XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 17-10-2024

Hôm nay thứ 5, ngày 21-11-2024
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

01

39

20

G.7

166

358

074

G.6

2963

0252

6757

8696

5909

3111

6756

0672

7789

G.5

9391

8976

0534

G.4

25957

54621

16983

91933

05099

63571

13459

00907

86125

65105

74099

20107

02430

81206

80076

43247

07451

39510

31265

98138

78535

G.3

53910

88113

09440

58008

09707

39376

G.2

16157

61708

68702

G.1

54950

84700

58203

ĐB

432620

789791

283869

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
019,7,5,7,6,8,8,07,2,3
10,310
21,050
339,04,8,5
4-07
52,7,7,9,7,086,1
66,3-5,9
7164,2,6,6
83-9
91,96,9,1-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 16-10-2024

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 16/10/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

07

51

G.7

588

143

G.6

3490

9349

9418

6750

8359

6441

G.5

7338

3540

G.4

39727

32114

98524

60007

14420

84783

69476

53951

15311

50677

56561

07837

41598

93151

G.3

36412

93614

57705

70833

G.2

30739

91790

G.1

30107

08506

ĐB

912964

322496

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
07,7,75,6
18,4,2,41
27,4,0-
38,97,3
493,1,0
5-1,0,9,1,1
641
767
88,3-
908,0,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 15-10-2024

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 15/10/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

91

72

G.7

663

165

G.6

8716

4001

6353

9123

5952

5181

G.5

3521

3156

G.4

02874

71574

89858

25917

33818

29579

10103

08139

49433

54659

38013

34606

34014

58625

G.3

60372

50605

54993

34581

G.2

82499

23370

G.1

25819

77696

ĐB

869647

493020

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
01,3,56
16,7,8,93,4
213,5,0
3-9,3
47-
53,82,6,9
635
74,4,9,22,0
8-1,1
91,93,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 14-10-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 14/10/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

76

35

G.7

665

515

G.6

0262

4629

7874

4736

3440

0390

G.5

8476

8237

G.4

74464

03611

20031

88447

98461

48671

24039

64323

89785

31150

09847

16220

27864

94688

G.3

94734

32999

94452

37603

G.2

80048

46694

G.1

97595

77040

ĐB

386552

144220

ĐầuHuếPhú Yên
0-3
115
293,0,0
31,9,45,6,7
47,80,7,0
520,2
65,2,4,14
76,4,6,1-
8-5,8
99,50,4

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 13-10-2024

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 13/10/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

56

98

76

G.7

651

284

520

G.6

7637

4491

3409

6814

3308

0491

7530

0665

3503

G.5

6395

9525

2827

G.4

17967

14680

11757

78499

56034

47474

69080

51962

45405

01063

53855

74518

59196

16279

33879

32074

34053

11993

42308

53208

55781

G.3

93246

47775

45097

90515

77377

18774

G.2

13577

16511

52830

G.1

30352

91578

43574

ĐB

491090

275950

102182

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
098,53,8,8
1-4,8,5,1-
2-50,7
37,4-0,0
46--
56,1,7,25,03
672,35
74,5,79,86,9,4,7,4,4
80,041,2
91,5,9,08,1,6,73

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 12-10-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 12/10/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

42

25

97

G.7

257

335

124

G.6

0707

2368

4773

5840

8380

1257

5238

2878

0457

G.5

2405

6649

5155

G.4

93451

73806

13851

81729

74001

71295

65315

35810

97087

60941

15254

28703

89782

44308

25368

03820

21542

23195

34584

41773

94397

G.3

01203

96588

80803

54144

18464

61568

G.2

14761

59796

34107

G.1

60910

12665

73695

ĐB

753517

581844

847643

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
07,5,6,1,33,8,37
15,0,70-
2954,0
3-58
420,9,1,4,42,3
57,1,17,47,5
68,158,4,8
73-8,3
880,7,24
9567,5,7,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 11-10-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 11/10/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

61

55

G.7

643

868

G.6

7496

8873

0100

4374

1030

6026

G.5

4629

4624

G.4

50222

07569

54855

86473

43635

24498

97457

14905

14441

34052

56440

64248

42392

84835

G.3

34106

36637

27069

49296

G.2

70099

61474

G.1

78955

93890

ĐB

127515

032109

ĐầuGia LaiNinh Thuận
00,65,9
15-
29,26,4
35,70,5
431,0,8
55,7,55,2
61,98,9
73,34,4
8--
96,8,92,6,0
in kq xsmt