Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 8-2-2024

Hôm nay thứ 6, ngày 11-07-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

79

09

69

G.7

898

710

154

G.6

2034

4096

7336

4481

8399

9488

6265

7134

8717

G.5

9783

5227

7557

G.4

88211

90222

97055

52001

47840

98626

49966

98156

03119

74308

46547

78534

66715

59416

39764

54427

85740

18392

89195

54420

17497

G.3

96659

68741

51909

79610

64112

12067

G.2

82442

63604

56721

G.1

69623

21935

05949

ĐB

642864

385355

672489

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
019,8,9,4-
110,9,5,6,07,2
22,6,377,0,1
34,64,54
40,1,270,9
55,96,54,7
66,4-9,5,4,7
79--
831,89
98,692,5,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 7-2-2024

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 07/02/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

48

75

G.7

847

292

G.6

4706

7040

9275

5616

6320

1374

G.5

8597

3168

G.4

41498

63647

06535

04495

69050

12906

82494

80315

67568

31199

07542

88966

59470

16631

G.3

70887

48180

31490

15893

G.2

92368

96997

G.1

53263

87240

ĐB

480177

125098

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,6-
1-6,5
2-0
351
48,7,0,72,0
50-
68,38,8,6
75,75,4,0
87,0-
97,8,5,42,9,0,3,7,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 6-2-2024

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 06/02/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

52

97

G.7

229

762

G.6

4414

4214

9008

6866

4637

7893

G.5

4995

9103

G.4

50308

33314

96752

35752

36786

99001

84518

83102

08548

84855

22099

32026

03234

36410

G.3

05709

92311

48831

66012

G.2

01481

67028

G.1

46778

62142

ĐB

295502

576501

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
08,8,1,9,23,2,1
14,4,4,8,10,2
296,8
3-7,4,1
4-8,2
52,2,25
6-2,6
78-
86,1-
957,3,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 5-2-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 05/02/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

41

43

G.7

712

004

G.6

8362

2444

4714

0821

9334

7760

G.5

8988

9636

G.4

77180

69733

44417

22375

65888

83133

01569

18081

64488

47841

13299

81918

80456

13703

G.3

77192

66909

32223

14176

G.2

57227

67876

G.1

89282

44115

ĐB

691996

984658

ĐầuHuếPhú Yên
094,3
12,4,78,5
271,3
33,34,6
41,43,1
5-6,8
62,90
756,6
88,0,8,21,8
92,69

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 4-2-2024

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 04/02/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

97

73

36

G.7

040

605

422

G.6

3236

1848

4997

4011

4613

0442

2430

6634

9691

G.5

3003

6524

3993

G.4

57301

01628

06475

89464

72929

66394

03314

87444

39157

83371

78268

16318

39146

51669

65146

39860

73244

74402

51580

62490

95009

G.3

79132

43788

02076

99078

55438

71877

G.2

23003

92358

97467

G.1

40535

22851

86128

ĐB

998266

795661

008488

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
03,1,352,9
141,3,8-
28,942,8
36,2,5-6,0,4,8
40,82,4,66,4
5-7,8,1-
64,68,9,10,7
753,1,6,87
88-0,8
97,7,4-1,3,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 3-2-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 03/02/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

62

99

93

G.7

124

846

815

G.6

8571

4447

5383

7972

8092

7893

6131

0138

3884

G.5

0659

9471

2018

G.4

74421

93003

29095

36268

10157

61900

47199

68965

25191

03076

88336

69172

28661

97989

78718

56983

77428

37225

45683

28192

97623

G.3

50943

79466

32336

87907

00723

07049

G.2

93676

66317

06239

G.1

90893

35015

94485

ĐB

952660

801841

004119

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
03,07-
1-7,55,8,8,9
24,1-8,5,3,3
3-6,61,8,9
47,36,19
59,7--
62,8,6,05,1-
71,62,1,6,2-
8394,3,3,5
95,9,39,2,3,13,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 2-2-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 02/02/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

11

76

G.7

572

128

G.6

2506

7880

7969

2686

3979

0425

G.5

7832

5035

G.4

90202

48250

29648

93607

75086

58695

44039

26919

53748

49383

26390

51034

90437

75704

G.3

85339

65706

63767

29769

G.2

26234

12351

G.1

72011

17275

ĐB

931321

725861

ĐầuGia LaiNinh Thuận
06,2,7,64
11,19
218,5
32,9,9,45,4,7
488
501
697,9,1
726,9,5
80,66,3
950
in kq xsmt