Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 23-04-2023
Kỳ quay thưởng: #01033
01 02 22 30 37 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 19.213.526.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 13 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 812 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14000 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 21-04-2023
Kỳ quay thưởng: #01032
02 04 07 10 20 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 17.515.644.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 29 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1041 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16969 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 19-04-2023
Kỳ quay thưởng: #01031
10 27 37 40 42 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 16.176.335.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 18 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 841 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14209 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 16-04-2023
Kỳ quay thưởng: #01030
08 17 20 25 33 36
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 14.643.306.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 16 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 798 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 13972 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 14-04-2023
Kỳ quay thưởng: #01029
08 16 23 27 32 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.246.272.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 21 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 881 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 13685 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 12-04-2023
Kỳ quay thưởng: #01028
04 07 27 28 32 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 73.078.715.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 55 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2255 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 37366 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 09-04-2023
Kỳ quay thưởng: #01027
12 15 25 30 34 39
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 66.446.394.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 43 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1828 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 30263 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 07-04-2023
Kỳ quay thưởng: #01026
09 14 22 29 39 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 60.536.720.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 36 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1980 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 31965 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 05-04-2023
Kỳ quay thưởng: #01025
04 08 12 15 19 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 54.938.892.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 30 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1930 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 332016 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 02-04-2023
Kỳ quay thưởng: #01024
02 24 36 38 42 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 49.214.478.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 21 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1488 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 24763 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |