XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 16-9-2023

Hôm nay chủ nhật, ngày 13-07-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

86

16

89

G.7

020

200

646

G.6

1542

6637

2992

4518

7801

1495

4241

4417

7421

G.5

4720

1539

3951

G.4

26132

46276

96917

50111

00093

36550

56388

68126

02364

71580

38384

64167

18975

26707

88472

42275

05567

85957

31142

21634

32527

G.3

12524

61371

97045

57814

72652

73586

G.2

28551

41987

84633

G.1

33597

50382

74632

ĐB

581201

284830

835555

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
010,1,7-
17,16,8,47
20,0,461,7
37,29,04,3,2
4256,1,2
50,1-1,7,2,5
6-4,77
76,152,5
86,80,4,7,29,6
92,3,75-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 15-9-2023

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 15/09/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

05

21

G.7

160

761

G.6

8138

1975

5895

3832

1236

2544

G.5

1714

3056

G.4

04962

47028

49789

24423

28747

19338

20976

10472

04726

10855

09766

25237

96397

73008

G.3

82398

99406

54506

09687

G.2

18118

62274

G.1

92493

26511

ĐB

299167

056234

ĐầuGia LaiNinh Thuận
05,68,6
14,81
28,31,6
38,82,6,7,4
474
5-6,5
60,2,71,6
75,62,4
897
95,8,37

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 14-9-2023

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 14/09/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

37

40

73

G.7

930

810

774

G.6

0142

4173

7705

8385

7031

4996

3064

1423

4893

G.5

0754

2827

0261

G.4

64004

02041

57092

15289

79997

14932

08605

42819

73810

54853

55313

16746

62350

38312

03116

49656

43389

72402

96643

24858

90762

G.3

45328

04042

36985

25258

69380

93914

G.2

35467

91547

13261

G.1

07454

33300

05912

ĐB

401352

446168

853776

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
05,4,502
1-0,9,0,3,26,4,2
2873
37,0,21-
42,1,20,6,73
54,4,23,0,86,8
6784,1,2,1
73-3,4,6
895,59,0
92,763

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 13-9-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 13/09/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

88

42

G.7

328

362

G.6

9903

1674

4578

6537

6268

1397

G.5

9698

2255

G.4

37101

65547

19806

20420

86494

22047

76360

86906

59590

35757

52539

68646

68325

76419

G.3

26386

38727

96302

86823

G.2

55151

25833

G.1

32595

38478

ĐB

323787

424317

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
03,1,66,2
1-9,7
28,0,75,3
3-7,9,3
47,72,6
515,7
602,8
74,88
88,6,7-
98,4,57,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 12-9-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 12/09/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

61

29

G.7

448

242

G.6

3942

9887

0928

3849

7441

0684

G.5

7257

9677

G.4

74561

86789

49524

92510

42486

01956

25950

95926

09135

80930

28944

40703

58737

84928

G.3

19272

35968

00347

76033

G.2

46380

36596

G.1

12712

61904

ĐB

417155

581205

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-3,4,5
10,2-
28,49,6,8
3-5,0,7,3
48,22,9,1,4,7
57,6,0,5-
61,1,8-
727
87,9,6,04
9-6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 11-9-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 11/09/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

28

99

G.7

878

421

G.6

3596

7058

5620

7882

5296

4816

G.5

6025

7923

G.4

05283

03330

50893

39629

41448

08813

26260

84745

97560

41986

55714

31432

44739

87973

G.3

49291

89394

13529

14437

G.2

57621

76009

G.1

98481

46458

ĐB

120125

063642

ĐầuHuếPhú Yên
0-9
136,4
28,0,5,9,1,51,3,9
302,9,7
485,2
588
600
783
83,12,6
96,3,1,49,6

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 10-9-2023

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 10/09/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

78

34

20

G.7

787

115

873

G.6

7106

9428

0892

8561

6810

9211

1788

8417

8435

G.5

7363

7442

3413

G.4

31304

52824

90054

04672

89829

82643

96567

03364

06938

21028

99507

62872

69064

61274

17298

54207

14837

09200

02833

70265

61615

G.3

41258

55604

77292

36754

65371

95959

G.2

29176

22605

04503

G.1

77165

99027

32354

ĐB

321036

643539

936350

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
06,4,47,57,0,3
1-5,0,17,3,5
28,4,98,70
364,8,95,7,3
432-
54,849,4,0
63,7,51,4,45
78,2,62,43,1
87-8
9228
in kq xsmt