Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 21-11-2023

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

93

12

G.7

530

365

G.6

1479

3109

6838

2862

3512

1017

G.5

4948

5192

G.4

77731

62463

64278

37987

28600

49072

45761

33360

42755

39675

59444

33686

22528

78559

G.3

89414

91665

93365

86133

G.2

84925

99389

G.1

30932

73592

ĐB

546904

069039

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
09,0,4-
142,2,7
258
30,8,1,23,9
484
5-5,9
63,1,55,2,0,5
79,8,25
876,9
932,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 20-11-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 20/11/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

71

34

G.7

357

671

G.6

6689

9794

2270

0706

7225

5712

G.5

4124

1798

G.4

81319

42832

34501

70979

19127

46791

03386

35979

66546

75325

56101

03710

42995

46303

G.3

99936

40669

00806

36694

G.2

46852

40166

G.1

22977

87226

ĐB

968527

829687

ĐầuHuếPhú Yên
016,1,3,6
192,0
24,7,75,5,6
32,64
4-6
57,2-
696
71,0,9,71,9
89,67
94,18,5,4

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 19-11-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 19/11/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

41

56

67

G.7

189

283

407

G.6

1888

3335

7090

2270

7151

2313

2047

2308

4449

G.5

3514

3024

3829

G.4

79961

73762

01479

84793

55436

39040

84248

59195

45776

97044

83294

25188

41659

14400

18609

67905

49299

20667

61692

15493

52638

G.3

49071

02898

88334

51768

51679

21923

G.2

31296

35925

30304

G.1

01306

99967

68665

ĐB

208763

908406

868856

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
060,67,8,9,5,4
143-
2-4,59,3
35,648
41,0,847,9
5-6,1,96
61,2,38,77,7,5
79,10,69
89,83,8-
90,3,8,65,49,2,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 18-11-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 18/11/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

39

73

89

G.7

615

456

345

G.6

6884

2472

9863

7706

8806

6191

6452

2964

5394

G.5

4590

4323

2698

G.4

71690

98126

88216

20530

83799

95942

57941

00227

10534

61495

82208

29906

69989

90967

93343

76402

40895

33471

37632

72561

94821

G.3

15185

27425

71596

12498

82215

09999

G.2

38100

58878

11680

G.1

39451

99453

03388

ĐB

640591

274561

919424

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
006,6,8,62
15,6-5
26,53,71,4
39,042
42,1-5,3
516,32
637,14,1
723,81
84,599,0,8
90,0,9,11,5,6,84,8,5,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 17-11-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 17/11/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

24

15

G.7

042

056

G.6

6337

8900

4387

3378

4255

1495

G.5

5435

0734

G.4

95873

29382

91809

13395

87250

51885

55179

86380

67717

53025

25554

63104

24554

77464

G.3

48404

22645

52425

91935

G.2

64023

90147

G.1

27890

10094

ĐB

724015

829996

ĐầuGia LaiNinh Thuận
00,9,44
155,7
24,35,5
37,54,5
42,57
506,5,4,4
6-4
73,98
87,2,50
95,05,4,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 16-11-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 16/11/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

64

49

45

G.7

233

157

195

G.6

4387

8047

1648

8551

8676

7613

6941

8501

6361

G.5

6506

8507

6911

G.4

75356

62304

50561

76215

67880

60398

19087

25758

62138

40167

99334

16754

73899

58211

79109

87469

04432

35625

16971

42720

28767

G.3

08177

93481

97098

40581

41513

56764

G.2

59635

40496

75558

G.1

28510

70731

16798

ĐB

835628

983396

249035

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
06,471,9
15,03,11,3
28-5,0
33,58,4,12,5
47,895,1
567,1,8,48
64,171,9,7,4
7761
87,0,7,11-
989,8,6,65,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 15-11-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 15/11/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

40

05

G.7

153

917

G.6

2407

7228

1668

7615

2689

1193

G.5

3845

5648

G.4

38098

38140

00935

16063

98799

32631

19694

18711

43035

45559

28875

25692

91374

78552

G.3

82172

55432

44726

31363

G.2

64197

54245

G.1

53798

35059

ĐB

733872

803902

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
075,2
1-7,5,1
286
35,1,25
40,5,08,5
539,2,9
68,33
72,25,4
8-9
98,9,4,7,83,2
in kq xsmt