Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 9-9-2023

Hôm nay chủ nhật, ngày 13-07-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

09

44

86

G.7

382

309

558

G.6

8140

9089

0659

8112

6386

5812

7515

3948

3907

G.5

7796

4530

2035

G.4

85017

39955

02158

23970

54350

57573

40646

90019

04240

69239

21379

34585

41281

30409

49413

53069

52402

08826

83142

50879

23030

G.3

30066

33828

62323

28390

86963

79370

G.2

52250

63837

25851

G.1

61910

67428

60344

ĐB

918974

060511

929614

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
099,97,2
17,02,2,9,15,3,4
283,86
3-0,9,75,0
40,64,08,2,4
59,5,8,0,0-8,1
66-9,3
70,3,499,0
82,96,5,16
960-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 8-9-2023

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 08/09/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

08

15

G.7

001

023

G.6

7229

3341

2037

8898

4989

8638

G.5

9793

4424

G.4

58692

94016

95321

28191

64951

39615

74720

94915

20661

01377

07814

03507

14922

08964

G.3

05375

12052

45706

55959

G.2

18019

59376

G.1

77481

69680

ĐB

370625

759041

ĐầuGia LaiNinh Thuận
08,17,6
16,5,95,5,4
29,1,0,53,4,2
378
411
51,29
6-1,4
757,6
819,0
93,2,18

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 7-9-2023

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 07/09/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

51

16

53

G.7

885

572

337

G.6

0299

0880

8548

4409

6733

8933

0187

2550

6381

G.5

3708

4380

3673

G.4

00041

06184

97525

22273

44669

00039

40778

02149

20487

64524

10028

70380

96080

99566

72051

29013

78408

04151

54750

79226

70246

G.3

30384

00319

06241

85274

86135

73577

G.2

60015

90086

05692

G.1

83849

35072

61094

ĐB

939656

690031

197311

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0898
19,563,1
254,86
393,3,17,5
48,1,99,16
51,6-3,0,1,1,0
696-
73,82,4,23,7
85,0,4,40,7,0,0,67,1
99-2,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 6-9-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 06/09/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

10

21

G.7

286

371

G.6

8869

3861

4596

5698

5262

1741

G.5

8280

7327

G.4

42143

17255

50953

99426

83303

21859

97180

46139

98421

34800

24766

51255

08147

74704

G.3

96396

19921

81088

48245

G.2

23642

22471

G.1

14331

90252

ĐB

648303

392296

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
03,30,4
10-
26,11,7,1
319
43,21,7,5
55,3,95,2
69,12,6
7-1,1
86,0,08
96,68,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 5-9-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 05/09/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

01

54

G.7

257

925

G.6

7040

6007

3908

2815

3847

0354

G.5

1743

2393

G.4

57414

69548

94932

97973

13375

16564

50885

90273

06986

11661

32015

51628

70704

31300

G.3

33504

63545

01272

31854

G.2

92740

45882

G.1

61665

18519

ĐB

025576

327026

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
01,7,8,44,0
145,5,9
2-5,8,6
32-
40,3,8,5,07
574,4,4
64,51
73,5,63,2
856,2
9-3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 4-9-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 04/09/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

22

78

G.7

889

757

G.6

9707

3762

2979

4542

4527

1162

G.5

2714

1877

G.4

51466

73690

54740

58876

53751

63304

36686

83233

65291

05525

44527

72102

78681

93476

G.3

28427

20934

35873

49759

G.2

88379

21051

G.1

14739

71606

ĐB

507273

233556

ĐầuHuếPhú Yên
07,42,6
14-
22,77,5,7
34,93
402
517,9,1,6
62,62
79,6,9,38,7,6,3
89,61
901

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 3-9-2023

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 03/09/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

38

10

52

G.7

280

649

457

G.6

9871

9191

3367

3684

8712

8169

4438

2920

1320

G.5

0113

6810

4029

G.4

68725

94983

42477

67568

01400

01869

98504

45846

17234

96951

68335

32312

96714

99832

92737

33997

18851

60864

32334

93266

82895

G.3

30046

43116

86811

67224

27456

62422

G.2

51247

55648

87630

G.1

96867

32200

72627

ĐB

555275

274909

020954

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
00,40,9-
13,60,2,0,2,4,1-
2540,0,9,2,7
384,5,28,7,4,0
46,79,6,8-
5-12,7,1,6,4
67,8,9,794,6
71,7,5--
80,34-
91-7,5
in kq xsmt