2,71
24,60,4
302,8,8,1
4-0
57,15,4,9,9
68,44
711
84,7,50
928
in kq xsmt