Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 13-9-2024

Hôm nay thứ 6, ngày 12-09-2025
Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

11

69

G.7

362

782

G.6

6539

9168

8269

0829

6097

9993

G.5

8175

4788

G.4

42756

21533

75422

81095

25542

95919

84282

64878

24311

92007

24692

77164

30651

75991

G.3

68639

59528

88001

80725

G.2

88598

75517

G.1

55444

83926

ĐB

934415

702695

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-7,1
11,9,51,7
22,89,5,6
39,3,9-
42,4-
561
62,8,99,4
758
822,8
95,87,3,2,1,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 12-9-2024

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 12/09/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

80

09

23

G.7

824

064

849

G.6

2903

1285

1710

1846

6328

9722

1784

2659

4441

G.5

8850

4471

9456

G.4

39870

63588

16635

45067

47698

23374

65325

90222

76425

06655

19929

99368

69102

87773

89037

97834

34633

61054

22965

22139

33003

G.3

93173

97902

51734

13667

25107

19981

G.2

54848

09088

76710

G.1

11964

47916

30517

ĐB

204004

379493

480568

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
03,2,49,23,7
1060,7
24,58,2,2,5,93
3547,4,3,9
4869,1
5059,6,4
67,44,8,75,8
70,4,31,3-
80,5,884,1
983-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 11-9-2024

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 11/09/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

32

23

G.7

062

110

G.6

9824

5721

7153

9357

2718

0004

G.5

2740

9883

G.4

65967

58623

11076

13845

28193

64588

73008

64830

69355

69629

82587

53417

28575

41540

G.3

76291

98622

90874

36844

G.2

19640

48462

G.1

07129

39804

ĐB

295789

146986

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
084,4
1-0,8,7
24,1,3,2,93,9
320
40,5,00,4
537,5
62,72
765,4
88,93,7,6
93,1-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 10-9-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 10/09/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

96

41

G.7

539

402

G.6

6114

1813

8755

3744

5081

0877

G.5

7549

2752

G.4

39488

02853

22053

26409

84040

23542

11459

35525

78774

08953

00031

85742

20079

41374

G.3

94993

45198

47414

52312

G.2

48175

31453

G.1

85792

19729

ĐB

236145

600935

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
092
14,34,2
2-5,9
391,5
49,0,2,51,4,2
55,3,3,92,3,3
6--
757,4,9,4
881
96,3,8,2-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 9-9-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 09/09/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

49

59

G.7

647

768

G.6

5291

8216

0698

9486

5937

8341

G.5

8797

4848

G.4

80571

13215

35642

20651

09597

53118

55339

58721

31802

12268

10456

96191

93238

46135

G.3

59512

27525

89095

23943

G.2

48221

46628

G.1

63275

59643

ĐB

391389

583247

ĐầuHuếPhú Yên
0-2
16,5,8,2-
25,11,8
397,8,5
49,7,21,8,3,3,7
519,6
6-8,8
71,5-
896
91,8,7,71,5

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 8-9-2024

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 08/09/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

34

77

77

G.7

487

499

977

G.6

7695

2437

4842

7978

5475

0040

5315

9940

7812

G.5

3186

6157

7322

G.4

79217

88752

01128

38198

79860

24851

56426

37930

70255

45536

51707

60925

68762

67603

56562

42346

00001

65135

11444

90930

23254

G.3

00441

02636

67612

10703

53741

25120

G.2

26241

87295

90125

G.1

25612

62116

91512

ĐB

332069

130907

616209

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-7,3,3,71,9
17,22,65,2,2
28,652,0,5
34,7,60,65,0
42,1,100,6,4,1
52,17,54
60,922
7-7,8,57,7
87,6--
95,89,5-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 7-9-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 07/09/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

59

29

45

G.7

948

769

598

G.6

8562

7439

6428

2099

8090

3680

4836

1879

3806

G.5

9219

2285

8744

G.4

83431

22569

22212

94275

24065

16200

15773

21362

00607

05366

98691

08611

77001

51343

25667

11171

90244

84239

33777

03166

25031

G.3

56812

59350

32423

27557

66371

06957

G.2

61689

53410

52258

G.1

31701

90726

16966

ĐB

584956

998197

174149

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00,17,16
19,2,21,0-
289,3,6-
39,1-6,9,1
4835,4,4,9
59,0,677,8
62,9,59,2,67,6,6
75,3-9,1,7,1
890,5-
9-9,0,1,78
in kq xsmt