Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
KQ XS Mega Thứ 4 - Kết quả xổ số Mega Vietlott Thứ Tư hàng tuần
Mở thưởng ngày Thứ 4, 20-11-2024
Jackpot Mega 6/45 ước tính
13.418.918.000đ
Mega 6/45 quay thưởng lúc 18h Thứ 4 - Thứ 6 - CN
Xổ số Mega 6/45 thứ 4, ngày 20-11-2024
Kỳ quay thưởng: #01279
04 16 24 29 31 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.418.918.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 32 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 936 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14983 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4, ngày 13-11-2024
Kỳ quay thưởng: #01276
03 23 28 35 39 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 42.456.900.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 37 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1864 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 29918 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4, ngày 06-11-2024
Kỳ quay thưởng: #01273
01 02 03 11 25 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 34.366.173.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 28 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1366 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 24230 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4, ngày 30-10-2024
Kỳ quay thưởng: #01270
04 13 20 29 32 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 26.810.933.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 38 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1401 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 22165 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4, ngày 23-10-2024
Kỳ quay thưởng: #01267
22 27 28 31 37 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 20.513.466.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 30 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1103 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19227 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4, ngày 16-10-2024
Kỳ quay thưởng: #01264
04 14 19 23 24 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 14.890.252.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 25 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1210 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18101 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4, ngày 09-10-2024
Kỳ quay thưởng: #01261
14 18 20 22 34 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 13.438.081.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 21 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 880 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14784 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4, ngày 02-10-2024
Kỳ quay thưởng: #01258
05 06 11 23 31 36
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.365.690.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 20 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 935 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 15281 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4, ngày 25-09-2024
Kỳ quay thưởng: #01255
10 23 25 27 31 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 23.337.824.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 23 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1197 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19813 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |