XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 10-11-2023

Hôm nay thứ 7, ngày 12-07-2025
Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

89

99

G.7

640

546

G.6

1459

8272

0599

3367

1962

7865

G.5

0615

0341

G.4

59737

18137

83428

20665

01751

93726

54082

59099

34927

05189

68308

17574

05639

13726

G.3

78323

14491

07079

67310

G.2

10100

75911

G.1

91473

08005

ĐB

123076

317566

ĐầuGia LaiNinh Thuận
008,5
150,1
28,6,37,6
37,79
406,1
59,1-
657,2,5,6
72,3,64,9
89,29
99,19,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 9-11-2023

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 09/11/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

32

97

93

G.7

034

362

750

G.6

2616

5091

9712

0955

1227

9473

3984

2966

5223

G.5

1219

2562

6042

G.4

21718

53878

68409

54187

51686

74765

67615

38939

97098

67091

03530

01486

64010

12405

81652

68286

15559

96191

02410

42351

31995

G.3

73452

42091

46343

70060

14806

21096

G.2

57712

56792

55604

G.1

59677

02861

46311

ĐB

393574

130076

796730

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0956,4
16,2,9,8,5,200,1
2-73
32,49,00
4-32
5250,2,9,1
652,2,0,16
78,7,43,6-
87,664,6
91,17,8,1,23,1,5,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 8-11-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 08/11/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

76

26

G.7

670

047

G.6

7915

0131

6588

2454

6288

6128

G.5

4894

6126

G.4

31426

15388

72054

90756

93054

26584

42446

79717

54027

95805

38620

40015

49049

77312

G.3

53032

40224

28398

38250

G.2

88644

62786

G.1

28926

63154

ĐB

393019

132963

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-5
15,97,5,2
26,4,66,8,6,7,0
31,2-
46,47,9
54,6,44,0,4
6-3
76,0-
88,8,48,6
948

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 7-11-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 07/11/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

32

51

G.7

370

009

G.6

2610

0293

5064

3677

0470

5415

G.5

7361

5371

G.4

57634

30103

12796

92189

14305

21446

16782

23087

04425

44307

34222

07629

12551

32341

G.3

13108

50575

77131

29641

G.2

29245

09957

G.1

01070

25067

ĐB

538932

902182

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
03,5,89,7
105
2-5,2,9
32,4,21
46,51,1
5-1,1,7
64,17
70,5,07,0,1
89,27,2
93,6-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 6-11-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 06/11/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

39

70

G.7

277

173

G.6

8339

2090

5302

9329

6903

1528

G.5

0425

7989

G.4

91264

35908

15656

16991

44081

78450

35198

38619

57972

66599

45012

07937

10262

42825

G.3

44249

82003

23963

94521

G.2

09128

23500

G.1

16214

53107

ĐB

451974

372081

ĐầuHuếPhú Yên
02,8,33,0,7
149,2
25,89,8,5,1
39,97
49-
56,0-
642,3
77,40,3,2
819,1
90,1,89

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 5-11-2023

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 05/11/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

15

17

06

G.7

791

357

674

G.6

7318

8238

5633

3458

4510

9694

9019

6046

7742

G.5

5363

1484

9896

G.4

23876

33024

96844

30716

26730

12374

92763

25723

80056

37254

14719

87953

55665

95339

30571

31299

17022

30211

02267

83484

28092

G.3

57023

89302

95368

52624

93693

77085

G.2

49806

38536

58839

G.1

83778

25085

22128

ĐB

802913

399236

508714

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
02,6-6
15,8,6,37,0,99,1,4
24,33,42,8
38,3,09,6,69
44-6,2
5-7,8,6,4,3-
63,35,87
76,4,8-4,1
8-4,54,5
9146,9,2,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 4-11-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 04/11/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

83

12

73

G.7

692

415

254

G.6

5366

1800

6149

9967

7160

5779

2390

8271

7893

G.5

6098

0590

1089

G.4

36744

56878

37037

00014

76461

01739

51350

05881

16773

17365

55296

62249

88615

66863

46691

81359

15132

35600

02715

08771

79917

G.3

08627

17074

40291

62873

28098

74840

G.2

12239

32142

70379

G.1

60224

92566

45239

ĐB

605606

188544

498917

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00,6-0
142,5,55,7,7
27,4--
37,9,9-2,9
49,49,2,40
50-4,9
66,17,0,5,3,6-
78,49,3,33,1,1,9
8319
92,80,6,10,3,1,8
in kq xsmt