Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 28-11-2023

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

20

25

G.7

558

751

G.6

1284

9590

4561

4852

4040

4591

G.5

7587

9532

G.4

54733

88797

85754

32890

08874

89042

35035

96280

55329

78554

75065

95500

55439

44593

G.3

00436

86304

43060

98137

G.2

82881

14846

G.1

91561

17275

ĐB

946593

355220

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
040
1--
205,9,0
33,5,62,9,7
420,6
58,41,2,4
61,15,0
745
84,7,10
90,7,0,31,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 27-11-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 27/11/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

32

98

G.7

627

366

G.6

2173

0324

6037

9789

5888

1759

G.5

1753

1490

G.4

16088

61164

55936

83918

03270

38025

47898

90640

50400

00737

90445

02023

09946

03153

G.3

70432

56346

47548

29131

G.2

07693

43203

G.1

27132

27775

ĐB

533609

401919

ĐầuHuếPhú Yên
090,3
189
27,4,53
32,7,6,2,27,1
460,5,6,8
539,3
646
73,05
889,8
98,38,0

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 26-11-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 26/11/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

22

26

97

G.7

529

929

798

G.6

7400

3391

6405

2879

5082

5028

3302

4572

9142

G.5

9317

2679

9753

G.4

19995

74251

56258

65265

83289

16619

69324

88134

52299

64345

02929

16086

49811

61779

62942

99650

70886

38223

61845

04921

72881

G.3

81829

86580

12733

79339

33658

91613

G.2

57747

54801

82293

G.1

57684

36459

70164

ĐB

761434

878232

882509

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
00,512,9
17,913
22,9,4,96,9,8,93,1
344,3,9,2-
4752,2,5
51,893,0,8
65-4
7-9,9,92
89,0,42,66,1
91,597,8,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 25-11-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 25/11/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

55

50

63

G.7

052

628

639

G.6

4142

7712

4437

0498

2498

4182

8837

0823

2557

G.5

4905

4196

0192

G.4

99399

97592

94374

26478

67109

77484

05416

40542

90464

76758

07275

47235

47936

63672

15337

20478

32493

94906

44551

90007

61246

G.3

10013

06928

92713

65037

08648

95322

G.2

47874

78898

34250

G.1

01865

51531

02951

ĐB

908857

815234

721110

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
05,9-6,7
12,6,330
2883,2
375,6,7,1,49,7,7
4226,8
55,2,70,87,1,0,1
6543
74,8,45,28
842-
99,28,8,6,82,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 24-11-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 24/11/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

51

68

G.7

579

396

G.6

8164

9767

4765

6578

0864

0081

G.5

4192

6179

G.4

90146

19251

24890

13467

37274

84805

18114

87543

25335

40537

34751

95135

83085

50164

G.3

39137

43103

25955

65598

G.2

60559

29994

G.1

09153

02870

ĐB

420075

419588

ĐầuGia LaiNinh Thuận
05,3-
14-
2--
375,7,5
463
51,1,9,31,5
64,7,5,78,4,4
79,4,58,9,0
8-1,5,8
92,06,8,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 23-11-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 23/11/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

70

48

86

G.7

011

937

614

G.6

9715

4319

9182

8579

1886

5944

4394

2462

0807

G.5

9733

6430

5659

G.4

82411

55523

34470

66489

36069

67093

46304

88584

44163

85498

53197

61461

41829

68335

27648

30004

26587

95541

38774

30295

47959

G.3

97242

45660

32099

60393

45508

33441

G.2

14214

49357

58739

G.1

01813

44061

72304

ĐB

700957

192955

935249

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
04-7,4,8,4
11,5,9,1,4,3-4
239-
337,0,59
428,48,1,1,9
577,59,9
69,03,1,12
70,094
82,96,46,7
938,7,9,34,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 22-11-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 22/11/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

93

86

G.7

446

576

G.6

9828

5879

7222

0874

1591

7824

G.5

1259

3572

G.4

56701

32643

22185

14935

08174

11432

81697

86536

36660

72219

77764

55360

23559

03654

G.3

54626

34979

82050

85104

G.2

68183

58544

G.1

37658

35237

ĐB

388440

207691

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
014
1-9
28,2,64
35,26,7
46,3,04
59,89,4,0
6-0,4,0
79,4,96,4,2
85,36
93,71,1
in kq xsmt