Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

56

32

G.7

181

935

G.6

5061

6940

8597

9108

1311

1245

G.5

8016

4870

G.4

31692

12191

10301

34158

72491

69972

27864

50517

13249

61593

65324

32928

25097

30656

G.3

28621

77254

64975

21818

G.2

15860

14274

G.1

67618

48414

ĐB

38272

16719

ĐầuĐồng ThápCà Mau
018
16,81,7,8,4,9
214,8
3-2,5
405,9
56,8,46
61,4,0-
72,20,5,4
81-
97,2,1,13,7

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 27/11/2005

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 27/11/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

72

74

60

G.7

536

879

567

G.6

7613

5903

5652

3665

1536

4650

4028

2274

8928

G.5

4595

0040

4092

G.4

73964

60511

00721

87246

08486

51336

44575

02958

07710

34947

90383

84054

48666

12714

45282

59036

93268

89293

14334

70973

03778

G.3

44248

28795

02138

09540

41490

33830

G.2

94965

50384

72672

G.1

32279

02617

18807

ĐB

81759

08364

84901

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
03-7,1
13,10,4,7-
21-8,8
36,66,86,4,0
46,80,7,0-
52,90,8,4-
64,55,6,40,7,8
72,5,94,94,3,8,2
863,42
95,5-2,3,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 26/11/2005

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 26/11/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

40

472

87

G.7

578

41

992

G.6

0102

6726

5500

0507

4399

9286

4034

1336

8841

G.5

5943

0464

7159

G.4

52673

79919

50318

68172

20923

56326

29228

91610

35089

54440

80381

12548

11032

27442

27128

77649

43541

10501

08064

28733

82822

G.3

45994

15232

74002

62281

93743

60379

G.2

63066

55915

88856

G.1

19566

81178

69637

ĐB

43585

01800

16021

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
02,07,2,01
19,80,5-
26,3,6,8-8,2,1
3224,6,3,7
40,31,0,8,21,9,1,3
5--9,6
66,644
78,3,22,89
856,9,1,17
9492

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 6 ngày 25/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 25/11/2005

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

59

68

99

G.7

598

567

574

G.6

0682

7838

8479

9921

4043

1147

4939

7745

7080

G.5

9003

6218

1686

G.4

79529

64595

40698

42601

97174

32622

93594

53454

97666

13275

36191

22240

06948

96118

14022

36933

40462

77314

40862

42721

22781

G.3

94849

46530

02942

85180

89738

35161

G.2

10024

64956

45506

G.1

10028

13044

13817

ĐB

94158

01295

32467

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
03,1-6
1-8,84,7
29,2,4,812,1
38,0-9,3,8
493,7,0,8,2,45
59,84,6-
6-8,7,62,2,1,7
79,454
8200,6,1
98,5,8,41,59

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 24/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 24/11/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

95

48

73

G.7

181

511

044

G.6

9576

7638

1463

0338

7090

9950

6671

6160

7103

G.5

8132

7489

9046

G.4

83658

63949

06895

31117

92182

21098

92522

80148

74722

24493

55985

08008

82257

70797

26601

90634

52674

80049

42263

17633

48394

G.3

04179

05960

98857

02699

19952

48322

G.2

02004

53485

95643

G.1

44604

40934

58423

ĐB

41180

98494

28474

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
04,483,1
171-
2222,3
38,28,44,3
498,84,6,9,3
580,7,72
63,0-0,3
76,9-3,1,4,4
81,2,09,5,5-
95,5,80,3,7,9,44

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 23/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 23/11/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

64

70

22

G.7

017

002

652

G.6

5220

1776

2992

7904

5154

6801

9573

0548

2148

G.5

8938

1843

8846

G.4

85899

84358

50552

80459

29633

97869

75193

07216

61630

90907

57696

65909

75737

23593

65571

69879

13673

78379

42889

07340

28550

G.3

21028

29590

79208

38410

00003

98541

G.2

40855

09855

30281

G.1

38357

62258

49392

ĐB

00813

33889

55549

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0-2,4,1,7,9,83
17,36,0-
20,8-2
38,30,7-
4-38,8,6,0,1,9
58,2,9,5,74,5,82,0
64,9--
7603,1,9,3,9
8-99,1
92,9,3,06,32

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Ba 22/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Ba » XSMN 22/11/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

62

74

68

G.7

424

259

512

G.6

5116

4369

0662

8572

9549

6738

4494

3875

8703

G.5

8129

3969

9427

G.4

97687

88270

69031

66222

64432

59087

98470

93753

06770

27153

71384

73812

67731

21007

47079

55546

57930

35973

95560

20381

73851

G.3

53746

67356

53519

48391

04458

50887

G.2

69187

80819

33581

G.1

51909

69501

30067

ĐB

12380

15877

48892

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
097,13
162,9,92
24,9,2-7
31,28,10
4696
569,3,31,8
62,9,298,0,7
70,04,2,0,75,9,3
87,7,7,041,7,1
9-14,2
in kq xsmb