Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 23-3-2024

Hôm nay chủ nhật, ngày 28-04-2024
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

88

30

01

G.7

807

593

202

G.6

2746

7820

6665

3168

5867

3601

6918

6613

2066

G.5

6173

6034

1227

G.4

02125

19644

13219

28207

12325

54522

83429

46948

63905

36577

57141

64440

56390

72249

36704

78947

02264

27521

07642

71982

09349

G.3

05823

88295

23791

92839

86823

71102

G.2

03724

80156

73279

G.1

18949

51220

66306

ĐB

623653

805911

460764

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
07,71,51,2,4,2,6
1918,3
20,5,5,2,9,3,407,1,3
3-0,4,9-
46,4,98,1,0,97,2,9
536-
658,76,4,4
7379
88-2
953,0,1-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 22-3-2024

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 22/03/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

49

75

G.7

497

948

G.6

0555

5883

0337

2225

3609

4287

G.5

6545

4662

G.4

53899

16558

24653

04146

37029

42836

01138

55618

32694

25926

09462

06146

98668

51894

G.3

30407

79991

65017

04262

G.2

77640

29944

G.1

00914

91920

ĐB

982528

809490

ĐầuGia LaiNinh Thuận
079
148,7
29,85,6,0
37,6,8-
49,5,6,08,6,4
55,8,3-
6-2,2,8,2
7-5
837
97,9,14,4,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 21-3-2024

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 21/03/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

65

37

87

G.7

800

857

328

G.6

0943

6653

5909

9211

2908

0443

7054

7861

7316

G.5

7877

8469

5935

G.4

23750

89687

81470

59966

35453

25920

07042

40871

83806

67194

29760

78775

36925

26560

18259

41260

30755

30034

41296

63840

29042

G.3

97641

40616

18572

10979

14063

84170

G.2

37642

52655

05509

G.1

79228

54207

29486

ĐB

666069

129129

882454

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00,98,6,79
1616
20,85,98
3-75,4
43,2,1,230,2
53,0,37,54,9,5,4
65,6,99,0,01,0,3
77,01,5,2,90
87-7,6
9-46

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 20-3-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 20/03/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

48

50

G.7

672

725

G.6

3275

8010

7406

8998

4155

9621

G.5

1071

1245

G.4

31683

11887

95453

90022

09319

39088

60352

88697

57438

88870

07298

01891

31377

16046

G.3

74455

05907

03045

94840

G.2

06241

39028

G.1

72370

40267

ĐB

295827

938059

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,7-
10,9-
22,75,1,8
3-8
48,15,6,5,0
53,2,50,5,9
6-7
72,5,1,00,7
83,7,8-
9-8,7,8,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 19-3-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 19/03/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

18

50

G.7

553

457

G.6

7020

2611

5695

8842

3710

7965

G.5

5411

2030

G.4

50507

12854

63858

00371

93205

73165

93465

82356

31091

15049

25223

37426

70393

70533

G.3

94652

19358

29781

42845

G.2

43663

72294

G.1

80042

49625

ĐB

405329

489503

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
07,53
18,1,10
20,93,6,5
3-0,3
422,9,5
53,4,8,2,80,7,6
65,5,35
71-
8-1
951,3,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 18-3-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 18/03/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

30

64

G.7

851

811

G.6

3398

0628

2083

2285

2889

1635

G.5

1953

4972

G.4

53272

33293

67934

85214

15654

87503

92426

38185

95142

27920

48726

52957

19543

69064

G.3

28424

71217

00088

61809

G.2

70124

42152

G.1

42671

38858

ĐB

899284

097850

ĐầuHuếPhú Yên
039
14,71
28,6,4,40,6
30,45
4-2,3
51,3,47,2,8,0
6-4,4
72,12
83,45,9,5,8
98,3-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 17-3-2024

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 17/03/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

09

02

03

G.7

030

236

339

G.6

6850

8665

9510

7273

8514

3055

1320

6907

2178

G.5

3199

1050

5489

G.4

83560

90540

88757

37302

94278

77736

21571

87668

27966

61035

82176

50231

30979

97639

02938

67525

36171

30314

23654

67002

66163

G.3

74247

70076

30413

42427

64520

34414

G.2

60119

94571

32694

G.1

58953

31080

88448

ĐB

822130

649696

497602

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
09,223,7,2,2
10,94,34,4
2-70,5,0
30,6,06,5,1,99,8
40,7-8
50,7,35,04
65,08,63
78,1,63,6,9,18,1
8-09
9964
in kq xsmt