XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 4-11-2023

Hôm nay thứ 7, ngày 12-07-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

83

12

73

G.7

692

415

254

G.6

5366

1800

6149

9967

7160

5779

2390

8271

7893

G.5

6098

0590

1089

G.4

36744

56878

37037

00014

76461

01739

51350

05881

16773

17365

55296

62249

88615

66863

46691

81359

15132

35600

02715

08771

79917

G.3

08627

17074

40291

62873

28098

74840

G.2

12239

32142

70379

G.1

60224

92566

45239

ĐB

605606

188544

498917

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00,6-0
142,5,55,7,7
27,4--
37,9,9-2,9
49,49,2,40
50-4,9
66,17,0,5,3,6-
78,49,3,33,1,1,9
8319
92,80,6,10,3,1,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 3-11-2023

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 03/11/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

21

29

G.7

390

462

G.6

6866

2789

3577

5047

5268

7271

G.5

7860

5929

G.4

04325

04189

23731

76191

47034

63805

46631

18095

76088

90005

22925

43829

70639

73215

G.3

31462

75749

49053

09210

G.2

05889

72188

G.1

10173

31696

ĐB

851265

659770

ĐầuGia LaiNinh Thuận
055
1-5,0
21,59,9,5,9
31,4,19
497
5-3
66,0,2,52,8
77,31,0
89,9,98,8
90,15,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 2-11-2023

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 02/11/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

75

49

89

G.7

007

883

912

G.6

0089

0229

8044

6937

2640

2039

7891

2539

5494

G.5

3969

5774

2516

G.4

53638

20097

96611

14817

66097

92055

92625

97168

17715

66253

65116

81630

98720

87214

43729

35624

68174

85307

54352

26364

16988

G.3

23694

17712

36002

94846

72105

88213

G.2

01401

10554

89310

G.1

79029

75250

28603

ĐB

943306

434240

652366

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
07,1,627,5,3
11,7,25,6,42,6,3,0
29,5,909,4
387,9,09
449,0,6,0-
553,4,02
6984,6
7544
8939,8
97,7,4-1,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 1-11-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 01/11/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

22

28

G.7

707

988

G.6

3773

7265

5007

9327

3515

9463

G.5

1016

7203

G.4

54974

30969

36332

16734

13128

36993

80659

25387

05282

78109

32083

55964

05699

38720

G.3

91123

38570

80349

84363

G.2

75615

29404

G.1

79937

17658

ĐB

393193

951961

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
07,73,9,4
16,55
22,8,38,7,0
32,4,7-
4-9
598
65,93,4,3,1
73,4,0-
8-8,7,2,3
93,39

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 31-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 31/10/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

20

43

G.7

033

266

G.6

8442

7558

0778

3827

0315

9661

G.5

6471

4812

G.4

50252

47256

30490

29515

08384

17667

70802

45928

16449

59817

26505

12662

23099

99842

G.3

91130

54623

65440

95494

G.2

79411

07055

G.1

11131

94502

ĐB

595549

539582

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
025,2
15,15,2,7
20,37,8
33,0,1-
42,93,9,2,0
58,2,65
676,1,2
78,1-
842
909,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 30-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 30/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

28

07

G.7

518

114

G.6

8893

8897

3701

5339

3091

9138

G.5

1890

4037

G.4

73532

64612

43399

16125

99526

75569

22933

64416

82442

05134

18047

76002

46963

91095

G.3

11423

65990

19236

61513

G.2

71433

49330

G.1

55069

65308

ĐB

536532

400243

ĐầuHuếPhú Yên
017,2,8
18,24,6,3
28,5,6,3-
32,3,3,29,8,7,4,6,0
4-2,7,3
5--
69,93
7--
8--
93,7,0,9,01,5

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 29-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 29/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

54

58

54

G.7

329

494

615

G.6

7661

9398

1397

9540

6274

5572

2227

1017

5371

G.5

1821

3455

8609

G.4

88978

17980

16977

14642

19322

33076

67255

69946

96188

29075

60364

62436

97078

59786

12198

28426

32467

47982

23168

84618

88111

G.3

89393

67034

93859

93967

36471

30517

G.2

72248

13389

64259

G.1

50305

40823

32520

ĐB

595693

549400

758648

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0509
1--5,7,8,1,7
29,1,237,6,0
346-
42,80,68
54,58,5,94,9
614,77,8
78,7,64,2,5,81,1
808,6,92
98,7,3,348
in kq xsmt