Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 14-11-2023

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

12

49

G.7

845

987

G.6

6816

8749

3786

1402

0473

5331

G.5

1865

4392

G.4

29013

23607

12008

74871

32892

23986

16463

09206

44334

28037

66236

54597

92051

16848

G.3

68450

94614

23171

47609

G.2

23160

91921

G.1

05606

96954

ĐB

312151

346995

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
07,8,62,6,9
12,6,3,4-
2-1
3-1,4,7,6
45,99,8
50,11,4
65,3,0-
713,1
86,67
922,7,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 13-11-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 13/11/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

61

34

G.7

660

690

G.6

2913

5819

2385

5212

2139

4314

G.5

8698

4804

G.4

89271

04334

74045

45153

74291

69839

29081

85259

09990

54817

56769

50659

01232

41256

G.3

56113

45641

99881

14324

G.2

21812

87986

G.1

34529

43852

ĐB

183275

434308

ĐầuHuếPhú Yên
0-4,8
13,9,3,22,4,7
294
34,94,9,2
45,1-
539,9,6,2
61,09
71,5-
85,11,6
98,10,0

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 12-11-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 12/11/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

35

44

27

G.7

418

505

503

G.6

3203

2103

1633

4090

7223

4822

7541

4406

5852

G.5

2361

8113

6928

G.4

13420

98777

91610

89804

39282

74487

63510

99384

71597

94891

13319

47070

63136

52459

84180

17109

80801

90445

38705

28201

39186

G.3

82040

52701

18954

86732

02605

20353

G.2

74633

31218

98684

G.1

68717

54992

62844

ĐB

821295

708474

294353

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
03,3,4,153,6,9,1,5,1,5
18,0,0,73,9,8-
203,27,8
35,3,36,2-
4041,5,4
5-9,42,3,3
61--
770,4-
82,740,6,4
950,7,1,2-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 11-11-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 11/11/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

47

71

98

G.7

161

540

827

G.6

1045

9274

0965

1478

2611

7189

6518

0175

4729

G.5

8733

2679

3516

G.4

94812

08220

20621

22312

58495

54582

13198

93887

15005

92911

48620

01787

36437

13173

71633

92821

94108

43922

57136

49196

68095

G.3

69401

88904

49227

56672

27033

13204

G.2

76677

84057

49256

G.1

79265

70068

80464

ĐB

029456

296872

243185

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
01,458,4
12,21,18,6
20,10,77,9,1,2
3373,6,3
47,50-
5676
61,5,584
74,71,8,9,3,2,25
829,7,75
95,8-8,6,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 10-11-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 10/11/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

89

99

G.7

640

546

G.6

1459

8272

0599

3367

1962

7865

G.5

0615

0341

G.4

59737

18137

83428

20665

01751

93726

54082

59099

34927

05189

68308

17574

05639

13726

G.3

78323

14491

07079

67310

G.2

10100

75911

G.1

91473

08005

ĐB

123076

317566

ĐầuGia LaiNinh Thuận
008,5
150,1
28,6,37,6
37,79
406,1
59,1-
657,2,5,6
72,3,64,9
89,29
99,19,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 9-11-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 09/11/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

32

97

93

G.7

034

362

750

G.6

2616

5091

9712

0955

1227

9473

3984

2966

5223

G.5

1219

2562

6042

G.4

21718

53878

68409

54187

51686

74765

67615

38939

97098

67091

03530

01486

64010

12405

81652

68286

15559

96191

02410

42351

31995

G.3

73452

42091

46343

70060

14806

21096

G.2

57712

56792

55604

G.1

59677

02861

46311

ĐB

393574

130076

796730

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0956,4
16,2,9,8,5,200,1
2-73
32,49,00
4-32
5250,2,9,1
652,2,0,16
78,7,43,6-
87,664,6
91,17,8,1,23,1,5,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 8-11-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 08/11/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

76

26

G.7

670

047

G.6

7915

0131

6588

2454

6288

6128

G.5

4894

6126

G.4

31426

15388

72054

90756

93054

26584

42446

79717

54027

95805

38620

40015

49049

77312

G.3

53032

40224

28398

38250

G.2

88644

62786

G.1

28926

63154

ĐB

393019

132963

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-5
15,97,5,2
26,4,66,8,6,7,0
31,2-
46,47,9
54,6,44,0,4
6-3
76,0-
88,8,48,6
948
in kq xsmt