Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 10-10-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 27-11-2024
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

31

75

G.7

703

832

G.6

5233

3768

0345

6155

0022

7526

G.5

5556

6827

G.4

72668

78384

56815

24332

25146

80041

75409

98134

42057

54930

88879

25924

46982

87998

G.3

45205

33048

06623

80677

G.2

68867

26706

G.1

47767

49737

ĐB

446469

532389

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
03,9,56
15-
2-2,6,7,4,3
31,3,22,4,0,7
45,6,1,8-
565,7
68,8,7,7,9-
7-5,9,7
842,9
9-8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 9-10-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 09/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

65

38

G.7

766

815

G.6

7992

6022

4730

5374

3347

6093

G.5

5742

6080

G.4

13348

81248

61787

19015

85208

36001

68655

16467

34607

12520

07968

74177

25842

30116

G.3

53224

35102

17697

62571

G.2

13387

02023

G.1

90121

19494

ĐB

786981

400518

ĐầuHuếPhú Yên
08,1,27
155,6,8
22,4,10,3
308
42,8,87,2
55-
65,67,8
7-4,7,1
87,7,10
923,7,4

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 8-10-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 08/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

65

65

G.7

416

960

255

G.6

6789

8668

3604

7717

1723

3581

3585

7370

4062

G.5

3950

0954

2195

G.4

90194

35404

17540

76328

68621

36726

77673

51000

46995

69892

33839

20446

08213

61174

03514

88419

17221

78331

87167

61796

66330

G.3

65769

44077

32510

59363

50532

32381

G.2

75915

77700

51090

G.1

03110

39668

36268

ĐB

199151

848549

249660

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
04,40,0-
16,5,07,3,04,9
28,1,631
3-91,0,2
45,06,9-
50,145
68,95,0,3,85,2,7,8,0
73,740
8915,1
945,25,6,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 7-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 07/10/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

14

09

85

G.7

217

818

202

G.6

1160

2113

1162

3069

6648

4081

2562

3791

2625

G.5

2747

8503

5032

G.4

65395

92711

85592

61274

52678

72211

71705

24256

25472

23358

68450

79514

77363

56782

11153

45564

98049

57858

53649

38618

77688

G.3

97849

57588

61480

53755

71288

67968

G.2

54763

43556

06109

G.1

56736

13671

18773

ĐB

532851

607121

214554

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
059,32,9
14,7,3,1,18,48
2-15
36-2
47,989,9
516,8,0,5,63,8,4
60,2,39,32,4,8
74,82,13
881,2,05,8,8
95,2-1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 6-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 06/10/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

55

98

G.7

338

986

G.6

5931

1713

1962

9411

3918

9465

G.5

8443

5844

G.4

20292

34170

93679

54470

10709

71529

81899

44744

31742

81710

87520

94195

37463

28319

G.3

43968

71426

48187

88120

G.2

27405

36661

G.1

17912

64883

ĐB

061333

434602

ĐầuGia LaiNinh Thuận
09,52
13,21,8,0,9
29,60,0
38,1,3-
434,4,2
55-
62,85,3,1
70,9,0-
8-6,7,3
92,98,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 5-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 05/10/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

75

95

94

G.7

104

396

672

G.6

1110

8520

2337

1856

1826

5189

5131

9634

1635

G.5

8924

4277

7192

G.4

16462

70830

20751

59357

08450

01784

46382

53341

33407

16114

95973

17150

08882

03330

51692

52495

19618

50219

59907

74006

75786

G.3

74532

29387

13343

76945

21934

01456

G.2

03387

47223

12282

G.1

68907

24619

69468

ĐB

591234

661493

671010

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
04,777,6
104,98,9,0
20,46,3-
37,0,2,401,4,5,4
4-1,3,5-
51,7,06,06
62-8
757,32
84,2,7,79,26,2
9-5,6,34,2,2,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 4-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 04/10/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

46

56

G.7

590

423

G.6

5363

3909

5240

2168

0828

9555

G.5

0601

6893

G.4

78359

39173

86087

99700

51954

07311

65799

64510

56390

13267

45085

75125

21105

62759

G.3

15304

37580

31078

20393

G.2

92658

33893

G.1

93437

23661

ĐB

962164

842358

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
09,1,0,45
110
2-3,8,5
37-
46,0-
59,4,86,5,9,8
63,48,7,1
738
87,05
90,93,0,3,3
in kq xsmt