Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 1-8-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 27-11-2024
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

99

97

G.7

889

165

G.6

6436

8730

7957

1751

8447

6263

G.5

3100

6264

G.4

38354

35577

62942

40775

71047

81062

74537

82323

55161

33133

12523

93066

36329

80218

G.3

31106

00327

05672

18872

G.2

49954

15589

G.1

37240

71228

ĐB

767459

328093

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
00,6-
1-8
273,3,9,8
36,0,73
42,7,07
57,4,4,91
625,3,4,1,6
77,52,2
899
997,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 31-7-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 31/07/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

56

16

G.7

558

422

G.6

1778

2416

0584

1148

8089

0973

G.5

5669

3011

G.4

39060

12607

26836

37622

25943

39967

10578

55731

52560

69523

72775

27511

82400

90663

G.3

07252

90098

95243

59148

G.2

62615

51791

G.1

01760

76935

ĐB

028771

357049

ĐầuHuếPhú Yên
070
16,56,1,1
222,3
361,5
438,3,8,9
56,8,2-
69,0,7,00,3
78,8,13,5
849
981

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 30-7-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 30/07/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

64

67

82

G.7

540

889

621

G.6

0443

2065

3331

0902

5136

8055

8826

5443

6471

G.5

9664

1944

1156

G.4

56859

91568

43351

85969

53294

56556

91870

80528

90640

27869

81288

76066

05892

62354

30314

05348

54505

11999

72830

28878

23550

G.3

12029

61598

15268

19673

00126

12225

G.2

45251

77103

52931

G.1

93914

30232

28090

ĐB

250644

864681

980539

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-2,35
14-4
2981,6,6,5
316,20,1,9
40,3,44,03,8
59,1,6,15,46,0
64,5,4,8,97,9,6,8-
7031,8
8-9,8,12
94,829,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 29-7-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 29/07/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

41

72

93

G.7

322

163

505

G.6

4699

9138

4123

2701

8357

8913

1166

2475

9828

G.5

1607

4493

5849

G.4

59582

07386

76303

42387

84979

56058

79604

60687

82369

80509

04615

77289

37023

17339

06039

93320

73690

06927

10927

06045

48699

G.3

59445

01351

20288

88587

85435

64602

G.2

67731

91545

96773

G.1

20963

32153

30646

ĐB

552552

520873

439619

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
07,3,41,95,2
1-3,59
22,338,0,7,7
38,199,5
41,559,5,6
58,1,27,3-
633,96
792,35,3
82,6,77,9,8,7-
9933,0,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 28-7-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 28/07/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

67

84

G.7

311

867

G.6

5757

5249

0961

7190

9168

2093

G.5

6993

1489

G.4

83976

61452

08310

71570

18115

22321

46006

74611

41786

34834

29462

00201

16906

03134

G.3

21638

28753

58564

84674

G.2

62749

58063

G.1

57511

17497

ĐB

269653

756571

ĐầuGia LaiNinh Thuận
061,6
11,0,5,11
21-
384,4
49,9-
57,2,3,3-
67,17,8,2,4,3
76,04,1
8-4,9,6
930,3,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 27-7-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 27/07/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

89

02

08

G.7

880

893

836

G.6

9735

7610

9835

0212

4411

7375

7866

5997

8676

G.5

7064

1964

3082

G.4

47580

59064

79121

03104

35950

63948

91555

66782

28219

41653

56213

32675

85059

35757

34542

20116

60690

45913

55785

15487

67850

G.3

51070

15540

84722

41162

13037

15553

G.2

56709

34457

80480

G.1

03581

93507

86198

ĐB

341056

121688

642147

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
04,92,78
102,1,9,36,3
212-
35,5-6,7
48,0-2,7
50,5,63,9,7,70,3
64,44,26
705,56
89,0,0,12,82,5,7,0
9-37,0,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 26-7-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 26/07/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

04

06

G.7

891

844

G.6

3466

6105

8074

5373

9044

2621

G.5

2747

8891

G.4

55327

60801

71638

99640

13536

84182

83015

34096

10671

09776

46833

02771

19161

39139

G.3

84442

53331

01813

59231

G.2

32163

31167

G.1

24797

83012

ĐB

362183

839688

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
04,5,16
153,2
271
38,6,13,9,1
47,0,24,4
5--
66,31,7
743,1,6,1
82,38
91,71,6
in kq xsmt