Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 17-10-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 27-11-2024
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

12

43

G.7

309

962

G.6

9258

6255

5563

3056

8070

2574

G.5

4136

9503

G.4

67892

52032

40085

08577

38496

37921

07096

42439

04475

75237

42870

25716

24150

19149

G.3

20881

21125

32246

48155

G.2

03276

46858

G.1

55893

69813

ĐB

441627

587779

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
093
126,3
21,5,7-
36,29,7
4-3,9,6
58,56,0,5,8
632
77,60,4,5,0,9
85,1-
92,6,6,3-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 16-10-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 16/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

08

29

G.7

802

930

G.6

0690

5401

6544

3528

2088

8900

G.5

4626

0571

G.4

99511

13693

78138

64900

74975

98688

09542

04445

98261

97219

34640

31248

06135

04221

G.3

07150

73071

96928

07098

G.2

75591

10458

G.1

21416

50633

ĐB

784945

688565

ĐầuHuếPhú Yên
08,2,1,00
11,69
269,8,1,8
380,5,3
44,2,55,0,8
508
6-1,5
75,11
888
90,3,18

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 15-10-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 15/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

69

06

11

G.7

344

081

724

G.6

5528

1581

7341

0607

1056

0885

9790

7825

9902

G.5

8634

9389

4715

G.4

62557

28943

81599

58933

02295

79485

60773

87559

31035

07048

11008

27042

06465

12603

26936

42857

30012

86684

06357

48759

83981

G.3

04292

81874

53238

07138

55416

01323

G.2

96168

23820

28146

G.1

29847

32021

68283

ĐB

887031

668298

116703

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-6,7,8,32,3
1--1,5,2,6
280,14,5,3
34,3,15,8,86
44,1,3,78,26
576,97,7,9
69,85-
73,4--
81,51,5,94,1,3
99,5,280

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 14-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 14/10/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

25

86

38

G.7

324

413

297

G.6

6291

2329

4614

2038

2741

3849

9859

9194

0931

G.5

7569

7911

5185

G.4

33964

03870

47531

74461

72869

41772

98778

17357

89159

64904

87084

71984

84057

75477

98793

12703

13469

39072

12954

81638

36978

G.3

16566

52955

75065

55235

23272

81266

G.2

73939

75068

81944

G.1

60363

93795

11708

ĐB

336771

665621

069366

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-43,8
143,1-
25,4,91-
31,98,58,1,8
4-1,94
557,9,79,4
69,4,1,9,6,35,89,6,6
70,2,8,172,8,2
8-6,4,45
9157,4,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 13-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 13/10/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

60

12

G.7

418

906

G.6

0636

4255

6325

1972

4073

5494

G.5

8750

5430

G.4

08639

29077

17928

47798

87556

93986

29347

52351

06064

95554

76957

38125

94285

27956

G.3

51611

46622

18711

96851

G.2

70321

23446

G.1

46571

80612

ĐB

897335

486236

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-6
18,12,1,2
25,8,2,15
36,9,50,6
476
55,0,61,4,7,6,1
604
77,12,3
865
984

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 12-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 12/10/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

48

92

38

G.7

588

181

641

G.6

8530

5843

9148

5747

0774

7902

9390

3204

0332

G.5

2209

4368

8463

G.4

68741

38798

83284

42753

41829

34132

33869

16065

37960

58841

51165

54059

12415

94004

71917

60983

67932

41601

36578

66018

67783

G.3

72167

83569

65254

23249

35235

34105

G.2

20935

94685

41928

G.1

06277

79141

65035

ĐB

875722

145342

029344

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
092,44,1,5
1-57,8
29,2-8
30,2,5-8,2,2,5,5
48,3,8,17,1,9,1,21,4
539,4-
69,7,98,5,0,53
7748
88,41,53,3
9820

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 11-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 11/10/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

14

08

G.7

095

867

G.6

6007

9448

2539

3524

0510

3139

G.5

2955

1653

G.4

53035

51062

71579

26923

43646

56888

55227

42657

43178

46598

15429

86313

63495

55031

G.3

14168

16682

55075

98996

G.2

11517

94280

G.1

09625

93878

ĐB

015713

413689

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
078
14,7,30,3
23,7,54,9
39,59,1
48,6-
553,7
62,87
798,5,8
88,20,9
958,5,6
in kq xsmt