Miền Bắc | Đà Lạt | Huế |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Khánh Hòa |
Tiền Giang | Kon Tum |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 27-10-2023
Kỳ quay thưởng: #01113
07 10 14 21 26 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 30.339.644.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 38 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1360 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21741 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 25-10-2023
Kỳ quay thưởng: #01112
04 06 13 25 31 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 28.509.002.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 27 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1103 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19349 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 22-10-2023
Kỳ quay thưởng: #01111
10 13 14 19 35 40
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 26.107.271.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 24 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1036 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18926 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 20-10-2023
Kỳ quay thưởng: #01110
04 16 21 24 26 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 24.166.305.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 22 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1090 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18888 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 18-10-2023
Kỳ quay thưởng: #01109
02 07 18 20 24 29
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 22.112.806.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 32 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1185 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21085 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 15-10-2023
Kỳ quay thưởng: #01108
04 05 09 27 34 39
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 20.172.156.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 34 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1049 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 17430 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 13-10-2023
Kỳ quay thưởng: #01107
01 11 16 39 40 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 18.683.183.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 32 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1112 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16382 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 11-10-2023
Kỳ quay thưởng: #01106
05 10 30 40 44 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 17.304.235.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 28 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 890 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 15074 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 08-10-2023
Kỳ quay thưởng: #01105
04 16 22 28 33 39
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 15.968.955.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 894 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14274 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 06-10-2023
Kỳ quay thưởng: #01104
18 19 24 28 33 40
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 14.611.984.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 16 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 716 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14075 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |