Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 5-9-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 27-11-2024
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

01

54

G.7

257

925

G.6

7040

6007

3908

2815

3847

0354

G.5

1743

2393

G.4

57414

69548

94932

97973

13375

16564

50885

90273

06986

11661

32015

51628

70704

31300

G.3

33504

63545

01272

31854

G.2

92740

45882

G.1

61665

18519

ĐB

025576

327026

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
01,7,8,44,0
145,5,9
2-5,8,6
32-
40,3,8,5,07
574,4,4
64,51
73,5,63,2
856,2
9-3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 4-9-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 04/09/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

22

78

G.7

889

757

G.6

9707

3762

2979

4542

4527

1162

G.5

2714

1877

G.4

51466

73690

54740

58876

53751

63304

36686

83233

65291

05525

44527

72102

78681

93476

G.3

28427

20934

35873

49759

G.2

88379

21051

G.1

14739

71606

ĐB

507273

233556

ĐầuHuếPhú Yên
07,42,6
14-
22,77,5,7
34,93
402
517,9,1,6
62,62
79,6,9,38,7,6,3
89,61
901

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 3-9-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 03/09/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

38

10

52

G.7

280

649

457

G.6

9871

9191

3367

3684

8712

8169

4438

2920

1320

G.5

0113

6810

4029

G.4

68725

94983

42477

67568

01400

01869

98504

45846

17234

96951

68335

32312

96714

99832

92737

33997

18851

60864

32334

93266

82895

G.3

30046

43116

86811

67224

27456

62422

G.2

51247

55648

87630

G.1

96867

32200

72627

ĐB

555275

274909

020954

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
00,40,9-
13,60,2,0,2,4,1-
2540,0,9,2,7
384,5,28,7,4,0
46,79,6,8-
5-12,7,1,6,4
67,8,9,794,6
71,7,5--
80,34-
91-7,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 2-9-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 02/09/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

87

51

72

G.7

541

854

888

G.6

8909

7732

9994

9131

8264

7820

3622

4875

4751

G.5

8272

8827

1539

G.4

62827

07226

44259

78580

46615

44302

08328

62935

19267

62890

16947

56436

25043

73081

12498

39200

17830

80913

52642

12827

31788

G.3

61210

34730

90127

34341

23387

08827

G.2

72138

08686

85837

G.1

68837

51712

89502

ĐB

774819

042652

992668

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
09,2-0,2
15,0,923
27,6,80,7,72,7,7
32,0,8,71,5,69,0,7
417,3,12
591,4,21
6-4,78
72-2,5
87,01,68,8,7
9408

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 1-9-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 01/09/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

34

01

G.7

092

923

G.6

2877

7535

7640

2282

5348

5002

G.5

5342

3475

G.4

09909

87740

95151

89658

46574

16567

25888

58514

32452

83897

82486

62253

63018

86670

G.3

50992

30867

08043

95581

G.2

86801

33555

G.1

44998

31109

ĐB

895519

886147

ĐầuGia LaiNinh Thuận
09,11,2,9
194,8
2-3
34,5-
40,2,08,3,7
51,82,3,5
67,7-
77,45,0
882,6,1
92,2,87

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 31-8-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 31/08/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

23

95

67

G.7

570

557

396

G.6

7746

3306

0348

2415

8067

9685

9485

6623

0025

G.5

5075

9124

5158

G.4

69160

36952

40884

12049

84012

65102

94292

77158

27680

99244

99951

13502

74303

94863

61240

74798

89704

37737

95538

63601

75691

G.3

21450

05560

11244

06380

22361

66168

G.2

62506

06851

72792

G.1

29452

18655

18706

ĐB

558635

227529

928024

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
06,2,62,34,1,6
125-
234,93,5,4
35-7,8
46,8,94,40
52,0,27,8,1,1,58
60,07,37,1,8
70,5--
845,0,05
9256,8,1,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 30-8-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 30/08/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

51

44

G.7

604

594

G.6

4838

9654

7649

2280

2320

7827

G.5

6871

9991

G.4

50259

93706

86871

61673

42810

30590

23339

94383

68799

96463

18751

81834

08902

19024

G.3

22345

71504

12961

03984

G.2

77229

33442

G.1

22413

40520

ĐB

180721

008755

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
04,6,42
10,3-
29,10,7,4,0
38,94
49,54,2
51,4,91,5
6-3,1
71,1,3-
8-0,3,4
904,1,9
in kq xsmt