Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 14-10-2023

Hôm nay chủ nhật, ngày 13-07-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

25

86

38

G.7

324

413

297

G.6

6291

2329

4614

2038

2741

3849

9859

9194

0931

G.5

7569

7911

5185

G.4

33964

03870

47531

74461

72869

41772

98778

17357

89159

64904

87084

71984

84057

75477

98793

12703

13469

39072

12954

81638

36978

G.3

16566

52955

75065

55235

23272

81266

G.2

73939

75068

81944

G.1

60363

93795

11708

ĐB

336771

665621

069366

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-43,8
143,1-
25,4,91-
31,98,58,1,8
4-1,94
557,9,79,4
69,4,1,9,6,35,89,6,6
70,2,8,172,8,2
8-6,4,45
9157,4,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 13-10-2023

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 13/10/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

60

12

G.7

418

906

G.6

0636

4255

6325

1972

4073

5494

G.5

8750

5430

G.4

08639

29077

17928

47798

87556

93986

29347

52351

06064

95554

76957

38125

94285

27956

G.3

51611

46622

18711

96851

G.2

70321

23446

G.1

46571

80612

ĐB

897335

486236

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-6
18,12,1,2
25,8,2,15
36,9,50,6
476
55,0,61,4,7,6,1
604
77,12,3
865
984

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 12-10-2023

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 12/10/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

48

92

38

G.7

588

181

641

G.6

8530

5843

9148

5747

0774

7902

9390

3204

0332

G.5

2209

4368

8463

G.4

68741

38798

83284

42753

41829

34132

33869

16065

37960

58841

51165

54059

12415

94004

71917

60983

67932

41601

36578

66018

67783

G.3

72167

83569

65254

23249

35235

34105

G.2

20935

94685

41928

G.1

06277

79141

65035

ĐB

875722

145342

029344

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
092,44,1,5
1-57,8
29,2-8
30,2,5-8,2,2,5,5
48,3,8,17,1,9,1,21,4
539,4-
69,7,98,5,0,53
7748
88,41,53,3
9820

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 11-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 11/10/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

14

08

G.7

095

867

G.6

6007

9448

2539

3524

0510

3139

G.5

2955

1653

G.4

53035

51062

71579

26923

43646

56888

55227

42657

43178

46598

15429

86313

63495

55031

G.3

14168

16682

55075

98996

G.2

11517

94280

G.1

09625

93878

ĐB

015713

413689

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
078
14,7,30,3
23,7,54,9
39,59,1
48,6-
553,7
62,87
798,5,8
88,20,9
958,5,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 10-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 10/10/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

31

75

G.7

703

832

G.6

5233

3768

0345

6155

0022

7526

G.5

5556

6827

G.4

72668

78384

56815

24332

25146

80041

75409

98134

42057

54930

88879

25924

46982

87998

G.3

45205

33048

06623

80677

G.2

68867

26706

G.1

47767

49737

ĐB

446469

532389

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
03,9,56
15-
2-2,6,7,4,3
31,3,22,4,0,7
45,6,1,8-
565,7
68,8,7,7,9-
7-5,9,7
842,9
9-8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 9-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 09/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

65

38

G.7

766

815

G.6

7992

6022

4730

5374

3347

6093

G.5

5742

6080

G.4

13348

81248

61787

19015

85208

36001

68655

16467

34607

12520

07968

74177

25842

30116

G.3

53224

35102

17697

62571

G.2

13387

02023

G.1

90121

19494

ĐB

786981

400518

ĐầuHuếPhú Yên
08,1,27
155,6,8
22,4,10,3
308
42,8,87,2
55-
65,67,8
7-4,7,1
87,7,10
923,7,4

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 8-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 08/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

65

65

G.7

416

960

255

G.6

6789

8668

3604

7717

1723

3581

3585

7370

4062

G.5

3950

0954

2195

G.4

90194

35404

17540

76328

68621

36726

77673

51000

46995

69892

33839

20446

08213

61174

03514

88419

17221

78331

87167

61796

66330

G.3

65769

44077

32510

59363

50532

32381

G.2

75915

77700

51090

G.1

03110

39668

36268

ĐB

199151

848549

249660

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
04,40,0-
16,5,07,3,04,9
28,1,631
3-91,0,2
45,06,9-
50,145
68,95,0,3,85,2,7,8,0
73,740
8915,1
945,25,6,0
in kq xsmt