Miền Bắc | Cà Mau | Huế |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
TPHCM |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 21-08-2022
Kỳ quay thưởng: #00930
05 19 21 23 28 36
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.332.771.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 16 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 899 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14850 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 19-08-2022
Kỳ quay thưởng: #00929
25 26 33 39 41 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 48.127.997.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 76 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1922 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 26349 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 17-08-2022
Kỳ quay thưởng: #00928
23 29 35 37 39 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 44.200.260.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 37 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1581 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 25412 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 14-08-2022
Kỳ quay thưởng: #00927
09 13 21 24 34 35
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 39.833.936.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 22 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1317 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21347 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 12-08-2022
Kỳ quay thưởng: #00926
05 07 16 20 36 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 35.660.319.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 34 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1519 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 22779 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 10-08-2022
Kỳ quay thưởng: #00925
04 08 10 15 26 31
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 32.328.305.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 31 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1349 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 22875 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 07-08-2022
Kỳ quay thưởng: #00924
06 09 10 13 24 27
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 30.408.294.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 28 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1350 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21491 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 05-08-2022
Kỳ quay thưởng: #00923
10 13 14 32 37 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 28.638.819.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 21 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 876 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16787 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 03-08-2022
Kỳ quay thưởng: #00922
05 14 30 36 38 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 26.577.005.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 24 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1034 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18645 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 31-07-2022
Kỳ quay thưởng: #00921
03 08 15 16 40 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 24.608.526.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 27 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1238 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19034 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |