Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 4-7-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 27-11-2024
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

15

09

G.7

746

597

G.6

5952

3922

8124

7705

8047

0094

G.5

9458

2006

G.4

74390

47886

25268

21658

21762

08088

36958

91674

15846

64164

47879

80738

36093

24741

G.3

64556

41133

02756

80118

G.2

22438

97562

G.1

17542

71517

ĐB

081328

911422

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-9,5,6
158,7
22,4,82
33,88
46,27,6,1
52,8,8,8,66
68,24,2
7-4,9
86,8-
907,4,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 3-7-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 03/07/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

73

20

G.7

302

085

G.6

9126

0665

3827

6814

1292

3496

G.5

5303

9692

G.4

03360

53167

33834

58441

86490

68731

76711

25011

07624

22540

92734

59379

20529

51962

G.3

45645

27193

95989

69298

G.2

78563

77372

G.1

22000

13585

ĐB

755710

360369

ĐầuHuếPhú Yên
02,3,0-
11,04,1
26,70,4,9
34,14
41,50
5--
65,0,7,32,9
739,2
8-5,9,5
90,32,6,2,8

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 2-7-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 02/07/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

63

18

44

G.7

858

165

315

G.6

2159

4704

6273

8913

1689

4393

3617

0401

5640

G.5

4334

0040

9918

G.4

65801

30617

71245

79973

37246

46697

29576

13646

62214

33787

27218

98449

02507

62158

67726

64180

00209

27778

84336

54505

92374

G.3

68604

68380

56148

73942

05194

57726

G.2

70898

87738

12734

G.1

88699

04296

86488

ĐB

553922

496524

609829

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
04,1,471,9,5
178,3,4,85,7,8
2246,6,9
3486,4
45,60,6,9,8,24,0
58,98-
635-
73,3,6-8,4
809,70,8
97,8,93,64

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 1-7-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 01/07/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

13

43

99

G.7

694

990

733

G.6

9543

8857

2441

0823

3593

9363

5828

3155

9377

G.5

9119

2428

5344

G.4

25085

97696

18966

71233

13593

45577

24691

35404

01674

18106

86178

04664

66362

27444

36355

27697

16480

80816

88008

31339

64093

G.3

07023

19047

81540

94292

44169

62411

G.2

13902

15240

95528

G.1

02357

37895

25313

ĐB

519023

972105

266002

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
024,6,58,2
13,9-6,1,3
23,33,88,8
33-3,9
43,1,73,4,0,04
57,7-5,5
663,4,29
774,87
85-0
94,6,3,10,3,2,59,7,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 30-6-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 30/06/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

36

03

G.7

086

870

G.6

7323

4294

7453

5803

9738

5143

G.5

1166

7960

G.4

78532

51116

32254

84763

47078

59789

17227

37163

62750

10617

78178

93437

38462

48872

G.3

25047

98065

93823

06319

G.2

44011

45766

G.1

66771

76282

ĐB

524190

966947

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-3,3
16,17,9
23,73
36,28,7
473,7
53,40
66,3,50,3,2,6
78,10,8,2
86,92
94,0-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 29-6-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 29/06/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

48

76

57

G.7

034

825

546

G.6

9612

0877

2823

7861

5557

6640

1915

1680

3466

G.5

5132

9317

6226

G.4

51313

84735

22586

16773

22572

56940

96611

92589

44939

33946

85151

74947

42248

60340

58102

56870

83323

62920

63881

89133

35451

G.3

36779

11796

12816

61611

96178

08177

G.2

81133

59494

76599

G.1

16516

84502

40186

ĐB

132365

006175

202977

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-22
12,3,1,67,6,15
2356,3,0
34,2,5,393
48,00,6,7,8,06
5-7,17,1
6516
77,3,2,96,50,8,7,7
8690,1,6
9649

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 28-6-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 28/06/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

38

60

G.7

986

211

G.6

1357

6503

7063

3454

8994

5573

G.5

5935

9035

G.4

96121

95938

46279

60004

50012

94837

44633

58370

00454

92571

10509

81928

54769

22549

G.3

55288

60433

39941

10091

G.2

37554

31250

G.1

24571

67806

ĐB

750091

786961

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
03,49,6
121
218
38,5,8,7,3,35
4-9,1
57,44,4,0
630,9,1
79,13,0,1
86,8-
914,1
in kq xsmt