Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 16-8-2024

Hôm nay thứ 6, ngày 12-09-2025
Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

21

45

G.7

160

139

G.6

7264

6630

3762

4838

6663

2896

G.5

6997

9291

G.4

84550

32066

49777

29449

26849

19007

57700

91234

06645

98324

69012

26520

19043

32497

G.3

15872

87414

53447

75906

G.2

12723

39989

G.1

56856

15090

ĐB

310344

596701

ĐầuGia LaiNinh Thuận
07,06,1
142
21,34,0
309,8,4
49,9,45,5,3,7
50,6-
60,4,2,63
77,2-
8-9
976,1,7,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 15-8-2024

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 15/08/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

80

34

77

G.7

379

866

500

G.6

1960

8963

8358

6291

4304

9178

2612

4454

3744

G.5

5402

7197

3323

G.4

30592

55683

77892

92508

93130

25517

76672

05339

56523

60407

48890

85551

25558

68415

05455

48090

64276

39673

80896

87251

30017

G.3

74946

41296

29808

72494

47604

38303

G.2

75993

39941

99440

G.1

70721

93366

33585

ĐB

298865

370192

610446

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
02,84,7,80,4,3
1752,7
2133
304,9-
4614,0,6
581,84,5,1
60,3,56,6-
79,287,6,3
80,3-5
92,2,6,31,7,0,4,20,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 14-8-2024

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 14/08/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

10

58

G.7

474

655

G.6

5478

9688

7027

9250

0050

9418

G.5

0780

6529

G.4

62111

56272

13370

13694

07823

76785

48046

45830

45548

16285

72263

89345

85632

13447

G.3

81983

78184

25260

50965

G.2

52617

99551

G.1

29413

29126

ĐB

434253

216727

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0--
10,1,7,38
27,39,6,7
3-0,2
468,5,7
538,5,0,0,1
6-3,0,5
74,8,2,0-
88,0,5,3,45
94-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 13-8-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 13/08/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

77

94

G.7

774

586

G.6

9011

2345

9707

7798

7041

0457

G.5

3673

6008

G.4

73822

00994

69930

29111

41754

59664

36738

94604

38978

68340

16200

87220

05841

49008

G.3

94991

02271

21064

35764

G.2

28639

80801

G.1

21246

75104

ĐB

878722

273421

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
078,4,0,8,1,4
11,1-
22,20,1
30,8,9-
45,61,0,1
547
644,4
77,4,3,18
8-6
94,14,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 12-8-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 12/08/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

24

47

G.7

924

851

G.6

2826

3721

6362

9232

6858

5538

G.5

9224

9265

G.4

97194

26306

80805

08411

82503

68147

99426

06674

96187

00704

80697

41617

98302

20891

G.3

19648

87946

26076

48733

G.2

36028

19158

G.1

63255

43248

ĐB

741432

054011

ĐầuHuếPhú Yên
06,5,34,2
117,1
24,4,6,1,4,6,8-
322,8,3
47,8,67,8
551,8,8
625
7-4,6
8-7
947,1

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 11-8-2024

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 11/08/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

04

20

G.7

089

372

073

G.6

6105

8012

3361

6409

3424

8490

5288

3391

9707

G.5

5737

3286

1288

G.4

92768

33344

62187

05344

34869

77371

10557

35108

44719

31372

68669

10073

67844

58568

11460

53854

86230

17846

92498

31287

21871

G.3

08280

08886

19890

61368

28962

90873

G.2

71421

39719

36996

G.1

47839

95245

58285

ĐB

830265

953077

282354

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
054,9,87
129,9-
2140
37,9-0
45,4,44,56
57-4,4
61,8,9,59,8,80,2
712,2,3,73,1,3
89,7,0,668,8,7,5
9-0,01,8,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 10-8-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 10/08/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

64

12

11

G.7

329

216

086

G.6

0320

5474

6026

2322

2186

0895

8653

9341

3397

G.5

0959

2693

6734

G.4

82327

18195

33059

41698

60634

40066

60641

13846

38296

25644

24041

95575

35747

61272

10844

30134

34641

14508

62969

89042

33762

G.3

71824

96343

48436

04798

55549

43987

G.2

84768

57561

38080

G.1

03120

18369

66114

ĐB

138651

383305

549332

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-58
1-2,61,4
29,0,6,7,4,02-
3464,4,2
41,36,4,1,71,4,1,2,9
59,9,1-3
64,6,81,99,2
745,2-
8-66,7,0
95,85,3,6,87
in kq xsmt