Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 13-12-2023
Kỳ quay thưởng: #01133
03 07 11 20 28 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 25.402.013.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 25 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1382 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21758 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 10-12-2023
Kỳ quay thưởng: #01132
09 10 11 17 41 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 23.299.498.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 22 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1076 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19183 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 08-12-2023
Kỳ quay thưởng: #01131
11 15 16 17 42 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 21.503.268.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 23 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 912 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16652 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 06-12-2023
Kỳ quay thưởng: #01130
18 19 20 29 41 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 19.757.570.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 10 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 894 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16142 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 03-12-2023
Kỳ quay thưởng: #01129
12 14 16 21 29 32
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 17.845.608.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 31 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 885 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 15157 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 01-12-2023
Kỳ quay thưởng: #01128
05 10 14 21 27 32
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 16.300.633.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1179 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18148 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 29-11-2023
Kỳ quay thưởng: #01127
09 22 24 32 38 39
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 14.760.004.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 902 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 15645 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 26-11-2023
Kỳ quay thưởng: #01126
04 06 15 23 25 36
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.191.038.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 26 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1218 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 17986 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 24-11-2023
Kỳ quay thưởng: #01125
05 18 22 34 41 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 96.243.094.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 70 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2741 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 43210 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 22-11-2023
Kỳ quay thưởng: #01124
15 18 20 23 37 39
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 87.610.138.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 81 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2939 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 48074 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |