Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 26-9-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 27-11-2024
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

50

91

G.7

049

995

G.6

9739

3057

0155

0174

7070

2720

G.5

2363

0344

G.4

85068

93542

16498

58582

73023

51066

93043

34190

26491

46767

15651

94836

12151

29912

G.3

69374

50740

37838

47370

G.2

31077

81893

G.1

54589

60802

ĐB

154671

683105

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-2,5
1-2
230
396,8
49,2,3,04
50,7,51,1
63,8,67
74,7,14,0,0
82,9-
981,5,0,1,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 25-9-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 25/09/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

20

40

G.7

882

609

G.6

7382

5262

2356

9029

3598

6203

G.5

7998

4945

G.4

67749

57236

57366

41800

98857

08887

78119

99947

40693

12979

10559

97389

05751

41356

G.3

62573

01348

85610

29149

G.2

24173

95635

G.1

09839

45372

ĐB

914754

606910

ĐầuHuếPhú Yên
009,3
190,0
209
36,95
49,80,5,7,9
56,7,49,1,6
62,6-
73,39,2
82,2,79
988,3

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 24-9-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 24/09/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

63

77

G.7

093

616

294

G.6

2182

1412

8738

8577

7377

0001

4650

8285

2902

G.5

5336

0364

7260

G.4

23585

45493

47400

82858

45325

47764

35308

90637

31431

21552

50604

79959

47140

42370

59214

63985

97684

39588

19108

04526

27656

G.3

49117

96866

72731

23697

14351

84767

G.2

96588

95855

89762

G.1

33842

65110

08803

ĐB

364275

848314

023054

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
00,81,42,8,3
12,76,0,44
25-6
38,67,1,1-
45,20-
582,9,50,6,1,4
64,63,40,7,2
757,7,07
82,5,8-5,5,4,8
93,374

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 23-9-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 23/09/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

79

75

02

G.7

647

187

899

G.6

0319

4809

4029

0883

1231

0501

9237

5996

2512

G.5

8703

6434

1696

G.4

24430

04600

29834

89270

03560

22099

51304

69293

73728

14196

11077

07474

64630

35797

42983

33275

40005

71136

18696

64478

20950

G.3

74603

54541

44403

22063

46122

74876

G.2

93042

74395

06139

G.1

17667

60481

69999

ĐB

588693

310753

985281

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
09,3,0,4,31,32,5
19-2
2982
30,41,4,07,6,9
47,1,2--
5-30
60,73-
79,05,7,45,8,6
8-7,3,13,1
99,33,6,7,59,6,6,6,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 22-9-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 22/09/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

75

98

G.7

578

409

G.6

0818

1535

0529

8283

5574

1897

G.5

9668

1118

G.4

59208

49510

27286

66339

18945

30159

63992

81972

49080

37863

08939

06412

55051

07436

G.3

33791

65501

83210

22328

G.2

96544

27744

G.1

67536

12392

ĐB

478412

516541

ĐầuGia LaiNinh Thuận
08,19
18,0,28,2,0
298
35,9,69,6
45,44,1
591
683
75,84,2
863,0
92,18,7,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 21-9-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 21/09/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

55

65

89

G.7

262

333

724

G.6

0256

1707

7169

0024

5510

5496

2599

3127

2581

G.5

8590

0824

7830

G.4

02686

10945

15940

93754

79168

95848

63621

07930

56015

29190

19305

68824

38052

47209

34488

23216

65222

17328

34286

91712

67956

G.3

85833

74034

52224

34788

72839

51792

G.2

84007

71404

35178

G.1

90381

32969

59076

ĐB

334862

381443

038430

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
07,75,9,4-
1-0,56,2
214,4,4,44,7,2,8
33,43,00,9,0
45,0,83-
55,6,426
62,9,8,25,9-
7--8,6
86,189,1,8,6
906,09,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 20-9-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 20/09/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

80

49

G.7

740

398

G.6

9762

2221

4682

9920

9610

8989

G.5

4512

6078

G.4

15417

77750

28362

46977

32229

94541

73173

83805

51621

30737

40360

78898

52869

47736

G.3

98476

53126

89472

25303

G.2

09040

45585

G.1

16434

97446

ĐB

448744

221985

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-5,3
12,70
21,9,60,1
347,6
40,1,0,49,6
50-
62,20,9
77,3,68,2
80,29,5,5
9-8,8
in kq xsmt