Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 12-9-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 27-11-2024
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

61

29

G.7

448

242

G.6

3942

9887

0928

3849

7441

0684

G.5

7257

9677

G.4

74561

86789

49524

92510

42486

01956

25950

95926

09135

80930

28944

40703

58737

84928

G.3

19272

35968

00347

76033

G.2

46380

36596

G.1

12712

61904

ĐB

417155

581205

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-3,4,5
10,2-
28,49,6,8
3-5,0,7,3
48,22,9,1,4,7
57,6,0,5-
61,1,8-
727
87,9,6,04
9-6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 11-9-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 11/09/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

28

99

G.7

878

421

G.6

3596

7058

5620

7882

5296

4816

G.5

6025

7923

G.4

05283

03330

50893

39629

41448

08813

26260

84745

97560

41986

55714

31432

44739

87973

G.3

49291

89394

13529

14437

G.2

57621

76009

G.1

98481

46458

ĐB

120125

063642

ĐầuHuếPhú Yên
0-9
136,4
28,0,5,9,1,51,3,9
302,9,7
485,2
588
600
783
83,12,6
96,3,1,49,6

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 10-9-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 10/09/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

78

34

20

G.7

787

115

873

G.6

7106

9428

0892

8561

6810

9211

1788

8417

8435

G.5

7363

7442

3413

G.4

31304

52824

90054

04672

89829

82643

96567

03364

06938

21028

99507

62872

69064

61274

17298

54207

14837

09200

02833

70265

61615

G.3

41258

55604

77292

36754

65371

95959

G.2

29176

22605

04503

G.1

77165

99027

32354

ĐB

321036

643539

936350

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
06,4,47,57,0,3
1-5,0,17,3,5
28,4,98,70
364,8,95,7,3
432-
54,849,4,0
63,7,51,4,45
78,2,62,43,1
87-8
9228

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 9-9-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 09/09/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

09

44

86

G.7

382

309

558

G.6

8140

9089

0659

8112

6386

5812

7515

3948

3907

G.5

7796

4530

2035

G.4

85017

39955

02158

23970

54350

57573

40646

90019

04240

69239

21379

34585

41281

30409

49413

53069

52402

08826

83142

50879

23030

G.3

30066

33828

62323

28390

86963

79370

G.2

52250

63837

25851

G.1

61910

67428

60344

ĐB

918974

060511

929614

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
099,97,2
17,02,2,9,15,3,4
283,86
3-0,9,75,0
40,64,08,2,4
59,5,8,0,0-8,1
66-9,3
70,3,499,0
82,96,5,16
960-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 8-9-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 08/09/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

08

15

G.7

001

023

G.6

7229

3341

2037

8898

4989

8638

G.5

9793

4424

G.4

58692

94016

95321

28191

64951

39615

74720

94915

20661

01377

07814

03507

14922

08964

G.3

05375

12052

45706

55959

G.2

18019

59376

G.1

77481

69680

ĐB

370625

759041

ĐầuGia LaiNinh Thuận
08,17,6
16,5,95,5,4
29,1,0,53,4,2
378
411
51,29
6-1,4
757,6
819,0
93,2,18

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 7-9-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 07/09/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

51

16

53

G.7

885

572

337

G.6

0299

0880

8548

4409

6733

8933

0187

2550

6381

G.5

3708

4380

3673

G.4

00041

06184

97525

22273

44669

00039

40778

02149

20487

64524

10028

70380

96080

99566

72051

29013

78408

04151

54750

79226

70246

G.3

30384

00319

06241

85274

86135

73577

G.2

60015

90086

05692

G.1

83849

35072

61094

ĐB

939656

690031

197311

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0898
19,563,1
254,86
393,3,17,5
48,1,99,16
51,6-3,0,1,1,0
696-
73,82,4,23,7
85,0,4,40,7,0,0,67,1
99-2,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 6-9-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 06/09/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

10

21

G.7

286

371

G.6

8869

3861

4596

5698

5262

1741

G.5

8280

7327

G.4

42143

17255

50953

99426

83303

21859

97180

46139

98421

34800

24766

51255

08147

74704

G.3

96396

19921

81088

48245

G.2

23642

22471

G.1

14331

90252

ĐB

648303

392296

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
03,30,4
10-
26,11,7,1
319
43,21,7,5
55,3,95,2
69,12,6
7-1,1
86,0,08
96,68,6
in kq xsmt