Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 19-9-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 27-11-2024
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

30

14

G.7

397

692

G.6

8467

0717

0105

8986

5898

8525

G.5

5771

5219

G.4

95976

90927

10063

01499

64228

50806

12533

83437

20313

72096

52204

42765

70978

98148

G.3

50524

36990

52484

09279

G.2

23710

39549

G.1

42118

96021

ĐB

998389

629643

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
05,64
17,0,84,9,3
27,8,45,1
30,37
4-8,9,3
5--
67,35
71,68,9
896,4
97,9,02,8,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 18-9-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 18/09/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

27

38

G.7

126

296

G.6

4985

6976

9871

4423

3251

2795

G.5

9685

2418

G.4

09296

87407

04384

90542

29756

81818

35182

72285

45663

27986

10928

33681

98615

83249

G.3

32955

70010

03549

00582

G.2

78620

18167

G.1

16671

07816

ĐB

612558

805515

ĐầuHuếPhú Yên
07-
18,08,5,6,5
27,6,03,8
3-8
429,9
56,5,81
6-3,7
76,1,1-
85,5,4,25,6,1,2
966,5

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 17-9-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 17/09/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

04

06

22

G.7

336

606

071

G.6

3633

2647

5948

8903

3533

7844

4152

2429

5621

G.5

5009

7558

1398

G.4

07393

11521

80577

39484

00465

20487

87592

70285

05025

72220

96004

65975

82336

22875

02819

84047

59247

01352

11978

34597

58100

G.3

54129

21534

42661

04833

94867

03750

G.2

67953

02030

73129

G.1

50028

36506

61640

ĐB

025671

179674

276788

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
04,96,6,3,4,60
1--9
21,9,85,02,9,1,9
36,3,43,6,3,0-
47,847,7,0
5382,2,0
6517
77,15,5,41,8
84,758
93,2-8,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 16-9-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 16/09/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

86

16

89

G.7

020

200

646

G.6

1542

6637

2992

4518

7801

1495

4241

4417

7421

G.5

4720

1539

3951

G.4

26132

46276

96917

50111

00093

36550

56388

68126

02364

71580

38384

64167

18975

26707

88472

42275

05567

85957

31142

21634

32527

G.3

12524

61371

97045

57814

72652

73586

G.2

28551

41987

84633

G.1

33597

50382

74632

ĐB

581201

284830

835555

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
010,1,7-
17,16,8,47
20,0,461,7
37,29,04,3,2
4256,1,2
50,1-1,7,2,5
6-4,77
76,152,5
86,80,4,7,29,6
92,3,75-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 15-9-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 15/09/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

05

21

G.7

160

761

G.6

8138

1975

5895

3832

1236

2544

G.5

1714

3056

G.4

04962

47028

49789

24423

28747

19338

20976

10472

04726

10855

09766

25237

96397

73008

G.3

82398

99406

54506

09687

G.2

18118

62274

G.1

92493

26511

ĐB

299167

056234

ĐầuGia LaiNinh Thuận
05,68,6
14,81
28,31,6
38,82,6,7,4
474
5-6,5
60,2,71,6
75,62,4
897
95,8,37

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 14-9-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 14/09/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

37

40

73

G.7

930

810

774

G.6

0142

4173

7705

8385

7031

4996

3064

1423

4893

G.5

0754

2827

0261

G.4

64004

02041

57092

15289

79997

14932

08605

42819

73810

54853

55313

16746

62350

38312

03116

49656

43389

72402

96643

24858

90762

G.3

45328

04042

36985

25258

69380

93914

G.2

35467

91547

13261

G.1

07454

33300

05912

ĐB

401352

446168

853776

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
05,4,502
1-0,9,0,3,26,4,2
2873
37,0,21-
42,1,20,6,73
54,4,23,0,86,8
6784,1,2,1
73-3,4,6
895,59,0
92,763

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 13-9-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 13/09/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

88

42

G.7

328

362

G.6

9903

1674

4578

6537

6268

1397

G.5

9698

2255

G.4

37101

65547

19806

20420

86494

22047

76360

86906

59590

35757

52539

68646

68325

76419

G.3

26386

38727

96302

86823

G.2

55151

25833

G.1

32595

38478

ĐB

323787

424317

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
03,1,66,2
1-9,7
28,0,75,3
3-7,9,3
47,72,6
515,7
602,8
74,88
88,6,7-
98,4,57,0
in kq xsmt