| Miền Bắc | Bạc Liêu | Đắk Lắk |
| Power 6/55 | Bến Tre | Quảng Nam |
| Vũng Tàu |
Bảng đặc biệt năm XSMB 2025 - Sổ kết quả giải đặc biệt Miền Bắc
| Ngày | Th1 | Th2 | Th3 | Th4 | Th5 | Th6 | Th7 | Th8 | Th9 | Th10 | Th11 | Th12 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14462 | 05164 | 83683 | 13371 | 15031 | 55139 | 77818 | 76902 | 27335 | 05683 | 58792 | |
| 2 | 96404 | 61517 | 22165 | 12033 | 72624 | 74268 | 85644 | 78285 | 35079 | 34147 | 36267 | |
| 3 | 75406 | 46386 | 84575 | 37696 | 97599 | 61194 | 44369 | 57006 | 72033 | 02109 | 47395 | |
| 4 | 42901 | 98201 | 86953 | 16409 | 78666 | 37921 | 63315 | 28997 | 70943 | 40205 | ||
| 5 | 21251 | 01847 | 70997 | 60687 | 48513 | 81062 | 18512 | 23077 | 29878 | 38445 | ||
| 6 | 62708 | 04217 | 97177 | 99779 | 22024 | 44792 | 51105 | 80770 | 89093 | 28021 | ||
| 7 | 91787 | 70668 | 45272 | 11965 | 45794 | 67142 | 66256 | 49130 | 67137 | 42525 | ||
| 8 | 18815 | 54528 | 26689 | 85584 | 34102 | 67490 | 34679 | 80249 | 04493 | 16533 | ||
| 9 | 27229 | 64615 | 59818 | 00159 | 62809 | 23488 | 62659 | 53892 | 03460 | 09565 | ||
| 10 | 65219 | 66686 | 02761 | 23147 | 74022 | 11139 | 38840 | 61135 | 29231 | 01640 | ||
| 11 | 42695 | 58978 | 31235 | 75850 | 00177 | 57457 | 59411 | 45071 | 30217 | 00943 | ||
| 12 | 12352 | 94132 | 80738 | 03050 | 62640 | 37649 | 78662 | 77675 | 58686 | 26352 | ||
| 13 | 35675 | 97158 | 60881 | 67860 | 53609 | 90402 | 85456 | 12421 | 02401 | 56708 | ||
| 14 | 58617 | 51690 | 32069 | 46935 | 70130 | 59044 | 57880 | 77116 | 91807 | 20424 | ||
| 15 | 91182 | 75155 | 97404 | 68908 | 92768 | 32099 | 38355 | 07177 | 95946 | 99028 | ||
| 16 | 27233 | 25938 | 53850 | 19409 | 27987 | 12456 | 56621 | 60194 | 17705 | 07662 | ||
| 17 | 16256 | 08798 | 37573 | 36923 | 81936 | 10724 | 47000 | 85091 | 58005 | 40279 | ||
| 18 | 64558 | 14180 | 48130 | 45992 | 21263 | 10682 | 26000 | 66945 | 44450 | 99279 | ||
| 19 | 53292 | 66521 | 82163 | 59508 | 00132 | 76288 | 15306 | 68250 | 29846 | 12966 | ||
| 20 | 12050 | 69448 | 44025 | 24692 | 71157 | 04906 | 87545 | 41034 | 86590 | 32372 | ||
| 21 | 99969 | 18159 | 04036 | 74906 | 01318 | 04603 | 01681 | 94127 | 75471 | 07081 | ||
| 22 | 14511 | 04104 | 67411 | 95609 | 61905 | 27301 | 09022 | 20534 | 47461 | 49274 | ||
| 23 | 76023 | 72660 | 98613 | 74529 | 93358 | 52157 | 49821 | 18222 | 36888 | 80283 | ||
| 24 | 80450 | 41066 | 91988 | 85514 | 87064 | 90034 | 35919 | 69757 | 77859 | 01564 | ||
| 25 | 61607 | 95870 | 69409 | 48177 | 64435 | 94736 | 85676 | 10593 | 63263 | 77962 | ||
| 26 | 20446 | 45933 | 23518 | 38497 | 96768 | 18703 | 33670 | 74244 | 43223 | 38410 | ||
| 27 | 31409 | 66228 | 50960 | 27368 | 93735 | 89862 | 64268 | 81652 | 92519 | 02583 | ||
| 28 | ... | 41121 | 53412 | 75140 | 27634 | 44194 | 40273 | 25492 | 37606 | 62908 | ||
| 29 | ... | 09761 | 77558 | 76901 | 53368 | 25525 | 12712 | 40750 | 70473 | |||
| 30 | ... | 80716 | 53078 | 75476 | 90207 | 14819 | 74830 | 81036 | 29788 | |||
| 31 | ... | 97315 | 98585 | 97354 | 68239 | 68301 |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt về nhiều nhất năm 2025 | |||
|---|---|---|---|
| Bộ số | Số lượt về | Bộ số | Số lượt về |
| 09 | 8 lần | 50 | 8 lần |
| 21 | 7 lần | 68 | 7 lần |
| 92 | 7 lần | 01 | 6 lần |
| 06 | 6 lần | 35 | 6 lần |
| 62 | 6 lần | 05 | 5 lần |
Thống kê 2 số cuối giải đặc biệt về ít nhất năm 2025 | |||
|---|---|---|---|
| Bộ số | Số lượt về | Bộ số | Số lượt về |
| 20 | 0 lần | 26 | 0 lần |
| 41 | 0 lần | 10 | 1 lần |
| 14 | 1 lần | 27 | 1 lần |
| 37 | 1 lần | 42 | 1 lần |
| 48 | 1 lần | 51 | 1 lần |
Thống kê chạm
| Số | Đã về - Đầu | Đã về - Đuôi | Đã về - Tổng |
|---|---|---|---|
| 0 | 43 lần | 31 lần | 24 lần |
| 1 | 28 lần | 29 lần | 33 lần |
| 2 | 26 lần | 32 lần | 24 lần |
| 3 | 33 lần | 28 lần | 31 lần |
| 4 | 22 lần | 25 lần | 35 lần |
| 5 | 32 lần | 33 lần | 29 lần |
| 6 | 36 lần | 28 lần | 38 lần |
| 7 | 30 lần | 28 lần | 25 lần |
| 8 | 26 lần | 35 lần | 32 lần |
| 9 | 27 lần | 34 lần | 32 lần |
Thông tin về Bảng đặc biệt năm 2025
1. Bảng đặc biệt năm 2025 là gì?
Bảng đặc biệt năm 2025 (hay còn gọi là thống kê giải đặc biệt theo năm 2025) là hình thức chỉ thống kê các giải đặc biệt đã về trong năm 2025, từ đó giúp người chơi xổ số nhanh chóng theo dõi kết quả giải đặc biệt 2025 và lựa chọn cho mình các bộ vé số ưng í với hi vọng mang lại may mắn trong các kỳ quay số tiếp theo.
2. Bảng thống kê giải đặc biệt theo năm 2025 gồm những gì?
- Cột dọc biểu thị dữ liệu Ngày: Sắp xếp theo thứ tự từ ngày mùng 1 đến 31
- Hàng ngang biểu thị dữ liệu tháng: Sắp xếp theo thứ tự từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2025.
- Các ô ở giữa hiển thị kết quả giải đặc biệt từ đầu năm đến cuối năm.
- Các ô màu xanh tương ứng với ngày Chủ nhật.
- Các ô trống là những ngày nghỉ quay thưởng, thường rơi vào các ngày Tết hoặc sự kiện bất khả kháng như Covid,...
-2 số cuối giải đặc biệt sẽ hiển thị màu đỏ nổi bật nhất.
3. Bảng thống kê giải đặc biệt năm 2025 được cập nhật lúc nào?
Bảng thống kê giải đặc biệt năm 2025 được Xoso666 cập nhật hàng ngày. Kết quả mới nhất được tường thuật trực tiếp kết quả từ trường quay vào lúc 18h15' hàng ngày. Do đó, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về độ cập nhật nhanh và chính xác nhất trên Xoso666.
Lịch quay KQXS các tỉnh
| Miền Bắc (Trực tiếp 18h15') | Miền Trung (Trực tiếp 17h15') | Miền Nam (Trực tiếp 16h15') | |
|---|---|---|---|
| Thứ 2 | (Hà Nội) | Thừa Thiên Huế Phú Yên | TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau |
| Thứ 3 | (Quảng Ninh) | Đắk Lắk Quảng Nam | Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu |
| Thứ 4 | (Bắc Ninh) | Đà Nẵng Khánh Hòa | Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng |
| Thứ 5 | (Hà Nội) | Bình Định Quảng Trị Quảng Bình | An Giang Tây Ninh Bình Thuận |
| Thứ 6 | (Hải Phòng) | Gia Lai Ninh Thuận | Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh |
| Thứ 7 | (Nam Định) | Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông | TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang |
| Chủ nhật | (Thái Bình) | Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế | Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |

