Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 7-11-2023

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

32

51

G.7

370

009

G.6

2610

0293

5064

3677

0470

5415

G.5

7361

5371

G.4

57634

30103

12796

92189

14305

21446

16782

23087

04425

44307

34222

07629

12551

32341

G.3

13108

50575

77131

29641

G.2

29245

09957

G.1

01070

25067

ĐB

538932

902182

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
03,5,89,7
105
2-5,2,9
32,4,21
46,51,1
5-1,1,7
64,17
70,5,07,0,1
89,27,2
93,6-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 6-11-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 06/11/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

39

70

G.7

277

173

G.6

8339

2090

5302

9329

6903

1528

G.5

0425

7989

G.4

91264

35908

15656

16991

44081

78450

35198

38619

57972

66599

45012

07937

10262

42825

G.3

44249

82003

23963

94521

G.2

09128

23500

G.1

16214

53107

ĐB

451974

372081

ĐầuHuếPhú Yên
02,8,33,0,7
149,2
25,89,8,5,1
39,97
49-
56,0-
642,3
77,40,3,2
819,1
90,1,89

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 5-11-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 05/11/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

15

17

06

G.7

791

357

674

G.6

7318

8238

5633

3458

4510

9694

9019

6046

7742

G.5

5363

1484

9896

G.4

23876

33024

96844

30716

26730

12374

92763

25723

80056

37254

14719

87953

55665

95339

30571

31299

17022

30211

02267

83484

28092

G.3

57023

89302

95368

52624

93693

77085

G.2

49806

38536

58839

G.1

83778

25085

22128

ĐB

802913

399236

508714

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
02,6-6
15,8,6,37,0,99,1,4
24,33,42,8
38,3,09,6,69
44-6,2
5-7,8,6,4,3-
63,35,87
76,4,8-4,1
8-4,54,5
9146,9,2,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 4-11-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 04/11/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

83

12

73

G.7

692

415

254

G.6

5366

1800

6149

9967

7160

5779

2390

8271

7893

G.5

6098

0590

1089

G.4

36744

56878

37037

00014

76461

01739

51350

05881

16773

17365

55296

62249

88615

66863

46691

81359

15132

35600

02715

08771

79917

G.3

08627

17074

40291

62873

28098

74840

G.2

12239

32142

70379

G.1

60224

92566

45239

ĐB

605606

188544

498917

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00,6-0
142,5,55,7,7
27,4--
37,9,9-2,9
49,49,2,40
50-4,9
66,17,0,5,3,6-
78,49,3,33,1,1,9
8319
92,80,6,10,3,1,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 3-11-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 03/11/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

21

29

G.7

390

462

G.6

6866

2789

3577

5047

5268

7271

G.5

7860

5929

G.4

04325

04189

23731

76191

47034

63805

46631

18095

76088

90005

22925

43829

70639

73215

G.3

31462

75749

49053

09210

G.2

05889

72188

G.1

10173

31696

ĐB

851265

659770

ĐầuGia LaiNinh Thuận
055
1-5,0
21,59,9,5,9
31,4,19
497
5-3
66,0,2,52,8
77,31,0
89,9,98,8
90,15,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 2-11-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 02/11/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

75

49

89

G.7

007

883

912

G.6

0089

0229

8044

6937

2640

2039

7891

2539

5494

G.5

3969

5774

2516

G.4

53638

20097

96611

14817

66097

92055

92625

97168

17715

66253

65116

81630

98720

87214

43729

35624

68174

85307

54352

26364

16988

G.3

23694

17712

36002

94846

72105

88213

G.2

01401

10554

89310

G.1

79029

75250

28603

ĐB

943306

434240

652366

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
07,1,627,5,3
11,7,25,6,42,6,3,0
29,5,909,4
387,9,09
449,0,6,0-
553,4,02
6984,6
7544
8939,8
97,7,4-1,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 1-11-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 01/11/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

22

28

G.7

707

988

G.6

3773

7265

5007

9327

3515

9463

G.5

1016

7203

G.4

54974

30969

36332

16734

13128

36993

80659

25387

05282

78109

32083

55964

05699

38720

G.3

91123

38570

80349

84363

G.2

75615

29404

G.1

79937

17658

ĐB

393193

951961

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
07,73,9,4
16,55
22,8,38,7,0
32,4,7-
4-9
598
65,93,4,3,1
73,4,0-
8-8,7,2,3
93,39
in kq xsmt