Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 30-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00960
15 27 31 36 38 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 39.364.640.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 17 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1307 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20863 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 28-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00959
16 21 22 33 42 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 35.108.565.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 15 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1127 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19038 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 26-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00958
02 03 10 15 31 36
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 31.027.945.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 29 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1178 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 20480 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 23-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00957
02 11 18 33 36 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 28.053.087.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 32 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1250 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19271 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 21-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00956
10 16 17 18 34 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 26.156.971.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 16 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 989 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18466 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 19-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00955
01 03 07 10 21 29
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 24.040.873.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 25 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1221 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19955 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 16-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00954
02 05 19 26 38 40
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 22.314.157.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 21 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1297 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19525 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 14-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00953
01 06 22 25 30 34
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 20.562.119.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 18 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 928 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16342 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 12-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00952
01 07 13 16 27 35
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 18.611.883.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 21 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1223 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18782 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 09-10-2022
Kỳ quay thưởng: #00951
13 15 20 25 35 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 16.803.160.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 15 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1014 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 17746 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |