Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 10-7-2025

Hôm nay thứ 6, ngày 05-09-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

32

18

16

G.7

590

620

818

G.6

8527

3542

6038

1645

9574

7105

5257

4757

9290

G.5

2214

3255

6968

G.4

88415

41627

20991

38533

00460

01917

68946

89271

48469

51593

42554

12889

93559

40902

24426

06861

12661

68411

54044

57341

36916

G.3

72199

72378

24696

00802

86755

74155

G.2

88180

67848

06494

G.1

57462

41352

16225

ĐB

271250

975817

813359

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-5,2,2-
14,5,78,76,8,1,6
27,706,5
32,8,3--
42,65,84,1
505,4,9,27,7,5,5,9
60,298,1,1
784,1-
809-
90,1,93,60,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 9-7-2025

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 09/07/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

83

69

G.7

279

552

G.6

8488

5926

1971

5061

7213

9790

G.5

5106

0957

G.4

01442

62848

81175

79459

95905

99454

42362

79484

08132

71493

47324

45895

28608

01540

G.3

35231

37634

08241

06042

G.2

43294

41644

G.1

02989

74328

ĐB

900322

856081

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
06,58
1-3
26,24,8
31,42
42,80,1,2,4
59,42,7
629,1
79,1,5-
83,8,94,1
940,3,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 8-7-2025

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 08/07/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

85

94

G.7

223

973

G.6

0726

5802

6231

9995

7232

8805

G.5

0242

1103

G.4

93413

21434

13515

20567

59880

89026

39011

58559

73209

61184

34782

50732

49960

09713

G.3

76431

89343

98280

21717

G.2

45432

13725

G.1

20693

64072

ĐB

830950

324863

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
025,3,9
13,5,13,7
23,6,65
31,4,1,22,2
42,3-
509
670,3
7-3,2
85,04,2,0
934,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 7-7-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 07/07/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

17

67

G.7

392

949

G.6

6172

9615

0769

8830

7332

6636

G.5

8688

2472

G.4

48044

53713

08513

72298

44598

59906

27865

26084

49801

83096

26127

89414

73104

80832

G.3

94896

17411

78646

70370

G.2

86822

44996

G.1

63543

96899

ĐB

790067

752720

ĐầuHuếPhú Yên
061,4
17,5,3,3,14
227,0
3-0,2,6,2
44,39,6
5--
69,5,77
722,0
884
92,8,8,66,6,9

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 6-7-2025

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 06/07/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

52

90

35

G.7

929

881

643

G.6

8085

0136

6840

1204

7447

0665

1943

4001

3150

G.5

5523

0209

0097

G.4

73752

20074

31393

15110

37515

86216

10782

46479

61032

56657

87959

38006

27086

47937

16499

57860

20469

27950

21874

90095

25390

G.3

50056

20400

71289

09418

27624

16398

G.2

28244

67881

65060

G.1

58543

55266

62317

ĐB

166774

618030

020311

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
004,9,61
10,5,687,1
29,3-4
362,7,05
40,4,373,3
52,2,67,90,0
6-5,60,9,0
74,494
85,21,6,9,1-
9307,9,5,0,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 5-7-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 05/07/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

63

13

86

G.7

969

396

694

G.6

2513

1822

6277

4597

1670

3895

7847

9300

8797

G.5

6167

7934

4024

G.4

46091

93998

39528

56967

08819

38761

49736

87390

60315

24871

58107

07595

27018

10370

10191

75469

97243

39861

61339

34812

48469

G.3

91788

51916

45721

05771

37482

09358

G.2

62697

92211

10909

G.1

01173

87708

74833

ĐB

570671

064195

967263

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-7,80,9
13,9,63,5,8,12
22,814
3649,3
4--7,3
5--8
63,9,7,7,1-9,1,9,3
77,3,10,1,0,1-
88-6,2
91,8,76,7,5,0,5,54,7,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 4-7-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 04/07/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

13

92

G.7

779

209

G.6

3031

0708

9129

4663

5432

3003

G.5

3619

6870

G.4

32322

94799

21561

67235

32406

27185

63559

61377

00931

02159

28577

97391

71342

18577

G.3

31706

15947

19160

89240

G.2

04908

23413

G.1

04473

30696

ĐB

349049

083990

ĐầuGia LaiNinh Thuận
08,6,6,89,3
13,93
29,2-
31,52,1
47,92,0
599
613,0
79,30,7,7,7
85-
992,1,6,0
in kq xsmt