Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 31-10-2023

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

20

43

G.7

033

266

G.6

8442

7558

0778

3827

0315

9661

G.5

6471

4812

G.4

50252

47256

30490

29515

08384

17667

70802

45928

16449

59817

26505

12662

23099

99842

G.3

91130

54623

65440

95494

G.2

79411

07055

G.1

11131

94502

ĐB

595549

539582

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
025,2
15,15,2,7
20,37,8
33,0,1-
42,93,9,2,0
58,2,65
676,1,2
78,1-
842
909,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 30-10-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 30/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

28

07

G.7

518

114

G.6

8893

8897

3701

5339

3091

9138

G.5

1890

4037

G.4

73532

64612

43399

16125

99526

75569

22933

64416

82442

05134

18047

76002

46963

91095

G.3

11423

65990

19236

61513

G.2

71433

49330

G.1

55069

65308

ĐB

536532

400243

ĐầuHuếPhú Yên
017,2,8
18,24,6,3
28,5,6,3-
32,3,3,29,8,7,4,6,0
4-2,7,3
5--
69,93
7--
8--
93,7,0,9,01,5

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 29-10-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 29/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

54

58

54

G.7

329

494

615

G.6

7661

9398

1397

9540

6274

5572

2227

1017

5371

G.5

1821

3455

8609

G.4

88978

17980

16977

14642

19322

33076

67255

69946

96188

29075

60364

62436

97078

59786

12198

28426

32467

47982

23168

84618

88111

G.3

89393

67034

93859

93967

36471

30517

G.2

72248

13389

64259

G.1

50305

40823

32520

ĐB

595693

549400

758648

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0509
1--5,7,8,1,7
29,1,237,6,0
346-
42,80,68
54,58,5,94,9
614,77,8
78,7,64,2,5,81,1
808,6,92
98,7,3,348

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 28-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 28/10/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

18

75

86

G.7

482

295

996

G.6

5397

0122

8358

3434

1480

1552

9628

7993

0161

G.5

4672

5243

4256

G.4

53858

57056

58560

63874

10512

09254

02252

94438

72178

51675

99894

68095

22585

72980

98588

44439

33813

39340

13661

65590

80357

G.3

47334

77449

14664

70451

93780

76551

G.2

49496

98081

09128

G.1

24151

97933

92736

ĐB

684631

202034

844290

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0---
18,2-3
22-8,8
34,14,8,3,49,6
4930
58,8,6,4,2,12,16,7,1
6041,1
72,45,8,5-
820,5,0,16,8,0
97,65,4,56,3,0,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 27-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 27/10/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

18

64

G.7

357

256

G.6

5918

2197

2810

6789

2905

2027

G.5

5694

1070

G.4

48385

08603

77736

94369

16416

10151

89626

93876

86832

52007

63980

96867

75481

79158

G.3

96319

24381

08192

80483

G.2

30972

01523

G.1

38029

58438

ĐB

483117

037217

ĐầuGia LaiNinh Thuận
035,7
18,8,0,6,9,77
26,97,3
362,8
4--
57,16,8
694,7
720,6
85,19,0,1,3
97,42

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 26-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 26/10/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

40

75

14

G.7

103

213

605

G.6

4375

4862

3325

5664

6420

2028

8596

8831

3248

G.5

8948

2038

8373

G.4

94102

02084

75395

05674

42476

11146

41595

03579

68784

42877

84942

25693

71357

09406

02172

60929

19549

40776

81168

94127

80657

G.3

55828

96890

17824

20462

84589

97972

G.2

53945

49561

77585

G.1

58915

16838

96174

ĐB

266869

122909

375607

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
03,26,95,7
1534
25,80,8,49,7
3-8,81
40,8,6,528,9
5-77
62,94,2,18
75,4,65,9,73,2,6,2,4
8449,5
95,5,036

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 25-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 25/10/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

66

55

G.7

915

432

G.6

3145

0254

3095

3710

8997

6942

G.5

5390

4096

G.4

78540

74227

60028

54115

01418

87214

27326

44576

42936

19586

32393

14706

10283

56885

G.3

44191

06840

12765

62050

G.2

33285

46481

G.1

83692

01001

ĐB

897507

888377

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
076,1
15,5,8,40
27,8,6-
3-2,6
45,0,02
545,0
665
7-6,7
856,3,5,1
95,0,1,27,6,3
in kq xsmt