XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 7-10-2023

Hôm nay chủ nhật, ngày 13-07-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

14

09

85

G.7

217

818

202

G.6

1160

2113

1162

3069

6648

4081

2562

3791

2625

G.5

2747

8503

5032

G.4

65395

92711

85592

61274

52678

72211

71705

24256

25472

23358

68450

79514

77363

56782

11153

45564

98049

57858

53649

38618

77688

G.3

97849

57588

61480

53755

71288

67968

G.2

54763

43556

06109

G.1

56736

13671

18773

ĐB

532851

607121

214554

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
059,32,9
14,7,3,1,18,48
2-15
36-2
47,989,9
516,8,0,5,63,8,4
60,2,39,32,4,8
74,82,13
881,2,05,8,8
95,2-1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 6-10-2023

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 06/10/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

55

98

G.7

338

986

G.6

5931

1713

1962

9411

3918

9465

G.5

8443

5844

G.4

20292

34170

93679

54470

10709

71529

81899

44744

31742

81710

87520

94195

37463

28319

G.3

43968

71426

48187

88120

G.2

27405

36661

G.1

17912

64883

ĐB

061333

434602

ĐầuGia LaiNinh Thuận
09,52
13,21,8,0,9
29,60,0
38,1,3-
434,4,2
55-
62,85,3,1
70,9,0-
8-6,7,3
92,98,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 5-10-2023

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 05/10/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

75

95

94

G.7

104

396

672

G.6

1110

8520

2337

1856

1826

5189

5131

9634

1635

G.5

8924

4277

7192

G.4

16462

70830

20751

59357

08450

01784

46382

53341

33407

16114

95973

17150

08882

03330

51692

52495

19618

50219

59907

74006

75786

G.3

74532

29387

13343

76945

21934

01456

G.2

03387

47223

12282

G.1

68907

24619

69468

ĐB

591234

661493

671010

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
04,777,6
104,98,9,0
20,46,3-
37,0,2,401,4,5,4
4-1,3,5-
51,7,06,06
62-8
757,32
84,2,7,79,26,2
9-5,6,34,2,2,5

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 4-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 04/10/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

46

56

G.7

590

423

G.6

5363

3909

5240

2168

0828

9555

G.5

0601

6893

G.4

78359

39173

86087

99700

51954

07311

65799

64510

56390

13267

45085

75125

21105

62759

G.3

15304

37580

31078

20393

G.2

92658

33893

G.1

93437

23661

ĐB

962164

842358

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
09,1,0,45
110
2-3,8,5
37-
46,0-
59,4,86,5,9,8
63,48,7,1
738
87,05
90,93,0,3,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 3-10-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 03/10/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

01

25

G.7

727

529

G.6

2982

3702

0041

3545

3631

6482

G.5

2988

1183

G.4

68494

12176

68561

19386

67786

22407

31916

21934

62826

83101

28299

40466

07208

30698

G.3

38439

38974

85441

42070

G.2

53714

90053

G.1

75037

16035

ĐB

972088

961750

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
01,2,71,8
16,4-
275,9,6
39,71,4,5
415,1
5-3,0
616
76,40
82,8,6,6,82,3
949,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 2-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 02/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

13

17

G.7

758

720

G.6

7491

6310

4206

1653

8304

2497

G.5

0111

1651

G.4

36581

28070

77733

01046

08676

42927

19293

12753

64006

91595

14694

45564

54706

99891

G.3

02392

40506

17387

32002

G.2

22524

39905

G.1

06129

81439

ĐB

022083

008967

ĐầuHuếPhú Yên
06,64,6,6,2,5
13,0,17
27,4,90
339
46-
583,1,3
6-4,7
70,6-
81,37
91,3,27,5,4,1

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 1-10-2023

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 01/10/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

65

46

97

G.7

493

105

841

G.6

1659

6257

1209

0123

6417

3535

1867

3645

0309

G.5

9769

5411

5229

G.4

92250

71236

80778

30095

47629

74643

37739

82073

95940

39894

36842

46621

51903

15594

19461

97828

92320

61721

90356

49959

68737

G.3

04701

46251

77334

25044

98972

59878

G.2

45150

75749

29338

G.1

74958

57908

90208

ĐB

331524

836329

417218

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
09,15,3,89,8
1-7,18
29,43,1,99,8,0,1
36,95,47,8
436,0,2,4,91,5
59,7,0,1,0,8-6,9
65,9-7,1
7832,8
8---
93,54,47
in kq xsmt