Miền Bắc | Bình Phước | Đà Nẵng |
Power 6/55 | Hậu Giang | Đắk Nông |
Long An | Quảng Ngãi | |
TPHCM |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xs Mega 6/45 - Kết quả Xổ số Mega 6/45 hôm nay Chính xác
Mở thưởng ngày Chủ nhật, 26-03-2023
Jackpot Mega 6/45 ước tính
32.015.387.000đ
Mega 6/45 quay thưởng lúc 18h Thứ 4 - Thứ 6 - CN
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 24-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01020
06
14
15
18
24
41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 32.015.387.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 24 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1101 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19684 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 22-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01019
05
08
10
15
17
41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 28.336.399.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 27 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1226 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20102 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 19-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01018
02
07
10
21
28
35
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 24.811.119.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 26 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1382 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19960 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 17-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01017
05
07
12
22
26
33
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 22.922.875.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 25 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1311 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20099 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 15-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01016
11
19
23
28
34
35
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 21.319.497.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 30 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1141 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19544 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 12-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01015
10
28
29
31
33
37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 19.674.351.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 39 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1103 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16711 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 10-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01014
03
05
13
22
36
44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 18.137.132.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 24 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1156 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 17148 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 08-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01013
10
13
22
25
28
36
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 16.668.406.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 21 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1085 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 17257 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 05-03-2023
Kỳ quay thưởng: #01012
09
11
24
31
36
44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 15.021.254.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 911 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16310 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |