Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
KQ XS Mega Thứ 4 - Kết quả xổ số Mega Vietlott Thứ Tư hàng tuần
Mở thưởng ngày Chủ nhật, 02-02-2025
Jackpot Mega 6/45 ước tính
152.678.407.000đ
Mega 6/45 quay thưởng lúc 18h Thứ 4 - Thứ 6 - CN
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 02-02-2025
Kỳ quay thưởng: #01310
15 20 22 29 32 36
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 152.678.407.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 78 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 4285 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 64392 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 26-01-2025
Kỳ quay thưởng: #01308
05 08 09 11 20 29
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 126.005.043.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 90 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 4393 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 72470 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 19-01-2025
Kỳ quay thưởng: #01305
05 06 10 19 32 38
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 88.694.200.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 51 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2847 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 48730 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 12-01-2025
Kỳ quay thưởng: #01302
02 09 12 14 41 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 64.648.452.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 51 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2308 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 38644 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 05-01-2025
Kỳ quay thưởng: #01299
02 07 15 37 41 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 53.382.262.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 44 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2089 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 34662 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 29-12-2024
Kỳ quay thưởng: #01296
05 08 19 31 34 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 44.067.745.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 39 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1938 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 30872 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 22-12-2024
Kỳ quay thưởng: #01293
15 16 24 27 31 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 36.004.612.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 25 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1403 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 24499 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 15-12-2024
Kỳ quay thưởng: #01290
01 10 20 22 23 36
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 29.082.832.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 27 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1274 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21909 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật, ngày 08-12-2024
Kỳ quay thưởng: #01287
01 13 24 26 27 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 22.725.738.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 15 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1000 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18866 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |