Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 06-10-2024
Kỳ quay thưởng: #01260
07 14 33 36 42 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 16.416.912.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 21 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1031 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16964 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 04-10-2024
Kỳ quay thưởng: #01259
08 10 21 32 39 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 14.724.040.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 29 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1041 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16085 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 02-10-2024
Kỳ quay thưởng: #01258
05 06 11 23 31 36
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.365.690.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 20 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 935 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 15281 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 29-09-2024
Kỳ quay thưởng: #01257
03 07 16 17 41 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 27.222.998.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 30 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1225 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20389 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 27-09-2024
Kỳ quay thưởng: #01256
01 06 18 25 39 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 25.263.520.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 20 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1144 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20141 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 25-09-2024
Kỳ quay thưởng: #01255
10 23 25 27 31 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 23.337.824.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 23 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1197 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19813 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 22-09-2024
Kỳ quay thưởng: #01254
20 23 28 36 40 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 21.434.713.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 13 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 970 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 17268 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 20-09-2024
Kỳ quay thưởng: #01253
13 14 19 20 30 33
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 19.410.440.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 38 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 977 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 17058 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 18-09-2024
Kỳ quay thưởng: #01252
04 08 27 28 35 36
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 17.855.427.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 919 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 17057 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 15-09-2024
Kỳ quay thưởng: #01251
03 11 28 32 33 35
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 16.097.503.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 22 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1145 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16449 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |