Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 15-8-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 27-11-2024
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

18

82

G.7

693

834

G.6

1618

3382

7166

2843

7057

6905

G.5

0295

8798

G.4

98036

74860

55730

21113

58002

24857

24085

14878

77680

73897

33432

78745

02698

75813

G.3

72828

51511

26210

40158

G.2

43429

72628

G.1

75465

90726

ĐB

793144

679369

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
025
18,8,3,13,0
28,98,6
36,04,2
443,5
577,8
66,0,59
7-8
82,52,0
93,58,7,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 14-8-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 14/08/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

04

33

G.7

616

317

G.6

2655

6658

1572

7187

2713

7557

G.5

4936

0318

G.4

73068

79684

36730

57807

92480

66736

99645

94577

43397

66451

11023

47963

64739

50716

G.3

13088

83922

38864

87318

G.2

51181

49937

G.1

91314

44019

ĐB

378382

944069

ĐầuHuếPhú Yên
04,7-
16,47,3,8,6,8,9
223
36,0,63,9,7
45-
55,87,1
683,4,9
727
84,0,8,1,27
9-7

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 13-8-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 13/08/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

52

68

26

G.7

876

206

246

G.6

6273

0556

0100

9087

5127

5050

4843

1756

4022

G.5

3629

4047

0349

G.4

86590

88635

85915

19111

01764

64119

52537

00845

84081

14403

78806

16392

78757

24077

39795

47778

89887

87498

75724

96692

83687

G.3

78783

00226

19145

69202

10432

61920

G.2

42676

03718

65708

G.1

11968

40381

49413

ĐB

301481

337246

285070

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
006,3,6,28
15,1,983
29,676,2,4,0
35,7-2
4-7,5,5,66,3,9
52,60,76
64,88-
76,3,678,0
83,17,1,17,7
9025,8,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 12-8-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 12/08/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

29

50

01

G.7

076

300

645

G.6

0150

0831

1870

7234

2530

4796

4353

1876

7872

G.5

3343

4122

6256

G.4

02908

78714

89959

23899

93422

97276

34267

06331

32775

99809

96638

89584

89071

47200

13026

15273

87889

62306

59550

69656

03008

G.3

35947

86069

88997

76827

10206

26111

G.2

33526

59271

76443

G.1

75698

87700

59106

ĐB

229077

798477

247061

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
080,9,0,01,6,8,6,6
14-1
29,2,62,76
314,0,1,8-
43,7-5,3
50,903,6,0,6
67,9-1
76,0,6,75,1,1,76,2,3
8-49
99,86,7-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 11-8-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 11/08/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

13

06

G.7

729

131

G.6

5114

1563

8185

0270

0459

8807

G.5

3784

7826

G.4

50305

46358

64898

23186

10124

54767

92206

56469

45465

02955

10205

61002

55734

19018

G.3

91667

92133

93896

94901

G.2

72941

41275

G.1

77317

92024

ĐB

160673

975879

ĐầuGia LaiNinh Thuận
05,66,7,5,2,1
13,4,78
29,46,4
331,4
41-
589,5
63,7,79,5
730,5,9
85,4,6-
986

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 10-8-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 10/08/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

21

62

36

G.7

179

125

031

G.6

4479

4526

4013

4015

6537

0866

5872

8693

7725

G.5

8408

5272

0347

G.4

08296

45501

98243

49707

75417

09409

92673

28742

29513

88646

71687

34326

03527

54311

53383

67900

66642

02142

75345

05586

38472

G.3

28006

72502

87288

33027

47145

68670

G.2

80869

31210

31079

G.1

54262

23984

04868

ĐB

891159

478402

424150

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
08,1,7,9,6,220
13,75,3,1,0-
21,65,6,7,75
3-76,1
432,67,2,2,5,5
59-0
69,22,68
79,9,322,2,0,9
8-7,8,43,6
96-3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 9-8-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 09/08/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

81

79

G.7

230

099

G.6

4936

6993

9094

7163

2021

9892

G.5

7424

3247

G.4

14290

81498

26350

54078

70447

91045

57140

28467

30091

11069

07695

16123

33210

75216

G.3

84323

74612

56368

29283

G.2

06812

25713

G.1

75385

83642

ĐB

165674

871347

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0--
12,20,6,3
24,31,3
30,6-
47,5,07,2,7
50-
6-3,7,9,8
78,49
81,53
93,4,0,89,2,1,5
in kq xsmt