XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 22-12-2023

Hôm nay thứ 7, ngày 12-07-2025
Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

83

18

G.7

479

972

G.6

5332

5923

7301

4332

1697

3408

G.5

7166

9732

G.4

57137

76604

56646

46700

46971

31307

08375

61295

35445

21216

40283

24647

00615

65968

G.3

77512

88304

19929

71103

G.2

85898

51549

G.1

58772

47865

ĐB

008348

609514

ĐầuGia LaiNinh Thuận
01,4,0,7,48,3
128,6,5,4
239
32,72,2
46,85,7,9
5--
668,5
79,1,5,22
833
987,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 21-12-2023

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 21/12/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

24

38

30

G.7

691

304

415

G.6

5767

0375

8237

2294

7618

0324

0313

1799

0065

G.5

0417

8028

2021

G.4

72130

10608

75333

90784

51519

84019

36016

43659

16732

17329

65941

68791

25209

82048

24325

33079

20401

83094

89991

99162

14214

G.3

76895

72274

06285

42889

71347

61128

G.2

96805

94692

86848

G.1

89335

89693

77519

ĐB

509339

588741

227879

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
08,54,91
17,9,9,685,3,4,9
244,8,91,5,8
37,0,3,5,98,20
4-1,8,17,8
5-9-
67-5,2
75,4-9,9
845,9-
91,54,1,2,39,4,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 20-12-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 20/12/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

62

07

G.7

643

232

G.6

7404

5959

1477

2874

3856

7673

G.5

1620

4629

G.4

63991

06440

75527

29839

83261

02230

49778

80779

26994

35867

35197

59331

62153

28942

G.3

77342

47909

42210

30491

G.2

19259

42587

G.1

05687

68384

ĐB

247458

010427

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
04,97
1-0
20,79,7
39,02,1
43,0,22
59,9,86,3
62,17
77,84,3,9
877,4
914,7,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 19-12-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 19/12/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

90

51

G.7

622

954

G.6

5954

1518

8605

2901

8577

0635

G.5

5702

3389

G.4

10730

84943

06980

84781

58046

43186

30300

50265

64453

93201

80778

63434

83330

41815

G.3

65057

12987

13796

25769

G.2

23510

18045

G.1

65470

83667

ĐB

307971

060230

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
05,2,01,1
18,05
22-
305,4,0,0
43,65
54,71,4,3
6-5,9,7
70,17,8
80,1,6,79
906

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 18-12-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 18/12/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

14

18

G.7

019

816

G.6

0827

1431

0903

5690

8795

9271

G.5

7899

1184

G.4

73965

87074

13764

63663

38230

25513

81020

25127

36982

23571

36368

33112

59197

07002

G.3

33140

58061

52234

08719

G.2

86232

07330

G.1

41616

32139

ĐB

279089

253924

ĐầuHuếPhú Yên
032
14,9,3,68,6,2,9
27,07,4
31,0,24,0,9
40-
5--
65,4,3,18
741,1
894,2
990,5,7

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 17-12-2023

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 17/12/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

06

43

17

G.7

091

161

256

G.6

4677

9680

5588

2251

6055

8911

7887

6420

0971

G.5

5829

5872

9546

G.4

26331

00920

18453

21767

70129

25088

30548

35531

08972

64540

50691

54807

68171

94617

88449

93356

55429

83437

21552

15678

74579

G.3

41967

93082

27913

34901

91907

36410

G.2

21347

43832

28039

G.1

95905

56005

02887

ĐB

042268

069880

164883

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
06,57,1,57
1-1,7,37,0
29,0,9-0,9
311,27,9
48,73,06,9
531,56,6,2
67,7,81-
772,2,11,8,9
80,8,8,207,7,3
911-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 16-12-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 16/12/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

62

84

89

G.7

754

318

383

G.6

3057

5367

1913

7491

7102

6555

4305

3878

9968

G.5

0842

1354

1725

G.4

79560

93843

06072

60054

09363

41980

52707

95883

24306

07618

56359

03474

97868

55819

90762

09813

26130

19466

21678

50975

42654

G.3

07111

05574

58980

24589

42764

52979

G.2

39381

20960

34714

G.1

73951

07521

69461

ĐB

638738

933338

199333

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
072,65
13,18,8,93,4
2-15
3880,3
42,3--
54,7,4,15,4,94
62,7,0,38,08,2,6,4,1
72,448,8,5,9
80,14,3,0,99,3
9-1-
in kq xsmt