Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
Long An | Quảng Ngãi | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Bảng đặc biệt năm XSMB 2023 - Sổ kết quả giải đặc biệt Miền Bắc
Ngày | Th1 | Th2 | Th3 | Th4 | Th5 | Th6 | Th7 | Th8 | Th9 | Th10 | Th11 | Th12 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16705 | 34838 | 76102 | |||||||||
2 | 49265 | 60755 | 47577 | |||||||||
3 | 25649 | 52766 | 37856 | |||||||||
4 | 75757 | 64948 | 06743 | |||||||||
5 | 76191 | 06194 | 58118 | |||||||||
6 | 45370 | 35492 | 39919 | |||||||||
7 | 39597 | 18198 | 75877 | |||||||||
8 | 20040 | 88864 | 73787 | |||||||||
9 | 78014 | 29337 | 68205 | |||||||||
10 | 81191 | 85120 | 24420 | |||||||||
11 | 04942 | 98713 | 47076 | |||||||||
12 | 18452 | 09841 | 56695 | |||||||||
13 | 60762 | 41916 | 17375 | |||||||||
14 | 62940 | 56141 | 67879 | |||||||||
15 | 44221 | 18158 | 67724 | |||||||||
16 | 48260 | 65243 | 89581 | |||||||||
17 | 53363 | 18435 | 59389 | |||||||||
18 | 45282 | 44971 | 57570 | |||||||||
19 | 62857 | 37264 | 86903 | |||||||||
20 | 91869 | 32775 | 24192 | |||||||||
21 | ... | 90781 | 81664 | |||||||||
22 | ... | 31357 | 08798 | |||||||||
23 | ... | 01964 | 45483 | |||||||||
24 | ... | 16979 | 48657 | |||||||||
25 | 52371 | 30415 | ||||||||||
26 | 34164 | 67360 | ||||||||||
27 | 72859 | 93758 | ||||||||||
28 | 87219 | 55827 | ||||||||||
29 | 76479 | |||||||||||
30 | 16179 | |||||||||||
31 | 30061 |
- Các ô màu xanh ứng với ngày chủ nhật.
Thống kê chạm
Số | Đã về - Đầu | Đã về - Đuôi | Đã về - Tổng |
---|---|---|---|
0 | 4 lần | 8 lần | 12 lần |
1 | 7 lần | 10 lần | 6 lần |
2 | 5 lần | 7 lần | 11 lần |
3 | 3 lần | 6 lần | 7 lần |
4 | 9 lần | 8 lần | 7 lần |
5 | 10 lần | 9 lần | 7 lần |
6 | 13 lần | 4 lần | 10 lần |
7 | 13 lần | 10 lần | 10 lần |
8 | 6 lần | 7 lần | 4 lần |
9 | 9 lần | 10 lần | 5 lần |
Tham khảo thêm:
Lịch quay KQXS các tỉnh
Miền Bắc (Trực tiếp 18h15') |
Miền Trung (Trực tiếp 17h15') |
Miền Nam (Trực tiếp 16h15') |
|
---|---|---|---|
Thứ 2 |
XSMB T2 (Hà Nội) |
XSMT T2 Thừa Thiên Huế Phú Yên |
XSMN T2 TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau |
Thứ 3 |
XSMB T3 (Quảng Ninh) |
XSMT T3 Đắk Lắk Quảng Nam |
XSMN T3 Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu |
Thứ 4 |
XSMB T4 (Bắc Ninh) |
XSMT T4 Đà Nẵng Khánh Hòa |
XSMN T4 Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng |
Thứ 5 |
XSMB T5 (Hà Nội) |
XSMT T5 Bình Định Quảng Trị Quảng Bình |
XSMN T5 An Giang Tây Ninh Bình Thuận |
Thứ 6 |
XSMB T6 (Hải Phòng) |
XSMT T6 Gia Lai Ninh Thuận |
XSMN T6 Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh |
Thứ 7 |
XSMB T7 (Nam Định) |
XSMT T7 Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông |
XSMN T7 TP Hồ Chí Minh Long An Bình Phước Hậu Giang |
Chủ nhật |
XSMB CN (Thái Bình) |
XSMT chủ nhật Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế |
XSMN chủ nhật Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt |