Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

61

92

G.7

999

448

G.6

3608

8049

8819

9255

7019

2983

G.5

6181

5072

G.4

53298

39372

60179

26714

87763

86879

33799

88003

03571

65930

08758

43453

12266

72894

G.3

61265

68892

22927

02392

G.2

96871

28552

G.1

92985

44408

ĐB

77355

86439

ĐầuĐồng ThápCà Mau
083,8
19,49
2-7
3-0,9
498
555,8,3,2
61,3,56
72,9,9,12,1
81,53
99,8,9,22,4,2

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 04/12/2005

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 04/12/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

54

98

73

G.7

146

684

347

G.6

4568

6711

1564

0548

0695

4936

3684

5448

8014

G.5

2896

8986

7619

G.4

14163

44758

00074

14669

96183

78694

97055

24494

70336

09116

43661

15665

18691

16083

82032

39316

26862

98704

78334

71707

04001

G.3

93604

85494

77949

72022

24639

61924

G.2

16604

03808

00730

G.1

14627

98300

49765

ĐB

03101

77485

73224

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
04,4,18,04,7,1
1164,9,6
2724,4
3-6,62,4,9,0
468,97,8
54,8,5--
68,4,3,91,52,5
74-3
834,6,3,54
96,4,48,5,4,1-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 03/12/2005

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 03/12/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

74

804

22

G.7

018

56

818

G.6

7509

1349

9014

1139

4534

7802

7408

8057

9365

G.5

4487

8217

5988

G.4

31408

59020

62348

14474

87926

44639

88733

26404

23820

65687

91667

04336

71273

47460

15588

28502

42231

92587

44930

25518

95280

G.3

26048

31504

62271

11576

99671

40546

G.2

34609

25626

13706

G.1

36406

81767

16584

ĐB

22785

27285

30014

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
09,8,4,9,64,2,48,2,6
18,478,8,4
20,60,62
39,39,4,61,0
49,8,8-6
5-67
6-7,0,75
74,43,1,61
87,57,58,8,7,0,4
9---

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 02/12/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 02/12/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

59

06

03

G.7

381

300

209

G.6

0647

6047

7500

2790

6666

2764

9879

6139

3011

G.5

1931

8811

1374

G.4

58792

69631

39681

31169

09069

84879

73277

36558

46131

74660

91951

20729

23437

25391

88395

60243

02008

95204

49836

16440

78031

G.3

35149

40617

67882

09004

92680

33616

G.2

51533

83544

10860

G.1

25087

45025

62820

ĐB

53262

49859

62939

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
006,0,43,9,8,4
1711,6
2-9,50
31,1,31,79,6,1,9
47,7,943,0
598,1,9-
69,9,26,4,00
79,7-9,4
81,1,720
920,15

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 01/12/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 01/12/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

69

76

05

G.7

721

695

281

G.6

5068

3602

0510

6539

2600

1374

3054

4609

1527

G.5

4815

1694

3162

G.4

02458

97055

13038

79899

12062

30957

65134

42805

28933

31286

82429

18389

16807

09660

65621

64826

77499

17653

37772

17551

83013

G.3

10007

66231

89932

43847

67327

03534

G.2

20594

79238

77567

G.1

06246

55125

15573

ĐB

41041

81725

24015

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02,70,5,75,9
10,5-3,5
219,5,57,1,6,7
38,4,19,3,2,84
46,17-
58,5,7-4,3,1
69,8,202,7
7-6,42,3
8-6,91
99,45,49

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 30/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 30/11/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

45

20

21

G.7

393

927

636

G.6

8453

1587

7884

7063

3704

1965

7952

4341

4310

G.5

4138

6802

8508

G.4

70264

67381

38810

65182

19209

68720

98692

81684

42202

38908

32044

70440

01507

30160

39015

11535

74508

86894

55589

42265

06885

G.3

00819

84434

69777

05666

52194

81457

G.2

69570

80720

35638

G.1

13759

63943

20146

ĐB

60552

49407

08317

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
094,2,2,8,7,78,8
10,9-0,5,7
200,7,01
38,4-6,5,8
454,0,31,6
53,9,2-2,7
643,5,0,65
707-
87,4,1,249,5
93,2-4,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 29/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 29/11/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

82

83

11

G.7

508

677

442

G.6

9947

3594

6345

7279

0465

4424

9697

0983

4476

G.5

3474

7769

0072

G.4

54778

51235

55218

15733

90208

58127

51296

35541

34327

70907

63355

76338

41177

04197

25855

70445

10706

80328

16387

58065

91752

G.3

43541

29681

21330

16593

29250

91218

G.2

04949

43079

89596

G.1

13169

16847

30759

ĐB

54714

76265

28018

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
08,876
18,4-1,8,8
274,78
35,38,0-
47,5,1,91,72,5
5-55,2,0,9
695,9,55
74,87,9,7,96,2
82,133,7
94,67,37,6
in kq xsmb