Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 15-02-2023
Kỳ quay thưởng: #01004
01 02 08 20 24 31
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 52.573.149.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 34 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1663 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 29392 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 12-02-2023
Kỳ quay thưởng: #01003
03 05 11 23 24 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 46.539.623.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 30 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1700 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 27864 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 10-02-2023
Kỳ quay thưởng: #01002
01 11 23 27 33 39
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 41.745.505.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 28 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1664 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 26501 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 08-02-2023
Kỳ quay thưởng: #01001
06 18 20 22 26 34
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 37.143.174.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 36 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1600 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 23600 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 05-02-2023
Kỳ quay thưởng: #01000
13 15 23 29 31 34
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 32.791.181.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 29 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1261 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20845 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 03-02-2023
Kỳ quay thưởng: #00999
04 11 16 30 33 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 28.986.447.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 29 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1133 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19206 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 01-02-2023
Kỳ quay thưởng: #00998
16 21 27 29 34 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 25.270.714.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 22 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1084 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19505 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 29-01-2023
Kỳ quay thưởng: #00997
05 21 26 27 32 33
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 22.873.004.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1026 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18196 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 27-01-2023
Kỳ quay thưởng: #00996
10 13 21 29 41 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 20.897.525.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1095 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18662 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 25-01-2023
Kỳ quay thưởng: #00995
12 14 18 22 28 31
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 18.900.382.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 28 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1102 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19302 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |