Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 24-10-2023

Hôm nay thứ 3, ngày 26-11-2024
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

18

22

G.7

996

551

G.6

3659

9686

8606

5132

8719

7248

G.5

8149

7798

G.4

01046

27437

37779

37705

03144

62298

95192

27129

01411

34912

83947

89857

66209

84173

G.3

17471

97662

59518

95010

G.2

27409

92973

G.1

66791

69728

ĐB

421923

076240

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
06,5,99
189,1,2,8,0
232,9,8
372
49,6,48,7,0
591,7
62-
79,13,3
86-
96,8,2,18

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 23-10-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 23/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

16

23

G.7

635

010

G.6

8568

8279

1099

7686

9191

8427

G.5

5625

8938

G.4

11279

57646

01615

62561

29612

02365

67819

57333

24760

06688

19708

82123

15461

51049

G.3

32609

93235

03898

95730

G.2

57162

42692

G.1

29318

22647

ĐB

022287

145778

ĐầuHuếPhú Yên
098
16,5,2,9,80
253,7,3
35,58,3,0
469,7
5--
68,1,5,20,1
79,98
876,8
991,8,2

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 22-10-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 22/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

40

33

83

G.7

899

369

903

G.6

4702

9228

9249

2470

3312

2545

8680

3639

9458

G.5

5058

5761

7402

G.4

62410

02597

35940

70072

62358

03410

40388

66672

79614

73276

24675

47930

68750

12677

81449

16073

60865

11470

17288

78273

84473

G.3

68010

48626

20569

16065

82647

45688

G.2

93948

38695

61978

G.1

46648

10296

20006

ĐB

299807

529260

307437

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
02,7-3,2,6
10,0,02,4-
28,6--
3-3,09,7
40,9,0,8,859,7
58,808
6-9,1,9,5,05
720,2,6,5,73,0,3,3,8
88-3,0,8,8
99,75,6-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 21-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 21/10/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

84

71

03

G.7

938

711

498

G.6

9013

7015

0445

2651

2766

3140

9363

9108

1795

G.5

4678

9754

6990

G.4

83485

05541

63857

40386

51287

55588

03954

24805

93292

24416

20975

47036

09958

05187

37977

76810

86634

83816

54368

06689

19518

G.3

48084

27688

21196

62787

66093

10496

G.2

03833

30175

69765

G.1

81767

34248

52071

ĐB

091459

811076

581409

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-53,8,9
13,51,60,6,8
2---
38,364
45,10,8-
57,4,91,4,8-
6763,8,5
781,5,5,67,1
84,5,6,7,8,4,87,79
9-2,68,5,0,3,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 20-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 20/10/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

91

23

G.7

298

909

G.6

0265

1448

2726

3398

1803

0342

G.5

8413

6374

G.4

62991

64530

89227

17026

12546

11378

00940

47223

37703

41888

58991

87594

88027

79466

G.3

06754

34558

86814

80049

G.2

89650

12463

G.1

21815

56260

ĐB

972975

133103

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-9,3,3,3
13,54
26,7,63,3,7
30-
48,6,02,9
54,8,0-
656,3,0
78,54
8-8
91,8,18,1,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 19-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 19/10/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

14

90

81

G.7

690

856

797

G.6

8305

7341

2293

3150

3100

6434

4963

7720

8494

G.5

5513

4704

7853

G.4

80987

79763

72633

38287

92346

01732

16194

55313

82866

54217

74628

25188

44748

73531

98970

25691

11109

53400

15435

18355

85747

G.3

89896

33176

63742

06814

36948

88913

G.2

45072

79661

31227

G.1

50920

87017

11639

ĐB

797206

490832

334240

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
05,60,49,0
14,33,7,4,73
2080,7
33,24,1,25,9
41,68,27,8,0
5-6,03,5
636,13
76,2-0
87,781
90,3,4,607,4,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 18-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 18/10/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

67

53

G.7

168

455

G.6

8959

7800

6419

8271

2242

1261

G.5

9607

2464

G.4

38137

48329

68225

39756

21412

92064

39729

32060

85228

91619

13739

52228

95183

55615

G.3

52193

25714

81033

13086

G.2

84157

05328

G.1

58422

63134

ĐB

522700

706466

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
00,7,0-
19,2,49,5
29,5,9,28,8,8
379,3,4
4-2
59,6,73,5
67,8,41,4,0,6
7-1
8-3,6
93-
in kq xsmt